Môn Anh lớp 10
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
TRƯỜNG
|
LỚP
|
ĐIỂM BÌNH QUÂN
|
|
01
|
LÊ HOÀNG
|
ANH
|
THPT TRUNG PHÚ
|
10TL
|
9.67
|
02
|
TRẦN THỊ
|
DIỄM
|
THPT TRUNG PHÚ
|
10A2
|
9.67
|
03
|
NGUYỄN THU
|
HÀ
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
10A8
|
9.67
|
04
|
MAI THỊ XUÂN
|
HƯƠNG
|
THPT TRUNG PHÚ
|
10A1
|
9.67
|
05
|
LÂM MỸ
|
LINH
|
THPT TRUNG PHÚ
|
10A2
|
9.67
|
06
|
NGUYỄN NGỌC
|
MINH
|
THPT TRUNG PHÚ
|
10A2
|
9.67
|
07
|
MAI PHƯƠNG
|
NGA
|
THPT TRUNG PHÚ
|
10TL
|
9.67
|
08
|
ĐINH THỊ HUỲNH
|
NHƯ
|
THPT TRUNG PHÚ
|
10A2
|
9.67
|
09
|
NGUYỄN HUỲNH NGỌC
|
TÂN
|
THPT TRUNG PHÚ
|
10TL
|
9.67
|
10
|
NGUYỄN CÁT QUỲNH
|
ANH
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
10A8
|
9.50
|
11
|
NGUYỄN NHƯ
|
NGỌC
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
10A8
|
9.50
|
12
|
PHẠM NGUYỄN NGỌC
|
NGUYÊN
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
10A8
|
9.50
|
13
|
NGUYỄN THÚY
|
QUỲNH
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
10A8
|
9.50
|
14
|
LÝ ANH
|
THƯ
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
10A8
|
9.50
|
15
|
NGUYỄN VIỆT HUYỀN
|
TRANG
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
10A8
|
9.50
|
16
|
VÕ THANH
|
VY
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
10A8
|
9.50
|
17
|
LẠI PHAN TUẤN
|
ANH
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
10A8
|
9.33
|
18
|
NGUYỄN HỒNG
|
ANH
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
10A8
|
9.33
|
19
|
TRẦN THỊ KIM
|
ANH
|
THPT MẠC ĐĨNH CHI
|
10A9
|
9.33
|
20
|
VÕ TRẦN MAI
|
ANH
|
THPT MẠC ĐĨNH CHI
|
10A8
|
9.33
|
21
|
NGUYỄN MINH
|
CHÂU
|
THPT VÕ THỊ SÁU
|
10A6
|
9.33
|
22
|
NGUYỄN THỊ THÙY
|
DƯƠNG
|
THPT MẠC ĐĨNH CHI
|
10A8
|
9.33
|
23
|
TRẦN THỊ NGỌC
|
GIÀU
|
THPT MẠC ĐĨNH CHI
|
10A9
|
9.33
|
24
|
HUỲNH MỸ
|
HẰNG
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
10A8
|
9.33
|
25
|
NGUYỄN THỊ
|
HƯỜNG
|
THPT MẠC ĐĨNH CHI
|
10A9
|
9.33
|
26
|
NGUYỄN QUỐC
|
HUY
|
THPT MẠC ĐĨNH CHI
|
10A9
|
9.33
|
27
|
HÀ TÔN GIA
|
HUY
|
THPT VÕ THỊ SÁU
|
10A6
|
9.33
|
28
|
TRẦN ĐẶNG THANH
|
HUYỀN
|
THPT MẠC ĐĨNH CHI
|
10A9
|
9.33
|
29
|
NGUYỄN NGỌC
|
KHƯƠNG
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
10A8
|
9.33
|
30
|
TRẦN VŨ THIÊN
|
KIM
|
THPT MẠC ĐĨNH CHI
|
10A9
|
9.33
|
31
|
NGUYỄN THỊ ÁI
|
LINH
|
THPT MẠC ĐĨNH CHI
|
10A9
|
9.33
|
32
|
PHẠM THỊ NGUYỆT
|
LINH
|
THPT MẠC ĐĨNH CHI
|
10A8
|
9.33
|
33
|
TRẦN THỊ MAI
|
LOAN
|
THPT GIA ĐỊNH
|
10A1
|
9.33
|
34
|
NGUYỄN MINH NGỌC
|
LOAN
|
THPT MẠC ĐĨNH CHI
|
10A8
|
9.33
|
35
|
DƯƠNG TẤN
|
LỰC
|
THPT MẠC ĐĨNH CHI
|
10A9
|
9.33
|
36
|
NGUYỄN ĐẶNG TRÚC
|
MY
|
THPT MẠC ĐĨNH CHI
|
10A9
|
9.33
|
37
|
NGUYỄN THỊ KIM
|
MỸ
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
10A8
|
9.33
|
38
|
DƯƠNG THÀNH
|
ĐẠT
|
THPT MẠC ĐĨNH CHI
|
10A8
|
9.33
|
39
|
LÊ NGÔ MỸ
|
NGÂN
|
THPT GIA ĐỊNH
|
