Nhịp cầu sư phạmChuyện học đường

Dạy học sinh cách yêu thương

Tạp Chí Giáo Dục

Trong xã hi hin đi, nhiu hc sinh đưc cha m và ngưi thân yêu thương, chăm sóc, bo bc mt cách đy đ. Các em ln lên vi nhng nhu cu đưc đáp ng nhanh chóng, t ba ăn dinh dưng, qun áo đp đến các thiết b hc tp hin đi… Tuy nhiên, không ít em coi s quan tâm y là điu đương nhiên, vô tư nhn ly mà không th hin s biết ơn hay phn hi phù hp.

Chỉ khi trẻ học cách yêu thương người khác thì mới xứng đáng với tình thương nhận được. Trong ảnh: Học sinh học cách bỏ rác đúng nơi quy định. Ảnh: T.L

Điều này dẫn đến sự thiếu hụt về mặt cảm xúc, khiến các em trở nên ích kỷ hơn và khó xây dựng mối quan hệ cân bằng. Trước bối cảnh ấy, người lớn, đặc biệt là giáo viên – những người tiếp xúc hằng ngày với học sinh – cần chủ động gợi ý, định hướng để các em nhận ra rằng yêu thương không phải là vô điều kiện tuyệt đối, mà đòi hỏi sự trao đổi lẫn nhau. Muốn được yêu thương nhiều hơn, học sinh phải học cách yêu thương người khác trước.

Bối cảnh vấn đề xuất phát từ sự thay đổi cách nuôi dạy con cái trong nhiều gia đình. Không ít trẻ lớn lên trong “công thức nuôi dạy” 4-2-1, tức là 4 ông bà và 2 cha mẹ cùng chăm sóc 1 đứa trẻ. Với điều kiện kinh tế cải thiện, nhiều phụ huynh tập trung vào việc bảo bọc con, đôi khi dẫn đến “hội chứng con cưng”.

Theo các nghiên cứu, trẻ em ngày nay thường thiếu kỹ năng thể hiện lòng biết ơn, vì các em quen với việc nhận mà không cần nỗ lực. Ví dụ, một đứa trẻ có thể nhận quà từ cha mẹ mà không nói lời cảm ơn hoặc đòi hỏi thêm mà không nghĩ đến sự hy sinh của gia đình; trong nhiều trường hợp, trẻ cho rằng việc mình được nhận là điều đương nhiên, cũng như việc cho quà là nghĩa vụ của cha mẹ. Điều này không chỉ làm giảm giá trị tình yêu thương mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển nhân cách. Nếu không được định hướng kịp thời, các em dễ gặp khó khăn trong cuộc sống sau này, như thiếu sự đồng cảm trong mối quan hệ bạn bè hoặc hôn nhân, và tất yếu dẫn đến các xung đột ở nơi làm việc hay trong các quan hệ xã hội.

Yêu thương, theo nhà tâm lý học Erich Fromm trong cuốn “The Art of Loving” (Nghệ thuật yêu, xuất bản năm 1957), không phải là cảm xúc thụ động mà là một nghệ thuật đòi hỏi sự chủ động từ cả hai bên. Erich Fromm nhấn mạnh rằng tình yêu thực sự bao gồm sự chăm sóc, tôn trọng, trách nhiệm và kiến thức lẫn nhau – một quá trình trao đổi, có qua lại (reciprocal). Ông cho rằng, nếu chỉ nhận mà không cho, tình yêu sẽ dần thoái hóa thành sự ích kỷ. Áp dụng vào trẻ em, việc coi yêu thương là đương nhiên có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng: các em sẽ khó thích nghi với xã hội, nơi mọi mối quan hệ đều dựa trên sự cân bằng. Các nguồn khác cũng đồng tình, như “law of reciprocity” – quy luật trao đổi, nơi hành động tích cực sẽ nhận lại phản hồi tích cực, mà ta có thể gọi ngắn gọn là “có đi có lại”. Do đó, giáo viên cần giúp học sinh hiểu rằng yêu thương “có điều kiện” ở mức độ lành mạnh: không phải mua bán mà là sự đáp lại để nuôi dưỡng tình cảm.

Vai trò của giáo viên ở đây là then chốt, vì trường học là môi trường lý tưởng để rèn luyện kỹ năng sống. Giáo viên có thể bắt đầu bằng việc gợi ý qua các buổi thảo luận lớp học. Ví dụ, tổ chức hoạt động “Câu chuyện yêu thương”, nơi học sinh chia sẻ về những việc cha mẹ đã làm cho mình, sau đó hỏi: “Em đã làm gì để đáp lại?”. Điều này giúp các em nhận ra sự vô tư của bản thân và bắt đầu suy nghĩ về cách phản hồi, như giúp đỡ việc nhà hoặc gửi lời chúc mừng, hay đơn giản hơn là bày tỏ tình cảm (ôm hôn, nói câu yêu thương…). Để định hướng sâu hơn, giáo viên nên khuyến khích thực hành qua các bài tập cụ thể. Một ý tưởng hay là “Tuần lễ biết ơn”, yêu cầu học sinh viết thư cảm ơn phụ huynh hoặc thầy cô về một việc nhỏ, như chuẩn bị bữa sáng hay hướng dẫn bài tập. Hoặc, tổ chức tình nguyện nhóm, nơi các em giúp đỡ bạn bè yếu hơn, để trải nghiệm rằng khi cho đi yêu thương, các em sẽ nhận lại sự tôn trọng và tình bạn chân thành.

