Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc sử dụng tiếng nước ngoài, đặc biệt là các thuật ngữ, tên riêng và địa danh, ngày càng phổ biến trên sách báo, sách giáo khoa và các phương tiện truyền thông. Để giúp người đọc dễ dàng tiếp cận, các từ ngữ này thường được phiên âm sang tiếng Việt. Tuy nhiên, quá trình phiên âm tiếng nước ngoài mang lại cả lợi ích lẫn bất tiện, ảnh hưởng đến cách tiếp nhận thông tin và học tập của độc giả, đặc biệt là học sinh.

1.Phiên âm tiếng nước ngoài đóng vai trò như một cầu nối, giúp người đọc, đặc biệt là những người không thông thạo ngoại ngữ, dễ dàng phát âm và ghi nhớ các từ ngữ. Chẳng hạn, có sách, tên riêng như “Christopher Columbus” được phiên âm thành “Crixtôphơ Côlômbút” giúp học sinh dễ đọc và nhận diện hơn so với việc giữ nguyên dạng gốc. Tương tự, trên sách báo, các địa danh như “Washington” (Oa-sinh-tơn) hay “Paris” (Pa-ri) khi được phiên âm trở nên thân thuộc, giảm bớt rào cản ngôn ngữ cho độc giả phổ thông. Điều này đặc biệt quan trọng ở Việt Nam, nơi tiếng Anh và các ngôn ngữ khác chưa phải là ngôn ngữ thứ hai phổ biến. Bên cạnh đó, trong môi trường giáo dục, phiên âm là công cụ hữu ích để hỗ trợ học sinh và giáo viên trong việc tiếp cận kiến thức. Các sách giáo khoa thường sử dụng phiên âm để giới thiệu tên tác giả, nhân vật lịch sử, địa danh… Ví dụ, tên nhà văn “William Shakespeare” được phiên âm thành “Uy-li-am Sếch-xpia” giúp học sinh dễ dàng nhắc đến trong các bài thảo luận. Đối với giáo viên, việc sử dụng phiên âm thống nhất trong tài liệu giảng dạy giúp đảm bảo tính nhất quán, tránh nhầm lẫn khi hướng dẫn học sinh. Ngoài ra, phiên âm còn hỗ trợ học sinh tiểu học hoặc THCS, những người chưa có nền tảng ngoại ngữ vững chắc, tiếp cận kiến thức một cách tự tin hơn. Phiên âm tiếng nước ngoài không chỉ là việc chuyển đổi âm thanh mà còn góp phần làm giàu vốn từ tiếng Việt. Nhiều từ ngữ được phiên âm đã được Việt hóa thành từ thông dụng, như “tivi” (television), “ra-đi-ô” (radio), hay “in-tơ-nét” (internet)… Những từ này không chỉ tiện lợi trong giao tiếp mà còn giúp tiếng Việt thích nghi với sự phát triển của khoa học, công nghệ và văn hóa toàn cầu. Trên sách báo, việc sử dụng các từ phiên âm quen thuộc giúp nội dung gần gũi hơn với độc giả, đồng thời bảo tồn cách phát âm mang nét đặc trưng của tiếng Việt. Phiên âm còn giúp chuẩn hóa cách viết và đọc các từ nước ngoài trên các phương tiện truyền thông và sách giáo khoa. Ví dụ, tên các nhà lãnh đạo thế giới như “Barack Obama” (Ba-rắc Ô-ba-ma), “Angela Merkel” (An-gê-la Méc-ken)… khi được phiên âm thống nhất sẽ tránh được sự nhầm lẫn hoặc cách đọc tùy tiện. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ấn phẩm chính thống, nơi tính chính xác và nhất quán được đặt lên hàng đầu. Nhờ phiên âm, độc giả từ các vùng miền khác nhau có thể hiểu và sử dụng từ ngữ một cách đồng bộ.