10A1
|
9.33
|
40
|
TRẦN PHAN QUÝ
|
NGÂN
|
THPT MẠC ĐĨNH CHI
|
10A8
|
9.33
|
41
|
NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG
|
NGHI
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
10A8
|
9.33
|
42
|
PHẠM HOÀNG ÁNH
|
NGỌC
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
10A8
|
9.33
|
43
|
NGUYỄN HUỲNH MAI
|
NHI
|
THPT MẠC ĐĨNH CHI
|
10A8
|
9.33
|
44
|
LÊ VŨ PHƯƠNG
|
NHI
|
THPT VÕ THỊ SÁU
|
10A7
|
9.33
|
45
|
TRẦN NGUYỄN UYÊN
|
PHƯƠNG
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
10A8
|
9.33
|
46
|
NGỤY THANH
|
PHƯƠNG
|
THPT MẠC ĐĨNH CHI
|
10A9
|
9.33
|
47
|
TRẦN ANH
|
PHƯƠNG
|
THPT MẠC ĐĨNH CHI
|
10A8
|
9.33
|
48
|
VÕ NGỌC ANH
|
PHƯƠNG
|
THPT MẠC ĐĨNH CHI
|
10A8
|
9.33
|
49
|
NGUYỄN THỊ KIM
|
QUÍ
|
THPT MẠC ĐĨNH CHI
|
10A8
|
9.33
|
50
|
TRẦN LỆ
|
QUỲNH
|
THPT MẠC ĐĨNH CHI
|
10A8
|
9.33
|
51
|
NGUYỄN LÊ DUY
|
TÂN
|
THPT MẠC ĐĨNH CHI
|
10A8
|
9.33
|
52
|
LÝ MINH
|
TÀI
|
THPT MẠC ĐĨNH CHI
|
10A8
|
9.33
|
53
|
NGUYỄN PHƯƠNG
|
THẢO
|
THPT GIA ĐỊNH
|
10A1
|
9.33
|
54
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
|
THẢO
|
THPT MẠC ĐĨNH CHI
|
10A8
|
9.33
|
55
|
NGUYỄN VŨ MINH
|
THƯƠNG
|
THPT MẠC ĐĨNH CHI
|
10A9
|
9.33
|
56
|
NGUYỄN CẨM
|
TIÊN
|
THPT MẠC ĐĨNH CHI
|
10A8
|
9.33
|
57
|
LÊ THỊ HUYỀN
|
TRÂN
|
THPT MẠC ĐĨNH CHI
|
10A9
|
9.33
|
58
|
NGUYỄN PHAN ĐÀI
|
TRANG
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
10A8
|
9.33
|
59
|
TRẦN NGHĨA
|
TRUNG
|
THPT MẠC ĐĨNH CHI
|
10A9
|
9.33
|
60
|
HỨA THỊ KIM
|
TUYẾN
|
THPT MẠC ĐĨNH CHI
|
10A8
|
9.33
|
61
|
PHẠM LÊ NGỌC
|
TUYỀN
|
THPT MẠC ĐĨNH CHI
|
10A8
|
9.33
|
62
|
NGUYỄN NGỌC HẢI
|
VI
|
THPT MẠC ĐĨNH CHI
|
10A3
|
9.33
|
63
|
NGUYỄN LÊ HẢI
|
YẾN
|
THPT GIA ĐỊNH
|
10D1
|
9.33
|
Môn Anh lớp 11
01
|
ĐINH THIÊN
|
AN
|
THPT GIA ĐỊNH
|
11D1
|
10.00
|
02
|
NGUYỄN QUỐC
|
ANH
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
11A8
|
10.00
|
03
|
NGUYỄN PHÚ
|
CƯỜNG
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
11A8
|
10.00
|
04
|
PHẠM SONG
|
HÀ
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
11A8
|
10.00
|
05
|
LÊ TRẦN VINH
|
HIỂN
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
11A8
|
10.00
|
06
|
TRƯƠNG DUY
|
KHÁNH
|
THPT TRUNG PHÚ
|
11TN1
|
10.00
|
07
|
VÕ TUẤN
|
KIỆT
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
11A8
|
10.00
|
08
|
BÙI THANH
|
NHÂN
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
11A8
|
10.00
|
09
|
TRƯƠNG NGUYỄN MINH
|
ĐỨC
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
11A8
|
10.00
|
10
|
VÕ XUÂN
|
PHƯỚC
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
11A6
|
10.00
|
11
|
NGUYỄN PHONG
|
THÀNH
|
THPT TRUNG PHÚ
|
11TN1
|
10.00
|
12
|
TRƯƠNG THANH
|
THẢO
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
11A6
|
10.00
|
13
|
HUỲNH ĐA
|
THIỆN
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
11A8
|
10.00
|
14
|
NGUYỄN THÙY
|
VÂN
