Thứ ba, 19/8/2014, 11h08

Trường ĐH Tây Nguyên công bố điểm chuẩn

Ngày 18.8, Trường ĐH Tây Nguyên công bố điểm sàn tuyển sinh đại học - cao đẳng năm 2014 và điểm chuẩn của từng ngành học.

Theo đó, điểm sàn hệ đại học, khối A: các ngành sư phạm Toán, Lý, Hóa, Giáo dục tiểu học: 17 điểm; các ngành còn lại: 13 điểm. Khối B: các ngành Y đa khoa, Điều dưỡng: 18 điểm; các ngành còn lại: 14 điểm. Khối C: ngành Giáo dục tiểu học: 17 điểm; các ngành còn lại: 13 điểm. Khối D: ngành Sư phạm tiếng Anh: 17 điểm; các ngành còn lại: 13 điểm. Hệ cao đẳng: khối A: 10 điểm, khối B: 11 điểm.
Điểm chuẩn trúng tuyển của các ngành đại học, cao đẳng như sau:
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
1
D140209
Sư phạm Toán học
A
20
2
D140211
Sư phạm Vật lý
A
18
3
D480201
Công nghệ thông tin
A
14
4
D140212
Sư phạm Hóa học
A
20
5
D620115
Kinh tế nông nghiệp
A
13
6
D340301
Kế toán
A
14.5
7
D850103
Quản lý đất đai
A
14
8
D540104
Công nghệ sau thu hoạch
A
13
9
D140202
Giáo dục Tiểu học
A
19
10
D510406
Công nghệ kỹ thuật Môi trường
A
14
11
C850103
(Hệ cao đẳng) Quản lý đất đai
A
10
12
D220301
Triết học
A,C,D1
13
13
D340101
Quản trị kinh doanh
A,D1
13
14
D340201
Tài chính - Ngân hàng
A,D1
13
15
D310101
Kinh tế
A,D1
13
16
C340101
(Hệ cao đẳng) Quản trị Kinh doanh
A,D1
10
17
C340201
(Hệ cao đẳng) Tài chính - Ngân hàng
A,D1
10
18
C340301
(Hệ cao đẳng) Kế toán
A,D1
10
19
C340201
(Hệ liên thông) Tài chính - Ngân hàng
A,D1
13
20
C340301
(Hệ liên thông) Kế toán
A,D1
13
21
D140213
Sư phạm Sinh học
B
16
22
D620112
Bảo vệ thực vật
B
14.5
23
D620110
Khoa học cây trồng
B
14.5
24
D620105
Chăn nuôi
B
14
25
D640101
Thú y
B
16
26
D620205
Lâm sinh
B
14
27
D720101
Y đa khoa
B
23
28
D620211
Quản lý tài nguyên rừng
B
14.5
29
D720501
Điều dưỡng
B
19.5
30
D420101
Sinh học
B
14
31
D540104
Công nghệ sau thu hoạch
B
14
32
D420201
Công nghệ Sinh học
B
16
33
C620211
(Hệ cao đẳng) Quản lý tài nguyên rừng
B
11
34
C620105
(Hệ cao đẳng) Chăn nuôi
B
11
35
C620205
(Hệ cao đẳng) Lâm sinh
B
11
36
C620110
(Hệ cao đẳng) Khoa học cây trồng
B
11
37
D720101
(Hệ liên thông) Y đa khoa
B
13
38
C620211
(Hệ liên thông) Quản lý tài nguyên rừng
B
13
39
D140217
Sư phạm Ngữ văn
C
14
40
D140205
Giáo dục chính trị
C
13
41
D220330
Văn học
C
13
42
D140202
Giáo dục Tiểu học
C
21
43
D140202
Giáo dục Tiểu học (tiếng Jrai)
C
13
44
D340301
Kế toán
D1
13
45
D140231
Sư phạm tiếng Anh
D1
17.5
46
D220201
Ngôn ngữ Anh
D1
14
47
D140202
Giáo dục Tiểu học (tiếng Jrai)
D1
13.5
48
C340101
(Hệ liên thông) Quản trị Kinh doanh
D1
13
49
D140201
Giáo dục mầm non
M
23.5
50
D140206
Giáo dục thể chất
T
17
T.N.Quyền (TNO)