Trường ĐHKHXH&NV (ĐHQGHN) công bố điểm chuẩn và điểm xét tuyển nguyện vọng 2 kì thi tuyển sinh đại học hệ chính quy năm 2011.
Khối thi
|
Ngành
(Mã ngành) |
Điểm trúng tuyển NV 1
|
Xét tuyển NV 2
|
||
---|---|---|---|---|---|
Điểm nhận hồ sơ xét tuyển
|
Dự kiến chỉ tiêu
|
||||
1.
|
Tâm lí học
(501) |
A
|
16.0
|
–
|
–
|
C
|
18.5
|
–
|
–
|
||
D
|
17.0
|
–
|
–
|
||
2.
|
Khoa học
quản lí (502)
|
A
|
16.0
|
–
|
–
|
C
|
18.0
|
–
|
–
|
||
D
|
17.0
|
–
|
–
|
||
3.
|
Xã hội học
(503) |
A
|
16.0
|
16.0
|
10
|
C
|
17.0
|
17.0
|
10
|
||
D
|
17.0
|
17.0
|
10
|
||
4.
|
Triết học
(504) |
A
|
16.0
|
16.0
|
20
|
C
|
17.0
|
17.0
|
55
|
||
D
|
17.0
|
17.0
|
20
|
||
5.
|
Chính trị học
(507) |
A
|
16.0
|
16.0
|
15
|
C
|
17.0
|
17.0
|
20
|
||
D
|
17.0
|
17.0
|
10
|
||
6.
|
Công tác xã hội
(512) |
C
|
17.5
|
–
|
–
|
D
|
17.0
|
–
|
–
|
||
7.
|
Văn học
(601) |
C
|
17.0
|
17.0
|
50
|
D
|
17.0
|
17.0
|
30
|
||
8.
|
Ngôn ngữ học
(602) |
C
|
18.0
|
18.0
|
30
|
D
|
18.0
|
18.0
|
40
|
||
9.
|
Lịch sử
(603) |
C
|
17.0
|
–
|
–
|
D
|
17.0
|
–
|
–
|
||
10.
|
Báo chí
(604) |
C
|
20.0
|
–
|
–
|
D
|
18.0
|
–
|
–
|
||
11.
|
Thông tin – Thư viện
(605) |
A
|
16.0
|
16.0
|
20
|
C
|
17.0
|
17.0
|
40
|
||
D
|
17.0
|
17.0
|
30
|
||
12.
|
Lưu trữ và Quản trị văn phòng
(606) |
A
|
16.0
|
–
|
–
|
C
|
19.0
|
–
|
–
|
||
D
|
17.0
|
–
|
–
|
||
13.
|
Đông phương học
(607) |
C
|
19.0
|
–
|
–
|
D
|
17.0
|
–
|
–
|
||
14.
|
Quốc tế học
(608) |
A
|
16.0
|
–
|
–
|
C
|
17.0
|
–
|
–
|
||
D
|
17.0
|
–
|
–
|
||
15.
|
Du lịch học
(609) |
A
|
16.0
|
–
|
–
|
C
|
19.0
|
–
|
–
|
||
D
|
17.0
|
–
|
–
|
||
16.
|
Hán Nôm
(610) |
C
|
17.0
|
17.0
|
10
|
D
|
17.0
|
17.0
|
10
|
||
17.
|
Nhân học
(614) |
A
|
16.0
|
16.0
|
20
|
C
|
17.0
|
17.0
|
40
|
||
D
|
17.0
|
17.0
|
20
|
||
18
|
Việt Nam học
(615) |
C
|
17.0
|
–
|
–
|
D
|
17.0
|
–
|
–
|
||
19
|
Sư phạm Ngữ văn
(611) |
C
|
17.0
|
17.0
|
40
|
D
|
17.0
|
17.0
|
20
|
||
20
|
Sư phạm Lịch sử
(613) |
C
|
17.0
|
–
|
–
|
D
|
17.0
|
–
|
–
|
Theo Laodong
Bình luận (0)