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
11A8
|
10.00
|
15
|
LÊ THỊ
|
LINH
|
THPT THỦ ĐỨC
|
11A6
|
10.00
|
16
|
TRẦN TUẤN
|
ANH
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
11A6
|
9.83
|
17
|
NGUYỄN XUÂN THÙY
|
ANH
|
THPT GIA ĐỊNH
|
11DT
|
9.83
|
18
|
NGUYỄN HOÀNG
|
ANH
|
THPT GIA ĐỊNH
|
11DT
|
9.83
|
19
|
LÝ PHƯƠNG
|
ANH
|
THPT GIA ĐỊNH
|
11DT
|
9.83
|
20
|
PHAN ĐỨC
|
DUY
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
11A6
|
9.83
|
21
|
LÊ THANH
|
HOÀNG
|
THPT TRUNG PHÚ
|
11TN1
|
9.83
|
22
|
NGUYỄN THỊ HOÀNG
|
KHANH
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
11A6
|
9.83
|
23
|
TRƯƠNG HOÀNG BẢO
|
KIM
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
11A6
|
9.83
|
24
|
PHÙNG QUANG
|
LINH
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
11A6
|
9.83
|
25
|
NGUYỄN THÀNH
|
LỘC
|
THPT TRUNG PHÚ
|
11TN1
|
9.83
|
26
|
PHẠM QUÝ BẢO
|
LONG
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
11A8
|
9.83
|
27
|
TRƯƠNG LỢI
|
MINH
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
11A6
|
9.83
|
28
|
ĐỖ NHẬT
|
MINH
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
11A6
|
9.83
|
29
|
NGUYỄN NHẬT
|
MINH
|
THPT GIA ĐỊNH
|
11DT
|
9.83
|
30
|
NGÔ NHẬT QUANG
|
MINH
|
THPT GIA ĐỊNH
|
11DT
|
9.83
|
31
|
HỒ XUÂN TUỆ
|
MINH
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
11A6
|
9.83
|
32
|
NGUYỄN KIM NHẬT
|
NAM
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
11A8
|
9.83
|
33
|
PHẠM THỊ ÁNH
|
NGA
|
THPT TRUNG PHÚ
|
11TN1
|
9.83
|
34
|
PHẠM THỊ HỒNG
|
NGỌC
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
11A6
|
9.83
|
35
|
ĐẶNG HOÀNG
|
NGUYÊN
|
THPT GIA ĐỊNH
|
11DT
|
9.83
|
36
|
NGUYỄN KHÁNH
|
NHƯ
|
THPT NGUYỄN KHUYẾN
|
11CA4
|
9.83
|
37
|
BÙI THỊ TUYẾT
|
NHUNG
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
11A6
|
9.83
|
38
|
ĐẶNG MINH
|
PHƯƠNG
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
11A6
|
9.83
|
39
|
HÀN KHÁNH
|
PHƯƠNG
|
THPT GIA ĐỊNH
|
11DT
|
9.83
|
40
|
NGUYỄN LÊ KIM
|
PHỤNG
|
THPT GIA ĐỊNH
|
11D1
|
9.83
|
41
|
TRẦN THANH
|
PHÚC
|
THPT TRUNG PHÚ
|
11TN1
|
9.83
|
42
|
TRẦN TUẤN
|
TÂM
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
11A6
|
9.83
|
43
|
NGUYỄN THỊ UYỂN
|
THANH
|
THPT GIA ĐỊNH
|
11DT
|
9.83
|
44
|
HÀ THỊ PHƯƠNG
|
THẢO
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
11A6
|
9.83
|
45
|
NGUYỄN ANH MINH
|
THƯ
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
11A6
|
9.83
|
46
|
TRẦN PHẠM MINH
|
THU
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
11A8
|
9.83
|
47
|
BÙI THỤY
|
TRÂM
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
11A6
|
9.83
|
48
|
TRẦN THỊ TRUNG
|
TRINH
|
THPT TRUNG PHÚ
|
11TN1
|
9.83
|
49
|
MAI THỦY
|
TRÚC
|
THPT GIA ĐỊNH
|
11DT
|
9.83
|
50
|
NGUYỄN THẾ
|
TÙNG
|
THPT TRUNG PHÚ
|
11TN1
|
9.83
|
51
|
VÕ THỤY TƯỜNG
|
VI
|
THPT GIA ĐỊNH
|
11DT
|
9.83
|
52
