I. Lớp chuyên
STT |
Trường |
Lớp chuyên |
Điểm chuẩn |
|
Nguyện vọng 1 |
Nguyện vọng 2 |
|||
1 |
THPT chuyên Lê Hồng Phong |
Anh |
42.00 |
42.50 |
Hóa |
47.00 |
48.00 |
||
Lý |
40.00 |
41.00 |
||
Sinh |
34.00 |
35.00 |
||
Tin học |
39.25 |
40.25 |
||
Toán |
41.50 |
42.50 |
||
Trung văn |
36.50 |
37.50 |
||
Ngữ văn |
39.50 |
40.00 |
||
2 |
THPT chuyên Trần Đại Nghĩa |
Anh |
38.50 |
39.00 |
Hóa |
43.25 |
43.50 |
||
Lý |
33.50 |
34.50 |
||
Toán |
37.00 |
37.00 |
||
Ngữ văn |
37.00 |
37.50 |
||
3 |
THPT Nguyễn Thượng Hiền |
Anh |
37.50 |
37.50 |
Hóa |
44.00 |
44.00 |
||
Lý |
32.75 |
34.00 |
||
Sinh |
27.00 |
27.00 |
||
Toán |
35.00 |
36.50 |
||
Ngữ văn |
37.00 |
37.75 |
||
4 |
THPT Gia Định |
Hóa |
41.00 |
41.00 |
Lý |
37.00 |
37.25 |
II. Lớp không chuyên
STT |
Trường |
Điểm chuẩn |
|
Nguyện vọng 3 |
Nguyện vọng 4 |
||
1 |
THPT chuyên Lê Hồng Phong |
26.75 |
28.00 |
2 |
THPT chuyên Trần Đại Nghĩa |
26.00 |
26.50 |
Bình luận (0)