2.Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, việc phiên âm tiếng nước ngoài cũng đối mặt với không ít bất tiện, gây khó khăn cho cả người viết lẫn người đọc. Một trong những bất tiện lớn nhất là sự thiếu thống nhất trong cách phiên âm giữa các ấn phẩm. Cùng một từ hoặc tên riêng, nhưng mỗi sách báo, sách giáo khoa, hoặc cơ quan truyền thông có thể áp dụng cách phiên âm khác nhau. Chẳng hạn, tên nhà khoa học “Albert Einstein” có thể được phiên âm là “An-bớt Anh-xtanh” hoặc “An-be Anh-xten”; tên London có khi được phiên âm thành Luân Đôn (thủ đô Anh) nhưng lại là Lơn đơn (tên nhà văn Jack London)… Sự không đồng bộ này gây nhầm lẫn cho học sinh và độc giả, đặc biệt khi họ phải tra cứu hoặc so sánh thông tin từ nhiều nguồn. Trong một số trường hợp, cách phiên âm sai lệch còn làm mất đi ý nghĩa hoặc tính chính xác của từ gốc. Phiên âm thường dựa trên cách phát âm của tiếng Việt, dẫn đến việc làm méo mó âm gốc của từ nước ngoài. Ví dụ, từ “Google” được phiên âm thành “Gu-gồ” nghe rất khác so với cách phát âm chuẩn trong tiếng Anh. Điều này có thể gây khó khăn cho học sinh khi học ngoại ngữ, bởi các em quen với cách phát âm “Việt hóa” và khó điều chỉnh khi giao tiếp với người bản xứ. Trong sách giáo khoa tiếng Anh, việc sử dụng phiên âm tiếng Việt đôi khi làm giảm hiệu quả học tập, vì học sinh khó liên kết từ vựng với cách phát âm chuẩn quốc tế. Hơn nữa, khi tiếp xúc với các tài liệu gốc hoặc môi trường quốc tế, các em có thể bị bối rối vì sự khác biệt giữa phiên âm và thực tế. Phiên âm đôi khi không truyền tải được ý nghĩa văn hóa hoặc ngữ âm đặc trưng của từ gốc. Ví dụ, tên địa danh “München” trong tiếng Đức được phiên âm thành “Mun-chen” trong tiếng Việt, nhưng không thể hiện được nét độc đáo của âm “ü” trong tiếng Đức. Tương tự, các tên riêng trong tiếng Trung Quốc, như “Deng Xiaoping” (Đặng Tiểu Bình), khi phiên âm sang tiếng Việt có thể làm mất đi sắc thái phát âm chuẩn của tiếng Quan Thoại. Trong sách báo, điều này có thể khiến độc giả hiểu sai hoặc thiếu sự trân trọng đối với văn hóa nước ngoài. Đối với học sinh, việc chỉ tiếp xúc với phiên âm mà không có chú thích về cách phát âm gốc sẽ hạn chế khả năng tìm hiểu sâu về ngôn ngữ và văn hóa.
Phiên âm có thể gây trở ngại khi tra cứu thông tin trên các nền tảng quốc tế. Chẳng hạn, nếu học sinh chỉ quen với tên “Lê-ô-nác-đô đa Vin-xi” (Leonardo da Vinci), các em có thể gặp khó khăn khi tìm kiếm tài liệu bằng tiếng Anh hoặc các ngôn ngữ khác. Trong thời đại công nghệ, khi các công cụ tìm kiếm chủ yếu dựa trên từ khóa gốc, việc lệ thuộc vào phiên âm có thể làm giảm hiệu quả tra cứu. Ngoài ra, trong các tài liệu lưu trữ, sự không thống nhất trong phiên âm còn gây khó khăn cho việc quản lý và đối chiếu thông tin. Ngoài ra còn sự thiếu thống nhất trong việc dùng dấu gạch ngang (-) khi phiên âm; dùng âm tiếng Việt không thực sự sát đúng với âm tiếng nước ngoài (chẳng hạn âm ð có thể phải viết thành đ thì rõ ràng không phù hợp); phiên âm Hán Việt đối với một số trường hợp thực sự gây khó khăn cho việc giao tiếp với người nước ngoài, tra cứu…
3.Để khắc phục các bất tiện và phát huy tối đa lợi ích của phiên âm, cần có những giải pháp đồng bộ và hiệu quả. Đó là xây dựng quy tắc phiên âm thống nhất. Các cơ quan quản lý văn hóa, giáo dục và truyền thông cần phối hợp để ban hành một bộ quy tắc phiên âm chuẩn, áp dụng cho tất cả sách báo, sách giáo khoa và các ấn phẩm chính thống. Quy tắc này nên dựa trên nguyên tắc giữ âm gần với gốc nhất có thể, đồng thời phù hợp với hệ thống âm vị tiếng Việt. Đó là kết hợp phiên âm với chú thích gốc. Trong sách giáo khoa và sách báo, cần cung cấp cả từ gốc và phiên âm, kèm theo hướng dẫn phát âm theo chuẩn quốc tế (IPA) nếu cần thiết. Ví dụ, bên cạnh “Crixtôphơ Côlômbút”, nên ghi rõ “Christopher Columbus” và cách phát âm chuẩn. Điều này giúp học sinh vừa dễ tiếp cận vừa làm quen với từ gốc. Đó là tăng cường giáo dục ngoại ngữ. Việc nâng cao trình độ ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh, sẽ giảm sự phụ thuộc vào phiên âm. Trong sách giáo khoa, nên khuyến khích học sinh học cách phát âm chuẩn từ sớm, thay vì chỉ dựa vào phiên âm tiếng Việt. Đó là ứng dụng công nghệ hỗ trợ. Các ấn phẩm điện tử có thể tích hợp âm thanh hoặc video hướng dẫn phát âm, giúp độc giả tiếp cận cách đọc chuẩn của từ nước ngoài. Ngoài ra, việc sử dụng mã QR liên kết đến tài liệu gốc cũng là cách hiệu quả để hỗ trợ tra cứu.
Như vậy, trong bối cảnh giao lưu quốc tế ngày càng sâu rộng, việc cải thiện cách phiên âm không chỉ giúp nâng cao chất lượng giáo dục mà còn góp phần xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, am hiểu và sẵn sàng hội nhập với thế giới.
Trúc Giang

Bình luận (0)