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
XUÂN
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
11A6
|
9.83
|
53
|
CAO PHẠM PHƯƠNG
|
LINH
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
11A6
|
9.83
|
Môn Anh lớp 12
01
|
TRẦN THỤY
|
KHUÊ
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
12A8
|
9.83
|
02
|
NGUYỄN THỊ HẠNH
|
NGUYÊN
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
12A8
|
9.83
|
03
|
NGUYỄN THANH
|
HẰNG
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
12A8
|
9.67
|
04
|
TRẦN THỊ THANH
|
LOAN
|
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
|
12AVA
|
9.67
|
05
|
NGUYỄN NGỌC ANH
|
TÚ
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
12A8
|
9.67
|
06
|
NGUYỄN THẢO
|
VÂN
|
PHỔ THÔNG NĂNG KHIẾU
|
12ANH
|
9.67
|
07
|
TRẦN VIỆT
|
ĐỨC
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
12A8
|
9.50
|
08
|
NGUYỄN HỒNG MAI
|
PHƯƠNG
|
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
|
12CA
|
9.50
|
09
|
HỒ ĐOÀN THẢO
|
VY
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
12A8
|
9.50
|
10
|
LẠI HỒNG
|
VY
|
THPT VÕ THỊ SÁU
|
12A10
|
9.50
|
11
|
NGUYỄN HÀ TRÚC
|
ANH
|
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
|
12AVA
|
9.33
|
12
|
ĐỒNG VÕ QUỐC
|
DŨNG
|
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
|
12A12
|
9.33
|
13
|
NGUYỄN THỊ THU
|
HIỀN
|
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
|
12AVA
|
9.33
|
14
|
PHAẠM NGUYỄN LƯU
|
LY
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
12A8
|
9.33
|
15
|
NGUYỄN HỒNG HẢI
|
ĐĂNG
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
12A8
|
9.33
|
16
|
TRẦN QUỲNH
|
NHƯ
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
12A8
|
9.33
|
17
|
NGUYỄN HUY
|
QUANG
|
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
|
12AVA
|
9.33
|
18
|
VÕ LÊ THÙY
|
TRANG
|
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
|
12AVA
|
9.33
|
19
|
TRẦN NGỌC THÙY
|
VÂN
|
THPT VÕ THỊ SÁU
|
12TA2
|
9.33
|
20
|
CUNG THỤC
|
LINH
|
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
|
12A7
|
9.17
|
21
|
NGUYỄN BÍCH
|
NGỌC
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
12A8
|
9.17
|
22
|
NGUYỄN KIỀU BẢO
|
NGỌC
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
12A8
|
9.17
|
23
|
NGUYỄN ĐỨC
|
PHÚ
|
THPT VÕ THỊ SÁU
|
12A1
|
9.17
|
24
|
ĐÀO THỊ PHƯƠNG
|
THẢO
|
THPT VÕ THỊ SÁU
|
12A6
|
9.17
|
25
|
NGÔ THỊ HOÀNG
|
THƠ
|
THPT TRUNG PHÚ
|
12TN1
|
9.17
|
26
|
NGUYỄN HỒ THANH
|
TRÚC
|
THPT VÕ THỊ SÁU
|
12A10
|
9.17
|
27
|
PHẠM TUYẾT THANH
|
TUYỀN
|
THPT TRUNG PHÚ
|
12TN1
|
9.17
|
Môn toán lớp 10
01
|
VĂN VÂN
|
NHI
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
10C13
|
10.00
|
02
|
HOÀNG THANH
|
TRÂM
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
10D13
|
10.00
|
03
|
PHẠM THỊ THÙY
|
TRANG
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
10C13
|
10.00
|
04
|
