Tòa soạnHoạt động tòa soạn

Danh sách học sinh tham gia vòng thi chung kết giải “Trần Đại Nghĩa” lần VI ngày 24-5-2009

Tạp Chí Giáo Dục

Môn Anh lớp 10
STT
HỌ VÀ TÊN
TRƯỜNG
LỚP
ĐIỂM BÌNH QUÂN
01
LÊ HOÀNG
ANH
THPT TRUNG PHÚ
10TL
    9.67
02
TRẦN THỊ
DIỄM
THPT TRUNG PHÚ
10A2
    9.67
03
NGUYỄN THU
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
10A8
    9.67
04
MAI THỊ XUÂN
HƯƠNG
THPT TRUNG PHÚ
10A1
    9.67
05
LÂM MỸ
LINH
THPT TRUNG PHÚ
10A2
    9.67
06
NGUYỄN NGỌC
MINH
THPT TRUNG PHÚ
10A2
    9.67
07
MAI PHƯƠNG
NGA
THPT TRUNG PHÚ
10TL
    9.67
08
ĐINH THỊ HUỲNH
NHƯ
THPT TRUNG PHÚ
10A2
    9.67
09
NGUYỄN HUỲNH NGỌC
TÂN
THPT TRUNG PHÚ
10TL
    9.67
10
NGUYỄN CÁT QUỲNH
ANH
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
10A8
    9.50
11
NGUYỄN NHƯ
NGỌC
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
10A8
    9.50
12
PHẠM NGUYỄN NGỌC
NGUYÊN
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
10A8
    9.50
13
NGUYỄN THÚY
QUỲNH
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
10A8
    9.50
14
LÝ ANH
THƯ
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
10A8
    9.50
15
NGUYỄN VIỆT HUYỀN
TRANG
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
10A8
    9.50
16
VÕ THANH
VY
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
10A8
    9.50
17
LẠI PHAN TUẤN
ANH
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
10A8
    9.33
18
NGUYỄN HỒNG
ANH
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
10A8
    9.33
19
TRẦN THỊ KIM
ANH
THPT MẠC ĐĨNH CHI
10A9
    9.33
20
VÕ TRẦN MAI
ANH
THPT MẠC ĐĨNH CHI
10A8
    9.33
21
NGUYỄN MINH
CHÂU
THPT VÕ THỊ SÁU
10A6
    9.33
22
NGUYỄN THỊ THÙY
DƯƠNG
THPT MẠC ĐĨNH CHI
10A8
    9.33
23
TRẦN THỊ NGỌC
GIÀU
THPT MẠC ĐĨNH CHI
10A9
    9.33
24
HUỲNH MỸ
HẰNG
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
10A8
    9.33
25
NGUYỄN THỊ
HƯỜNG
THPT MẠC ĐĨNH CHI
10A9
    9.33
26
NGUYỄN QUỐC
HUY
THPT MẠC ĐĨNH CHI
10A9
    9.33
27
HÀ TÔN GIA
HUY
THPT VÕ THỊ SÁU
10A6
    9.33
28
TRẦN ĐẶNG THANH
HUYỀN
THPT MẠC ĐĨNH CHI
10A9
    9.33
29
NGUYỄN NGỌC
KHƯƠNG
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
