BKA |
|||
TT |
Tỉnh |
Số trúng tuyển |
% |
2 |
Hà Nội |
1738 |
26.14% |
3 |
Thanh Hoá |
537 |
8.08% |
4 |
Hải Dương |
490 |
7.37% |
5 |
Nam Định |
482 |
7.25% |
6 |
Thái Bình |
457 |
6.87% |
7 |
Hải Phòng |
364 |
5.47% |
8 |
Nghệ An |
340 |
5.11% |
9 |
Hưng Yên |
310 |
4.66% |
10 |
Bắc Ninh |
292 |
4.39% |
11 |
Bắc Giang |
264 |
3.97% |
12 |
Vĩnh Phúc |
194 |
2.92% |
13 |
Hà Nam |
182 |
2.74% |
14 |
Ninh Bình |
166 |
2.50% |
15 |
Thái Nguyên |
143 |
2.15% |
16 |
Phú Thọ |
134 |
2.02% |
17 |
Hà Tĩnh |
132 |
1.99% |
18 |
Quảng Ninh |
121 |
1.82% |
19 |
Yên Bái |
47 |
0.71% |
20 |
Lào Cai |
37 |
0.56% |
21 |
Hoà Bình |
34 |
0.51% |
22 |
Tuyên Quang |
34 |
0.51% |
23 |
Lạng Sơn |
23 |
0.35% |
24 |
Sơn La |
21 |
0.32% |
25 |
Điện Biên |
14 |
0.21% |
26 |
Hà Giang |
12 |
0.18% |
27 |
Đắk Lắk |
10 |
0.15% |
28 |
Quảng Bình |
9 |
0.14% |
29 |
Lai Châu |
8 |
0.12% |
30 |
Gia Lai |
6 |
0.09% |
31 |
Lâm Đồng |
6 |
0.09% |
32 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
5 |
0.08% |
33 |
Bắc Kạn |
5 |
0.08% |
34 |
Cao Bằng |
5 |
0.08% |
35 |
Quảng Trị |
5 |
0.08% |
36 |
Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
0.05% |
37 |
Bình Định |
2 |
0.03% |
38 |
Bình Dương |
2 |
0.03% |
39 |
Bình Thuận |
2 |
0.03% |
40 |
Đăk Nông |
2 |
0.03% |
41 |
Quảng Ngãi |
2 |
0.03% |
42 |
Thừa Thiên -Huế |
2 |
0.03% |
43 |
Cần Thơ |
1 |
0.02% |
44 |
Đà Nẵng |
1 |
0.02% |
45 |
Đồng Nai |
1 |
0.02% |
46 |
Hậu Giang |
1 |
0.02% |
47 |
Khánh Hoà |
1 |
0.02% |
48 |
Kon Tum |
1 |
0.02% |
49 |
Vĩnh Long |
1 |
0.02% |
Tổng |
6649 |
|
Bình luận (0)