Năng lực chuyển đổi số của giáo viên Việt Nam được xem là “điểm sáng” trong kết quả khảo sát quốc tế về dạy và học (TALIS) chu kỳ 2024 vừa chính thức được công bố. Khảo sát được thực hiện với sự tham gia của 55 quốc gia và vùng lãnh thổ. Kết quả cũng chỉ ra, gần 60% giáo viên Việt Nam hài lòng với mức lương hiện tại.

Khảo sát TALIS 2024 được Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế (OECD) triển khai nhằm cung cấp bằng chứng so sánh quốc tế về đội ngũ giáo viên và hiệu trưởng THCS. Qua đó, phản ánh đặc điểm, quan điểm, kinh nghiệm nghề nghiệp của đội ngũ nhà giáo trong bối cảnh đổi mới giáo dục phổ thông và chuyển đổi số.
Giáo viên Việt Nam nhiệt huyết, mức độ hài lòng nghề nghiệp cao
Bộ GD-ĐT cho biết, tiếp nối chu kỳ 2018, Việt Nam tiếp tục tham gia với mẫu đại diện toàn quốc gồm 202 cơ sở giáo dục thuộc 58 tỉnh, thành phố; 202 hiệu trưởng và 4.410 giáo viên. Toàn bộ quy trình được thực hiện trên máy tính theo tiêu chuẩn kỹ thuật và bảo mật nghiêm ngặt của OECD, đảm bảo kết quả khách quan và tin cậy.
Kết quả TALIS 2024 cho thấy, giáo viên Việt Nam có độ tuổi trung bình là 42, thấp hơn mức trung bình là 45 tuổi của OECD. Trong đó, 70% là nữ và 91% có hợp đồng lâu dài. Đội ngũ nhà giáo Việt Nam được đánh giá là trẻ, nhiệt huyết, có năng lực công nghệ ngày càng tốt và mức độ hài lòng nghề nghiệp cao. Tới 92% giáo viên Việt Nam cho rằng nghề giáo được xã hội coi trọng. Đây là tỷ lệ cao nhất trong toàn bộ quốc gia tham gia khảo sát; mức trung bình của OECD chỉ là 22%. Cùng với đó, 87% giáo viên tin rằng ý kiến của họ được các nhà hoạch định chính sách lắng nghe và coi trọng (tăng 8% so với chu kỳ 2018).

