Sự kiện giáo dụcVấn đề - Sự kiện

Chuyển đổi số trong giáo dục: Từ thí điểm công nghệ đến đổi mới tư duy học tập

Tạp Chí Giáo Dục

Văn kin Đi hi XIV ca Đng xác đnh “đy mnh chuyn đi s toàn din trong giáo dc và đào to, phát trin h sinh thái hc tp sut đi” là mt trong nhng trng tâm phát trin giai đon 2026-2030. Nhưng chuyn đi s không ch là lp đt h tng công ngh hay dy hc trc tuyến. Đó là s chuyn đi tư duy hc tp – t mô hình truyn th sang mô hình sáng to tri thc.

Khi “chuyn đi s” không ch là thiết b

Trong vài năm qua, chuyển đổi số trong giáo dục được nói đến nhiều, nhất là sau đại dịch Covid-19, khi việc dạy học trực tuyến trở thành giải pháp bắt buộc. Nhiều trường đại học, phổ thông đã đầu tư hệ thống học liệu số, phòng học thông minh, ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong giảng dạy. Tuy nhiên, theo báo cáo của Bộ Giáo dục và Đào tạo, chỉ khoảng 35% cơ sở giáo dục hiện có hạ tầng đạt chuẩn cho học trực tuyến, và phần lớn “mới ở giai đoạn thí điểm công nghệ”.

Đại hội XIV nhìn nhận rõ điều này khi nhấn mạnh yêu cầu “chuyển đổi số toàn diện trong giáo dục”, không chỉ số hóa giáo trình hay bài giảng, mà phải chuyển đổi cách tổ chức học tập, kiểm tra, đánh giá và quản lý. Văn kiện khẳng định: “Phát triển hệ sinh thái giáo dục số, lấy người học làm trung tâm, bảo đảm mọi người dân đều có cơ hội tiếp cận học tập suốt đời”.

Điều đó có nghĩa, chuyển đổi số phải vượt qua giai đoạn “mua sắm thiết bị” để bước sang giai đoạn “đổi mới tư duy”. Một hệ thống giáo dục thông minh không nằm ở số lượng máy tính, mà ở khả năng kết nối, chia sẻ dữ liệu và khai thác thông tin để nâng cao chất lượng học tập.

Nhiều địa phương đã có những bước đi đáng chú ý. TP.HCM đang triển khai “hồ sơ học tập điện tử” cho học sinh toàn thành phố, Hà Nội thử nghiệm hệ thống quản lý học tập (LMS) tích hợp trí tuệ nhân tạo để đánh giá năng lực. Song nhìn chung, chuyển đổi số giáo dục vẫn đang “mạnh ở dự án, yếu ở chính sách”, chưa trở thành một cấu phần gắn kết trong quản trị giáo dục quốc gia.

Thay tư duy văn hóa hc tp

Bản chất của chuyển đổi số trong giáo dục là chuyển đổi văn hóa học tập. Nếu mô hình cũ dựa vào “người dạy là trung tâm”, thì mô hình mới đòi hỏi “người học làm chủ tri thức” – tự học, tự khám phá và cộng tác qua nền tảng số. Chính sự thay đổi này quyết định thành công của chuyển đổi số, chứ không phải công nghệ nào được chọn.

Sự xuất hiện của trí tuệ nhân tạo (AI) trong dạy học đang buộc giáo dục thay đổi thước đo giá trị: “Không còn là nhớ bao nhiêu, mà là hiểu, phân tích và sáng tạo như thế nào”. Câu hỏi thật sự không phải “dạy học bằng AI ra sao”, mà là “dạy con người trong thời đại AI thế nào”.