Hiện nay, nhiều trường học tổ chức “Lễ tri ân” cho học sinh cuối cấp, nơi học sinh có thể bày tỏ tình cảm và lòng biết ơn cha mẹ, giáo viên… Nhưng các hoạt động này diễn ra quá thưa trong khi định hướng cách yêu thương cho học sinh cần thực hiện thường xuyên hơn, gần gũi hơn, thiết thực hơn, ít tính “diễn” hơn như trong lễ vừa tri ân vừa tốt nghiệp đó. Hằng ngày, học sinh có thể nhận được rất nhiều điều nhưng sự phản hồi của các em có thể không diễn ra đầy đủ, thậm chí có khi còn xem là “gánh nặng”. Ví dụ, trẻ vừa ăn tối xong một lúc lại “được mời” uống sữa hoặc ăn bánh ngọt, không những các em không thấy đó là yêu thương, chăm sóc mà là một áp lực phải thực hiện. Do đó, giáo viên có thể sử dụng phương pháp mô hình hóa (modeling) để làm gương. Bằng cách thể hiện sự quan tâm đến từng học sinh – như khen ngợi nỗ lực hay lắng nghe chia sẻ – giáo viên giúp các em học cách đáp lại. Ví dụ, trong giờ học, khuyến khích học sinh nói “Cảm ơn bạn” khi nhận sự giúp đỡ từ bạn bè. Hợp tác với phụ huynh cũng quan trọng: tổ chức họp để chia sẻ cách dạy trẻ về reciprocity (trao đổi), như chơi trò “Trao đổi yêu thương” – mỗi thành viên gia đình nói một điều tốt về hoặc làm một điều tốt cho người khác. Qua đó, học sinh sẽ thấy rằng yêu thương không phải “miễn phí”, mà đòi hỏi nỗ lực từ bản thân. Khi các em học cách cho đi, như lắng nghe thầy cô hay hỗ trợ anh chị em, các em sẽ nhận lại sự ấm áp, củng cố niềm tin vào vòng tròn tình yêu.

Bên cạnh đó, giáo viên có thể định hướng để học sinh biết cách quan tâm đến bạn bè trong trường, trong lớp. Việc dạy học sinh biết quan tâm đến bạn bè là nền tảng giúp các em phát triển nhân cách, cảm xúc và kỹ năng xã hội. Đó là làm gương, bởi khi giáo viên thể hiện sự quan tâm với người khác (hỏi han, giúp đỡ, lắng nghe…), học sinh sẽ bắt chước. Ví dụ: “Cô thấy thầy giám thị hôm nay trông hơi mệt, cô sẽ qua hỏi thăm một chút nhé!”. Đó là dùng câu chuyện, phim hoạt hình, truyện tranh… có nhân vật biết giúp đỡ bạn bè. Ví dụ: Sau khi đọc, hãy hỏi học sinh: “Em nghĩ bạn làm như vậy có tốt không?”; “Nếu là em, em sẽ làm gì khi bạn buồn?”…, từ đó giúp các em hiểu cảm xúc của người khác (tạo sự đồng cảm). Đó là tạo tình huống thực tế để luyện tập, như gợi ý học sinh chia sẻ dụng cụ học tập, giúp bạn khi bạn té ngã, an ủi khi bạn buồn. Ví dụ: Sau mỗi lần, khen ngợi hành vi tốt: “Cô thấy em đưa bút cho bạn, em thật tốt bụng đó”; cần tránh chỉ khen “ngoan” mà nên khen hành động cụ thể. Đó là dạy học sinh nhận biết và gọi tên cảm xúc. Ví dụ: Khi học sinh hoặc bạn bè có cảm xúc, giúp các em diễn đạt: “Em thấy bạn buồn đúng không? Vì bạn làm rơi đồ chơi à?”, từ đó giúp học sinh hiểu cảm xúc → dễ đồng cảm hơn → biết quan tâm hơn. Tất nhiên, quá trình định hướng cần khéo léo, tránh làm học sinh cảm thấy bị ép buộc. Giáo viên nên dùng ngôn ngữ tích cực, khuyến khích thay vì chỉ trích và theo dõi tiến bộ cá nhân. Kết quả có thể là, học sinh không chỉ biết ơn hơn mà còn phát triển kỹ năng sống, trở thành những cá nhân có trách nhiệm.

Tóm lại, trước bối cảnh học sinh coi yêu thương là đương nhiên, giáo viên cần chủ động gợi ý và định hướng để các em hiểu rằng tình yêu có điều kiện lành mạnh và muốn nhận nhiều hơn phải biết cho đi. Bằng cách kết hợp thảo luận, thực hành và làm gương, chúng ta sẽ giúp thế hệ trẻ xây dựng xã hội giàu nhân ái, nơi tình yêu được nuôi dưỡng bền vững. Chỉ khi trẻ học cách yêu thương người khác, các em mới thực sự xứng đáng với tình yêu nhận được.

Nguyn Minh Tâm

Bình luận (0)