10A8
   9.33
30
TRẦN VŨ THIÊN
KIM
THPT MẠC ĐĨNH CHI
10A9
    9.33
31
NGUYỄN THỊ ÁI
LINH
THPT MẠC ĐĨNH CHI
10A9
    9.33
32
PHẠM THỊ NGUYỆT
LINH
THPT MẠC ĐĨNH CHI
10A8
    9.33
33
TRẦN THỊ MAI
LOAN
THPT GIA ĐỊNH
10A1
    9.33
34
NGUYỄN MINH NGỌC
LOAN
THPT MẠC ĐĨNH CHI
10A8
    9.33
35
DƯƠNG TẤN
LỰC
THPT MẠC ĐĨNH CHI
10A9
    9.33
36
NGUYỄN ĐẶNG TRÚC
MY
THPT MẠC ĐĨNH CHI
10A9
    9.33
37
NGUYỄN THỊ KIM
MỸ
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
10A8
    9.33
38
DƯƠNG THÀNH
ĐẠT
THPT MẠC ĐĨNH CHI
10A8
    9.33
39
LÊ NGÔ MỸ
NGÂN
THPT GIA ĐỊNH
10A1
    9.33
40
TRẦN PHAN QUÝ
NGÂN
THPT MẠC ĐĨNH CHI
10A8
    9.33
41
NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG
NGHI
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
10A8
    9.33
42
PHẠM HOÀNG ÁNH
NGỌC
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
10A8
    9.33
43
NGUYỄN HUỲNH MAI
NHI
THPT MẠC ĐĨNH CHI
10A8
    9.33
44
LÊ VŨ PHƯƠNG
NHI
THPT VÕ THỊ SÁU
10A7
    9.33
45
TRẦN NGUYỄN UYÊN
PHƯƠNG
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
10A8
    9.33
46
NGỤY THANH
PHƯƠNG
THPT MẠC ĐĨNH CHI
10A9
    9.33
47
TRẦN ANH
PHƯƠNG
THPT MẠC ĐĨNH CHI
10A8
    9.33
48
VÕ NGỌC ANH
PHƯƠNG
THPT MẠC ĐĨNH CHI
10A8
    9.33
49
NGUYỄN THỊ KIM
QUÍ
THPT MẠC ĐĨNH CHI
10A8
    9.33
50
TRẦN LỆ
QUỲNH
THPT MẠC ĐĨNH CHI
10A8
    9.33
51
NGUYỄN LÊ DUY
TÂN
THPT MẠC ĐĨNH CHI
10A8
    9.33
52
LÝ MINH
TÀI
THPT MẠC ĐĨNH CHI
10A8
    9.33
53
NGUYỄN PHƯƠNG
THẢO
THPT GIA ĐỊNH
10A1
    9.33
54
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
THẢO
THPT MẠC ĐĨNH CHI
10A8
    9.33
55
NGUYỄN VŨ MINH
THƯƠNG
THPT MẠC ĐĨNH CHI
10A9
    9.33
56
NGUYỄN CẨM
TIÊN
THPT MẠC ĐĨNH CHI
10A8
    9.33
57
LÊ THỊ HUYỀN
TRÂN
THPT MẠC ĐĨNH CHI
10A9
    9.33
58
NGUYỄN PHAN ĐÀI
TRANG
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
10A8
    9.33
59
TRẦN NGHĨA
TRUNG
THPT MẠC ĐĨNH CHI
10A9
    9.33
60
HỨA THỊ KIM
TUYẾN
THPT MẠC ĐĨNH CHI
10A8
    9.33
61
PHẠM LÊ NGỌC
TUYỀN
THPT MẠC ĐĨNH CHI
10A8
    9.33
62
NGUYỄN NGỌC HẢI
VI
THPT MẠC ĐĨNH CHI
10A3
    9.33
63
NGUYỄN LÊ HẢI
YẾN
THPT GIA ĐỊNH
10D1
    9.33
 