Sự hài lòng nghề nghiệp của giáo viên Việt Nam ở mức rất cao. Cụ thể, 97% giáo viên hài lòng với công việc của mình (cao hơn so với OECD, chỉ 89%). Đáng chú ý, chỉ 3% giáo viên Việt Nam dưới 30 tuổi có ý định nghỉ việc trong 5 năm tới trong khi tỷ lệ chung của OECD là 20%. Tới 58% giáo viên hài lòng với mức lương hiện tại (tăng 6% so với năm 2018). Bộ GD-ĐT đánh giá, năng lực chuyển đổi số của giáo viên Việt Nam là một trong những điểm sáng. Có tới 64% giáo viên đã sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong dạy học (đứng thứ 5 trong số các quốc gia và vùng lãnh thổ tham gia, cao hơn mức trung bình là 36% của OECD). Tuy nhiên, 71% giáo viên cho biết trường học còn thiếu cơ sở hạ tầng và công cụ kỹ thuật số cần thiết để ứng dụng AI. Tỷ lệ này cao hơn đáng kể so với mức trung bình là 37% của OECD.
Trong số những giáo viên chưa sử dụng AI để giảng dạy, 60% cho rằng họ chưa có đủ kiến thức và kỹ năng để ứng dụng công nghệ này. Điều đó phản ánh yêu cầu cấp thiết về đào tạo, bồi dưỡng năng lực số cho đội ngũ giáo viên trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ.
Chính sách hỗ trợ, môi trường làm việc được chú trọng
Cũng theo kết quả khảo sát, 95% giáo viên Việt Nam nhận thấy các hoạt động bồi dưỡng chuyên môn có tác động tích cực đến giảng dạy (tỷ lệ chung của OECD là 55%). Và 96% giáo viên đánh giá chương trình đào tạo ban đầu của họ có chất lượng cao (tỷ lệ chung của OECD là 75%). Mức độ hợp tác chuyên môn cũng tăng đáng kể. Theo đó, 69% giáo viên tham gia dạy học nhóm (tăng mạnh so với 2018); 98% tin tưởng đồng nghiệp và hiệu trưởng của mình. Đặc biệt, 97% giáo viên “đồng ý” hoặc “hoàn toàn đồng ý” rằng hiệu trưởng có mối quan hệ chuyên môn tốt với nhân viên (tỷ lệ này của OECD là 86%).
Mức độ căng thẳng nghề nghiệp của giáo viên Việt Nam ở mức thấp, chỉ 4% cho biết “rất căng thẳng” trong công việc, dù 54% thừa nhận chịu áp lực về thành tích học sinh và thay đổi chương trình. Ở khía cạnh phúc lợi, các chính sách hỗ trợ và môi trường làm việc đang được chú trọng, góp phần nâng cao sự gắn bó với nghề.
Nhiều khuyến nghị nhằm nâng cao năng lực giáo viên
Từ các kết quả nêu trên, Bộ GD-ĐT đưa ra một số nhóm khuyến nghị chính sách quan trọng nhằm nâng cao năng lực giáo viên. Cụ thể, về phát triển năng lực số và ứng dụng trí tuệ nhân tạo cho giáo viên, cần ban hành chuẩn năng lực số của giáo viên Việt Nam; đầu tư hạ tầng công nghệ và tổ chức các chương trình bồi dưỡng linh hoạt, ngắn hạn về công nghệ giáo dục, an toàn dữ liệu. Bên cạnh đó, thúc đẩy giáo dục hòa nhập và hỗ trợ học sinh; lồng ghép giáo dục đặc biệt, tâm lí học đường trong đào tạo sư phạm; thiết lập mạng lưới hỗ trợ liên ngành giữa giáo viên, chuyên viên tâm lí và y tế học đường. Củng cố hệ thống phát triển nghề nghiệp liên tục, trong đó, gắn bồi dưỡng với thăng hạng và lộ trình nghề nghiệp; xây dựng quỹ hỗ trợ bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên vùng khó; công nhận tín chỉ học tập từ nhiều hình thức khác nhau.
| Thời gian tới, Bộ GD-ĐT sẽ chỉ đạo phân tích sâu các báo cáo TALIS 2024 để phục vụ xây dựng và điều chỉnh chính sách; tổ chức thực hiện đồng bộ ở Trung ương và địa phương, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững hệ thống giáo dục Việt Nam giai đoạn 2025-2035. |
Tiếp theo là phát huy vai trò lãnh đạo học thuật trong nhà trường theo hướng xây dựng mô hình “trường học phát triển chuyên môn”, tăng quyền tự chủ học thuật cho giáo viên chủ chốt, bồi dưỡng năng lực lãnh đạo sư phạm cho hiệu trưởng và giáo viên nòng cốt. Cải thiện điều kiện làm việc và phúc lợi nghề nghiệp. Trong đó, đổi mới chính sách tiền lương theo năng lực, giảm gánh nặng hành chính, tăng thời gian cho hoạt động chuyên môn; hỗ trợ tinh thần và nhà ở cho giáo viên trẻ, nhất là ở vùng nông thôn. Quản lý hiệu quả quá trình đổi mới giáo dục. Thiết kế lộ trình cải cách có đánh giá tác động, tránh thay đổi dồn dập; tham vấn giáo viên trước khi ban hành chính sách mới; xây dựng hệ thống dữ liệu giáo dục thống nhất phục vụ giám sát và phản hồi từ cơ sở.
Bộ GD-ĐT kỳ vọng việc triển khai đồng bộ các khuyến nghị trên sẽ giúp nâng cao năng lực và tính chuyên nghiệp của đội ngũ giáo viên Việt Nam; tăng mức độ hài lòng và gắn bó nghề nghiệp; củng cố niềm tin xã hội vào giáo dục và nghề giáo. Đồng thời, đây là bước quan trọng hướng tới hệ thống giáo dục linh hoạt, học tập suốt đời và lấy người học làm trung tâm. Tuy nhiên, báo cáo cũng nhấn mạnh yêu cầu cấp thiết phải đầu tư trọng tâm cho năng lực số, phát triển nghề nghiệp và quản trị thay đổi trong nhà trường.
Việt Ngân

Bình luận (0)