NGUYỄN THỊ MỸ
|
DUNG
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
10A6
|
9.67
|
05
|
ĐẶNG HOÀNG NGỌC
|
HIẾU
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
10A13
|
9.67
|
06
|
TRẦN NGUYỄN VIỆT
|
KHOA
|
THPT GIA ĐỊNH
|
10C
|
9.67
|
07
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
|
LINH
|
THPT GIA ĐỊNH
|
10C
|
9.67
|
08
|
TRẦN HÀ
|
MINH
|
THPT GIA ĐỊNH
|
10A1
|
9.67
|
09
|
LÊ NGUYỄN THÁI
|
NGÂN
|
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
|
10C1
|
9.67
|
10
|
NGUYỄN THỊ KIM
|
NGÂN
|
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
|
10CTLH
|
9.67
|
11
|
LÊ NGỌC THẢO
|
NGUYÊN
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
10A6
|
9.67
|
12
|
LẠI THỊ BÍCH
|
PHƯỢNG
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
10C13
|
9.67
|
13
|
BÙI NGUYỄN NHƯ
|
QUỲNH
|
THPT GIA ĐỊNH
|
10C
|
9.67
|
14
|
ĐẶNG MINH
|
THẢO
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
10A7
|
9.67
|
15
|
HOÀNG MINH
|
THỊNH
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
10A13
|
9.67
|
16
|
TRẦN CÁT
|
TIÊN
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
10A1
|
9.67
|
17
|
TRẦN ĐỨC VĨNH
|
TOÀN
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
10A1
|
9.67
|
18
|
NGUYỄN THỊ THÚY
|
VÂN
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
10C13
|
9.67
|
19
|
PHAN ĐỨC
|
ANH
|
THPT GIA ĐỊNH
|
10A4
|
9.33
|
20
|
LÊ TRƯỜNG
|
CHINH
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
10D13
|
9.33
|
21
|
PHAN THỊ
|
CÚC
|
THPT TRUNG PHÚ
|
10TL
|
9.33
|
22
|
NGUYỄN CHÚC
|
GIANG
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
10A7
|
9.33
|
23
|
PHẠM QUANG
|
HINH
|
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
|
10A10
|
9.33
|
24
|
DƯƠNG QUỐC
|
HOÀNG
|
THPT GIA ĐỊNH
|
10A3
|
9.33
|
25
|
TRẦN THUẬN
|
LỘC
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
10A7
|
9.33
|
26
|
HỨA KHẢI
|
NGUYÊN
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
10A1
|
9.33
|
27
|
LÃ NGỌC THU
|
NGUYÊN
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
10A1
|
9.33
|
28
|
PHẠM SỸ
|
NGUYÊN
|
THPT GIA ĐỊNH
|
10A3
|
9.33
|
29
|
MAI HOÀNG THÁI
|
NGUYÊN
|
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
|
10C1
|
9.33
|
30
|
HUỲNH THÀNH
|
NHÂN
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
10A13
|
9.33
|
31
|
DƯƠNG MỸ
|
NHI
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
10C13
|
9.33
|
32
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH
|
NHƯ
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
10C13
|
9.33
|
33
|
TÔ LÊ ANH
|
QUANG
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
10D13
|
9.33
|
34
|
NGUYỄN THỊ MINH
|
THƯ
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
10C13
|
9.33
|
35
|
NGUYỄN HOÀNG THANH
|
TOÀN
|
THPT MẠC ĐĨNH CHI
|
10A3
|
9.33
|
36
|
TRẦN QUỐC
|
TOẢN
|
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
|
10C10
