Trong bối cảnh chuyển đổi số và kinh tế xanh trở thành xu hướng toàn cầu, nhiều trường nghề tại TP.HCM đang tích cực chỉnh trang và mở rộng chương trình đào tạo nhằm tích hợp những ngành nghề công nghệ cao mới nổi. Những lĩnh vực như thiết bị bay không người lái (Drone), trí tuệ nhân tạo (AI) và ô tô điện được đánh giá là có tiềm năng phát triển lớn trong vòng 5 đến 10 năm tới.

Theo ông Trần Anh Tuấn – Phó Chủ tịch Hội Giáo dục nghề nghiệp TP.HCM, Drone là một trong những ngành được các trường nghề tích hợp vào những chương trình đào tạo hiện có như cơ điện tử và điều khiển tự động. Một số cơ sở còn xây dựng chương trình đào tạo riêng biệt cho lĩnh vực này. Thiết bị bay không người lái đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ nông nghiệp thông minh, giao hàng, giám sát công trình, quay phim truyền hình đến phòng cháy chữa cháy. Nhu cầu sử dụng Drone ngày càng cao tại các vùng đô thị, khu nông nghiệp công nghệ cao và trong các dịch vụ xây dựng, logistics, an ninh. Vì vậy, ngành này đòi hỏi lực lượng nhân sự có kỹ năng điều khiển thành thạo và kiến thức kỹ thuật chuyên sâu.
Cùng với đó, trí tuệ nhân tạo là lĩnh vực đang được tích hợp trong nhiều ngành nghề như phân tích dữ liệu, lập trình, tự động hóa sản xuất, chăm sóc khách hàng ảo và robot. Các trường nghề đã bắt đầu điều chỉnh chương trình đào tạo ngành công nghệ thông tin, lập trình viên để tích hợp kỹ năng AI cơ bản, giúp người học có nền tảng để đảm nhiệm các vị trí như kỹ thuật viên AI, kiểm thử viên, chuyên viên dữ liệu trong các lĩnh vực sản xuất, dịch vụ, logistics và chăm sóc khách hàng.
Bên cạnh đó, sự phát triển mạnh mẽ của các doanh nghiệp sản xuất ô tô điện như VinFast và Thaco đã kéo theo nhu cầu tăng cao về nhân lực kỹ thuật có thể chẩn đoán lỗi, sửa chữa và bảo trì xe điện. Trước xu hướng này, nhiều trường nghề đã chủ động đào tạo chuyên ngành liên quan đến ô tô điện trong khuôn khổ ngành công nghệ kỹ thuật ô tô, nhằm chuẩn bị nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu xã hội trong tương lai.
So sánh giữa đào tạo ngành nghề truyền thống và ngành công nghệ cao, ông Trần Anh Tuấn chỉ ra những điểm khác biệt rõ rệt. Với các ngành nghề truyền thống, chương trình đào tạo thường đã ổn định, thiết bị giảng dạy cơ bản được đầu tư đầy đủ, và đội ngũ giảng viên có nhiều kinh nghiệm. Người học cần có tính chuyên cần, học tốt lý thuyết và kết hợp thực hành theo quy trình đã định sẵn.
Trong khi đó, các ngành công nghệ cao như drone, ô tô điện hay AI đòi hỏi các trường phải đầu tư thiết bị đào tạo hiện đại, thường xuyên cập nhật công nghệ mới. Giảng viên cần được đào tạo lại, có năng lực tiếp cận kiến thức mới và khả năng phối hợp làm việc với doanh nghiệp. Người học cũng phải thích nghi với hình thức học tập qua dự án, thực hành mô phỏng, sử dụng thiết bị thật, có kỹ năng số và ngoại ngữ cơ bản, đồng thời sẵn sàng học tập liên tục để theo kịp tốc độ phát triển của ngành nghề.