Môn Anh lớp 11
 
01
ĐINH THIÊN
AN
THPT GIA ĐỊNH
11D1
   10.00
02
NGUYỄN QUỐC
ANH
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
11A8
   10.00
03
NGUYỄN PHÚ
CƯỜNG
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
11A8
   10.00
04
PHẠM SONG
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
11A8
   10.00
05
LÊ TRẦN VINH
HIỂN
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
11A8
   10.00
06
TRƯƠNG DUY
KHÁNH
THPT TRUNG PHÚ
11TN1
   10.00
07
VÕ TUẤN
KIỆT
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
11A8
   10.00
08
BÙI THANH
NHÂN
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
11A8
   10.00
09
TRƯƠNG NGUYỄN MINH
ĐỨC
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
11A8
   10.00
10
VÕ XUÂN
PHƯỚC
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
11A6
   10.00
11
NGUYỄN PHONG
THÀNH
THPT TRUNG PHÚ
11TN1
   10.00
12
TRƯƠNG THANH
 THẢO
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
11A6
   10.00
13
HUỲNH ĐA
THIỆN
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
11A8
   10.00
14
NGUYỄN THÙY
VÂN
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
11A8
   10.00
15
LÊ THỊ
LINH
THPT THỦ ĐỨC
11A6
   10.00
16
TRẦN TUẤN
ANH
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
11A6
    9.83
17
NGUYỄN XUÂN THÙY
ANH
THPT GIA ĐỊNH
11DT
    9.83
18
NGUYỄN HOÀNG
ANH
THPT GIA ĐỊNH
11DT
    9.83
19
LÝ PHƯƠNG
ANH
THPT GIA ĐỊNH
11DT
    9.83
20
PHAN ĐỨC
DUY
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
11A6
    9.83
21
LÊ THANH
HOÀNG
THPT TRUNG PHÚ
11TN1
    9.83
22
NGUYỄN THỊ HOÀNG
KHANH
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
11A6
    9.83
23
TRƯƠNG HOÀNG BẢO
KIM
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
11A6
    9.83
24
PHÙNG QUANG
LINH
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
11A6
    9.83
25
NGUYỄN THÀNH
LỘC
THPT TRUNG PHÚ
11TN1
    9.83
26
PHẠM QUÝ BẢO
LONG
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
11A8
    9.83
27
TRƯƠNG LỢI
MINH
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
11A6
    9.83
28
ĐỖ NHẬT
MINH
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
11A6
    9.83
29
NGUYỄN NHẬT
MINH
THPT GIA ĐỊNH
11DT
    9.83
30
NGÔ NHẬT QUANG
MINH
THPT GIA ĐỊNH
11DT
    9.83
31
HỒ XUÂN TUỆ
MINH
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
11A6
    9.83
32
NGUYỄN KIM NHẬT
NAM
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
11A8
    9.83
33
PHẠM THỊ ÁNH
NGA
THPT TRUNG PHÚ
11TN1
    9.83
34
PHẠM THỊ HỒNG
NGỌC
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
11A6
    9.83
35
ĐẶNG HOÀNG
NGUYÊN
THPT GIA ĐỊNH
11DT
    9.83
36
NGUYỄN KHÁNH
NHƯ
THPT NGUYỄN KHUYẾN
11CA4
    9.83
37
BÙI THỊ TUYẾT
NHUNG
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
11A6
    9.83
38
ĐẶNG MINH
PHƯƠNG
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
11A6
    9.83
39
HÀN KHÁNH
PHƯƠNG
THPT GIA ĐỊNH
11DT
    9.83
40
NGUYỄN LÊ KIM
PHỤNG
THPT GIA ĐỊNH
11D1
    9.83
41
TRẦN THANH
PHÚC
THPT TRUNG PHÚ
11TN1
    9.83
42
TRẦN TUẤN
TÂM
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
11A6
    9.83
43
NGUYỄN THỊ UYỂN
THANH
THPT GIA ĐỊNH
11DT
    9.83
44
HÀ THỊ PHƯƠNG
THẢO
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
11A6
    9.83
45
NGUYỄN ANH MINH
THƯ
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
11A6
    9.83
46
TRẦN PHẠM MINH
THU
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
11A8
    9.83
47
BÙI THỤY
TRÂM
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
11A6
    9.83
48
TRẦN THỊ TRUNG
TRINH
THPT TRUNG PHÚ
11TN1
    9.83
49
MAI THỦY
TRÚC
THPT GIA ĐỊNH
11DT
    9.83
50
NGUYỄN THẾ
TÙNG
THPT TRUNG PHÚ
11TN1
    9.83
51
VÕ THỤY TƯỜNG
VI
THPT GIA ĐỊNH
11DT
    9.83
52
NGUYỄN THỊ NGỌC
XUÂN
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
11A6
    9.83
53
CAO PHẠM PHƯƠNG
LINH
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
11A6
    9.83
 