|
9.33
|
37
|
ĐINH THỊ NGỌC
|
TRINH
|
THPT TRUNG PHÚ
|
10A1
|
9.33
|
38
|
ĐINH ĐẶNG QUỐC
|
TRƯỜNG
|
THPT GIA ĐỊNH
|
10A3
|
9.33
|
39
|
TRƯƠNG NHỰT
|
TRƯỜNG
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
10C13
|
9.33
|
40
|
NGUYỄN VÕ MINH
|
TRUNG
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
10C13
|
9.33
|
41
|
TRƯƠNG MINH
|
TUẤN
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
10D13
|
9.33
|
42
|
ĐINH HOÀNG
|
TÙNG
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
10A7
|
9.33
|
43
|
NGUYỄN ĐẶNG KIM
|
VI
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
10C13
|
9.33
|
44
|
HOÀNG
|
VŨ
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
10A13
|
9.33
|
Môn toán lớp 11
01
|
BÙI THỊ PHƯƠNG
|
HIỀN
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
11A12
|
9.67
|
02
|
NGUYỄN QUỐC VỤ
|
KHANH
|
THPT GIA ĐỊNH
|
11A1
|
9.67
|
03
|
HUỲNH HỒ ANH
|
KHOA
|
THPT GIA ĐỊNH
|
11A1
|
9.67
|
04
|
LÊ VĂN
|
THỊNH
|
THPT GIA ĐỊNH
|
11A1
|
9.67
|
05
|
TRỊNH QUANG
|
ANH
|
THPT GIA ĐỊNH
|
11A1
|
9.33
|
06
|
PHẠM NGỌC
|
CHƯƠNG
|
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
|
11B1
|
9.33
|
07
|
NGUYỄN SONG NGỌC
|
CHUNG
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
11A2
|
9.33
|
08
|
NGUYỄN TIẾN
|
DŨNG
|
THPT GIA ĐỊNH
|
11A1
|
9.33
|
09
|
NGUYỄN XUÂN
|
DŨNG
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
11A12
|
9.33
|
10
|
BÙI NGỌC
|
HÀ
|
THPT GIA ĐỊNH
|
11A1
|
9.33
|
11
|
NGUYỄN TRÍ
|
HẢI
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
11A12
|
9.33
|
12
|
LƯU THỊ
|
HỒNG
|
THPT TRUNG PHÚ
|
11TN1
|
9.33
|
13
|
TRƯƠNG DUY
|
KHÁNH
|
THPT TRUNG PHÚ
|
11TN1
|
9.33
|
14
|
NGUYỄN HOÀNG
|
MINH
|
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
|
11B8
|
9.33
|
15
|
PHẠM THỊ THÚY
|
NGA
|
THPT GIA ĐỊNH
|
11A1
|
9.33
|
16
|
NGUYỄN TRỌNG
|
NGHĨA
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
11A12
|
9.33
|
17
|
NGUYỄN HỒ HỒNG
|
NGỌC
|
THPT GIA ĐỊNH
|
11A1
|
9.33
|
18
|
HOÀNG ANH QUỲNH
|
NHƯ
|
THPT GIA ĐỊNH
|
11A1
|
9.33
|
19
|
HỒ QUỲNH
|
NHƠN
|
THPT TRUNG PHÚ
|
11TN1
|
9.33
|
20
|
NGUYỄN MINH
|
ĐỨC
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
11A7
|
9.33
|
21
|
NGUYỄN HOÀNG
|
QUI
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
11A12
|
9.33
|
22
|
VŨ HOÀNG
|
SƠN
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
11A12
|
9.33
|
23
|
BÙI THỊ THU
|
SƯƠNG
|
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
|
11B8
|
9.33
|
24
|
NGUYỄN NGỌC
|
THANH
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
11A12
|
9.33
|
25
|
PHẠM HUỲNH BÍCH
|
TRÂM
|
THPT GIA ĐỊNH
|
11A1
|
9.33
|
26
|
VƯƠNG KHÁNH
|
TRÂN
|
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
11A2
|
9.33
|
27
|
VÕ THỤY MINH
|
TRANG
|
THPT TRUNG PHÚ
|
11TN1
|
9.33
|
28
|
LÊ ĐẶNG ĐỨC
|
TRÍ
|
THPT GIA ĐỊNH
|
11A1
|
9.33
|
29
|
HÀ SƠN
|
TÙNG
|
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