Tuy nhiên, quá trình tích hợp các ngành nghề công nghệ mới vào hệ thống giáo dục nghề nghiệp hiện nay vẫn gặp nhiều thách thức. Về chương trình đào tạo, nhiều nơi còn chậm cập nhật, nội dung còn nặng lý thuyết, chưa sát thực tế vận hành công nghệ. Đội ngũ giảng viên chưa được bồi dưỡng chuyên sâu về Drone, AI và ô tô điện, dẫn đến thiếu kỹ năng thực hành, khó truyền đạt được tinh thần công nghệ mới. Ngoài ra, đầu tư thiết bị và cơ sở vật chất vẫn còn hạn chế, không đồng đều giữa các trường, khiến việc mô phỏng môi trường làm việc thực tế như tại doanh nghiệp gặp nhiều khó khăn.
Dù vậy, nhu cầu tuyển dụng của doanh nghiệp đối với nhân lực trong các lĩnh vực công nghệ cao như Drone, AI hay kỹ thuật ô tô điện là rất lớn. Tuy nhiên, chương trình đào tạo còn mới, người học còn ngần ngại nên nguồn cung chưa đủ đáp ứng. Trong bối cảnh đó, doanh nghiệp sẵn sàng tuyển dụng người học nghề nếu có kỹ năng thực hành vững vàng, biết ứng dụng công nghệ và kỹ thuật số, có kỹ năng mềm phù hợp với yêu cầu công việc.
Theo ông Tuấn, trong nhiều doanh nghiệp lớn hiện nay như FPT, VinFast hoặc các tập đoàn công nghệ đến từ Nhật Bản và Hàn Quốc, các kỹ thuật viên có tay nghề cao, chứng chỉ nghề quốc tế và kinh nghiệm thực tiễn đang được tuyển ngang bằng, thậm chí ưu tiên hơn so với cử nhân đại học thiếu kỹ năng thực tế.
Để đáp ứng nhu cầu đó, các trường giáo dục nghề nghiệp cần tập trung xây dựng mô hình đào tạo hợp tác với doanh nghiệp, đầu tư thiết bị mô phỏng thực tế, và cập nhật chương trình đào tạo linh hoạt theo thị trường lao động. Người học nghề cần có tâm thế sẵn sàng học tập suốt đời, thành thạo phần mềm chuyên dụng, có kỹ năng ngoại ngữ cơ bản và tư duy công nghệ nhạy bén.
Với những bạn trẻ yêu thích công nghệ nhưng chưa định hướng rõ ràng, ông Trần Anh Tuấn đưa ra lời khuyên: các em cần tự khám phá bản thân, xác định rõ sở thích cá nhân như thích làm việc với máy móc, phần mềm hay các thiết bị điều khiển. Sau đó, các em nên chủ động tham gia các lớp đào tạo ngắn hạn do trường nghề tổ chức, hoặc tìm hiểu thông qua các video thực tế để hình dung rõ công việc tương lai. Giai đoạn đầu, người học có thể chọn ngành gốc như công nghệ thông tin, điện – điện tử, cơ điện tử hoặc công nghệ ô tô. Từ nền tảng này, các em có thể rẽ nhánh sang các lĩnh vực chuyên sâu như AI, Drone hoặc kỹ thuật ô tô điện theo năng lực và nhu cầu phát triển xã hội.
Nhìn về tương lai, ông Trần Anh Tuấn kỳ vọng một số ngành nghề sẽ trở thành mũi nhọn trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp tại Việt Nam. Cụ thể, nhóm ngành công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo, hạ tầng số và phân tích dữ liệu sẽ giữ vai trò trung tâm trong chuyển đổi số. Song song đó, các ngành điện, điện tử, cơ điện tử, điều khiển và tự động hóa, thiết kế vi mạch, chip và bán dẫn cũng sẽ phát triển mạnh nhờ nhu cầu nội địa hóa công nghệ và tăng cường tự chủ sản xuất.
Theo ông Tuấn, những ngành nghề kể trên không chỉ phản ánh xu hướng phát triển kinh tế xanh, kinh tế số mà còn đòi hỏi người học phải có khả năng thích ứng nhanh với mô hình sản xuất và kinh doanh mới. Việc đào tạo không chỉ dừng ở kỹ năng chuyên môn mà còn bao gồm tư duy linh hoạt, năng lực số, khả năng quản lý dự án và học tập suốt đời. Đây chính là nền tảng để lực lượng lao động nghề nghiệp Việt Nam có thể cạnh tranh sòng phẳng trong thị trường lao động khu vực và quốc tế.
Thủy Phạm

Bình luận (0)