Nhiều trường đại học trong nước đã bắt đầu “chuyển đổi trong chính tư duy dạy học”. Đại học Bách Khoa Hà Nội đưa kỹ năng số và phân tích dữ liệu vào mọi chương trình, Đại học Quốc gia TP.HCM phát triển hệ sinh thái học liệu mở, còn Đại học Duy Tân và FPT thử nghiệm giảng viên ảo. Tuy nhiên, giáo dục phổ thông vẫn nặng về chương trình và thi cử, trong khi việc học qua nền tảng số chủ yếu dừng ở mức “bổ trợ”, chưa trở thành thói quen.

Đại hội XIV đề cập đến “học tập suốt đời” như một năng lực quốc gia, nghĩa là không chỉ học sinh, sinh viên mà cả người lao động, công chức, doanh nhân đều cần cập nhật kỹ năng liên tục. Để đạt được điều này, Việt Nam cần chuyển đổi mạnh từ “giáo dục theo niên khóa” sang “giáo dục theo nhu cầu”, từ “dạy để thi” sang “dạy để thích ứng”.

Chuyển đổi số chỉ thành công khi giáo dục dám bước ra khỏi vùng an toàn: thay vì “chống lại công nghệ”, hãy coi công nghệ là đối tác của người dạy và người học.

Đ h sinh thái giáo dc s không ch tn ti trên giy

Theo Dự thảo Báo cáo chính trị trình Đại hội XIV, một trong những nhiệm vụ trọng tâm là “hoàn thiện thể chế và chính sách khuyến khích xã hội hóa, đổi mới sáng tạo trong giáo dục, gắn với chuyển đổi số quốc gia”. Điều này mở đường cho việc hình thành hệ sinh thái giáo dục số, kết nối giữa Nhà nước, nhà trường, doanh nghiệp và người học.

Muốn vậy, cần ba điều kiện cốt lõi. Thứ nhất, hạ tầng số đồng bộ và chia sẻ dữ liệu mở. Hiện nay, các hệ thống quản lý học sinh – sinh viên, trường học, học liệu đang phân tán theo địa phương, không tương tác được với nhau. Cần một cơ sở dữ liệu quốc gia thống nhất, làm nền cho phân tích và hoạch định chính sách giáo dục.

Thứ hai, chính sách khuyến khích đổi mới và bảo vệ quyền sáng tạo trong giáo dục số. Khi bài giảng, dữ liệu học tập, sản phẩm nghiên cứu được số hóa, cần khung pháp lý bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và kiểm soát đạo văn, AI sinh nội dung.

Thứ ba, xây dựng năng lực số cho giáo viên và học sinh. Một nghiên cứu của Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam năm 2024 cho thấy hơn 60% giáo viên chưa qua đào tạo bài bản về năng lực số. Nếu người dạy chưa quen với công cụ số, chuyển đổi số sẽ không thể đi sâu vào lớp học.

Ở góc độ kinh tế, đầu tư cho chuyển đổi số trong giáo dục không chỉ tạo ra thị trường thiết bị, mà còn mở ra ngành công nghiệp nội dung số, công nghệ học tập (edtech) và nền kinh tế tri thức. Nhiều quốc gia xem giáo dục số là “nguồn tài sản mềm” để gia tăng năng lực cạnh tranh quốc gia – điều mà Việt Nam hoàn toàn có thể hướng tới nếu chính sách đi cùng hành động.

Chuyển đổi số trong giáo dục là bước tiếp theo của “đổi mới lần hai”: đổi mới tư duy học tập, đổi mới cách tổ chức tri thức, đổi mới năng lực con người. Khi công nghệ chỉ còn là công cụ, điều còn lại chính là tư duy – văn hóa – và khả năng học suốt đời.

Việt Nam đã trải qua một cuộc đổi mới kinh tế để thoát nghèo, và giờ đây, cần một cuộc đổi mới giáo dục để bước vào kỷ nguyên tri thức. Nếu làm được điều đó, chuyển đổi số sẽ không chỉ là thí điểm công nghệ, mà là nền tảng của một xã hội học tập thực sự.

NB Hng Văn

Bình luận (0)