|
11B8
|
9.33
|
30
|
TRẦN QUỐC
|
TÚ
|
THPT GIA ĐỊNH
|
11A1
|
9.33
|
31
|
NGUYỄN PHẠM LINH
|
UYÊN
|
THPT LÊ QUÝ ĐÔN
|
11A2
|
9.33
|
Môn toán lớp 12
01
|
NGUYỄN THIẾT
|
BẢO
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
12A13
|
10.00
|
02
|
LÊ NGỌC
|
HIẾU
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
12A13
|
10.00
|
03
|
VÕ NGỌC
|
THANH
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
12A13
|
10.00
|
04
|
NGUYỄN NHẬT KIM
|
THANH
|
THPT VÕ THỊ SÁU
|
12A1
|
10.00
|
05
|
ĐINH THỊ KIỀU
|
ANH
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
12A13
|
9.67
|
06
|
TRẦN THÚY
|
ANH
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
12A13
|
9.67
|
07
|
NGUYỄN HÀ UYỂN
|
DUNG
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
12A14
|
9.67
|
08
|
TÔ ĐOÀN NGỌC
|
HẠNH
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
12A13
|
9.67
|
09
|
ĐẶNG TRUNG
|
HIẾU
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
12A13
|
9.67
|
10
|
NGUYỄN ĐẶNG BÍCH
|
NGA
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
12A13
|
9.67
|
11
|
LÊ TRÀ BẢO
|
NGỌC
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
12A13
|
9.67
|
12
|
NGUYỄN THỊ BÍCH
|
NGỌC
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
12A13
|
9.67
|
13
|
HOÀNG NHẬT
|
QUANG
|
THPT VÕ THỊ SÁU
|
12TA2
|
9.67
|
14
|
PHẠM ANH
|
QUỐC
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
12A13
|
9.67
|
15
|
NGUYỄN LA THANH
|
THANH
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
12A13
|
9.67
|
16
|
NGUYỄN THỊ HỒNG
|
THANH
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
12A13
|
9.67
|
17
|
LÊ NGUYỄN PHƯƠNG
|
THẢO
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
12A13
|
9.67
|
18
|
CAO QUỐC
|
THI
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
12A13
|
9.67
|
19
|
TRẦN NGỌC ANH
|
THƯ
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
12A13
|
9.67
|
20
|
NGUYỄN NGỌC BẢO
|
TRÂM
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
12A13
|
9.67
|
21
|
NGÔ NGUYỆT
|
TRÂN
|
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
|
12A1
|
9.67
|
22
|
TÔ HỒNG BẢO
|
TRÂN
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
12A13
|
9.67
|
23
|
NGUYỄN TUẤN
|
TRUNG
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
12A13
|
9.67
|
24
|
HUỲNH THỊ THANH
|
TRÚC
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
12A13
|
9.67
|
25
|
VÕ NGỌC THIÊN
|
TÚ
|
THPT VÕ THỊ SÁU
|
12A1
|
9.67
|
26
|
TỪ NGỌC TUYẾT
|
VÂN
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
12A13
|
9.67
|
27
|
NGUYỄN HOÀNG
|
YẾN
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
12A13
|
9.67
|
28
|
NGUYỄN VĂN
|
LONG
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
12A13
|
9.33
|
29
|
TRẦN KHÁNH
|
NGÂN
|
THPT VÕ THỊ SÁU
|
12A1
|
9.33
|
30
|
ĐẶNG THANH
|
PHÚC
|
THPT NGUYỄN TRÃI
|
12A14
|
9.33
|
Bình luận (0)