|
Hệ đào tạo đại học
|
|
|
6.000
|
1
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
D510301
|
A, A1
|
400
|
2
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
D510201
|
A, A1
|
250
|
3
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
|
D510206
|
A, A1
|
250
|
4
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
D510302
|
A, A1
|
350
|
5
|
Khoa học máy tính
|
D480101
|
A, A1
|
300
|
6
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
D510205
|
A, A1
|
250
|
7
|
Công nghệ may
|
D540204
|
A, A1
|
200
|
8
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
D510203
|
A, A1
|
250
|
9
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
D510401
|
A, B
|
300
|
10
|
Công nghệ thực phẩm
|
D540101
|
A, B
|
350
|
11
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
D510406
|
A, B
|
350
|
12
|
Quản trị kinh doanh
|
D340101
|
A, A1, D1
|
800
|
13
|
Kế toán
|
D340301
|
A, A1, D1
|
800
|
14
|
Tài chính – Ngân hàng
|
D340201
|
A, A1, D1
|
700
|
15
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
D1
|
200
|
16
|
Thương mại Điện tử
|
D340122
|
A, A1, D1
|
250
|
|
Hệ đào tạo cao đẳng
|
|
|
1.500
|
1
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
C510301
|
A, A1
|
110
|
2
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
C510201
|
A, A1
|
110
|
3
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
|
C510206
|
A, A1
|
50
|
4
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
C510302
|
A, A1
|
90
|
5
|
Công nghệ thông tin
|
C480201
|
A, A1
|
100
|
6
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
C510205
|
A, A1
|
100
|
7
|
Công nghệ may
|
C540204
|
A, A1
|
50
|
8
|
Công nghệ Chế tạo máy
|
C510202
|
A, A1
|
50
|
9
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
C510401
|
A, B
|
120
|
10
|
Công nghệ thực phẩm
|
C540102
|
A, B
|
100
|
11
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
C510406
|
A, B
|
100
|
12
|
Quản trị kinh doanh
|
C340101
|
A, A1, D1
|
150
|
13
|
Kế toán
|
C340301
|
A, A1, D1
|
150
|
14
|
Tài chính – Ngân hàng
|
C340201
|
A, A1, D1
|
120
|
15
|
Ngôn ngữ Anh
|
C220201
|
D1
|
100
|
|
|
Bình luận (0)