Môn Anh lớp 12
 
01
TRẦN THỤY
KHUÊ
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
12A8
    9.83
02
NGUYỄN THỊ HẠNH
NGUYÊN
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
12A8
    9.83
03
NGUYỄN THANH
HẰNG
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
12A8
    9.67
04
TRẦN THỊ THANH
LOAN
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
12AVA
    9.67
05
NGUYỄN NGỌC ANH
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
12A8
    9.67
06
NGUYỄN THẢO
VÂN
PHỔ THÔNG NĂNG KHIẾU
12ANH
    9.67
07
TRẦN VIỆT
ĐỨC
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
12A8
    9.50
08
NGUYỄN HỒNG MAI
PHƯƠNG
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
12CA
    9.50
09
HỒ ĐOÀN THẢO
VY
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
12A8
    9.50
10
LẠI HỒNG
VY
THPT VÕ THỊ SÁU
12A10
    9.50
11
NGUYỄN HÀ TRÚC
ANH
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
12AVA
    9.33
12
ĐỒNG VÕ QUỐC
DŨNG
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
12A12
    9.33
13
NGUYỄN THỊ THU
HIỀN
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
12AVA
    9.33
14
PHAẠM NGUYỄN LƯU
LY
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
12A8
    9.33
15
NGUYỄN HỒNG HẢI
ĐĂNG
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
12A8
    9.33
16
TRẦN QUỲNH
NHƯ
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
12A8
    9.33
17
NGUYỄN HUY
QUANG
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
12AVA
    9.33
18
VÕ LÊ THÙY
TRANG
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
12AVA
    9.33
19
TRẦN NGỌC THÙY
VÂN
THPT VÕ THỊ SÁU
12TA2
    9.33
20
CUNG THỤC
LINH
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
12A7
    9.17
21
NGUYỄN BÍCH
NGỌC
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
12A8
    9.17
22
NGUYỄN KIỀU BẢO
NGỌC
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
12A8
    9.17
23
NGUYỄN ĐỨC
PHÚ
THPT VÕ THỊ SÁU
12A1
    9.17
24
ĐÀO THỊ PHƯƠNG
THẢO
THPT VÕ THỊ SÁU
12A6
    9.17
25
NGÔ THỊ HOÀNG
THƠ
THPT TRUNG PHÚ
12TN1
    9.17
26
NGUYỄN HỒ THANH
TRÚC
THPT VÕ THỊ SÁU
12A10
    9.17
27
PHẠM TUYẾT THANH
TUYỀN
THPT TRUNG PHÚ
12TN1
    9.17
 
Môn toán lớp 10
 
01
VĂN VÂN
NHI
THPT NGUYỄN TRÃI
10C13
   10.00
02
HOÀNG THANH
TRÂM
THPT NGUYỄN TRÃI
10D13
   10.00
03
PHẠM THỊ THÙY
TRANG
THPT NGUYỄN TRÃI
10C13
   10.00
04
NGUYỄN THỊ MỸ
DUNG
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
10A6
    9.67
05
ĐẶNG HOÀNG NGỌC
HIẾU
THPT NGUYỄN TRÃI
10A13
    9.67
06
TRẦN NGUYỄN VIỆT
KHOA
THPT GIA ĐỊNH
10C
    9.67
07
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
LINH
THPT GIA ĐỊNH
10C
    9.67
08
TRẦN HÀ
MINH
THPT GIA ĐỊNH
10A1
    9.67
09
LÊ NGUYỄN THÁI
NGÂN
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
10C1
    9.67
10
NGUYỄN THỊ KIM
NGÂN
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
10CTLH
    9.67
11
LÊ NGỌC THẢO
NGUYÊN
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
10A6
    9.67
12
LẠI THỊ BÍCH
PHƯỢNG
THPT NGUYỄN TRÃI
10C13
    9.67
13
BÙI NGUYỄN NHƯ
QUỲNH
THPT GIA ĐỊNH
10C
    9.67
14
ĐẶNG MINH
THẢO
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
10A7
    9.67
15
HOÀNG MINH
THỊNH
THPT NGUYỄN TRÃI
10A13
    9.67
16
TRẦN CÁT
TIÊN
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
10A1
    9.67
17
TRẦN ĐỨC VĨNH
TOÀN
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
10A1
    9.67
18
NGUYỄN THỊ THÚY
VÂN
THPT NGUYỄN TRÃI
10C13
    9.67
19
PHAN ĐỨC
ANH
THPT GIA ĐỊNH
10A4
    9.33
20
LÊ TRƯỜNG
CHINH
THPT NGUYỄN TRÃI
10D13
    9.33
21
PHAN THỊ
CÚC
THPT TRUNG PHÚ
10TL
    9.33
22
NGUYỄN CHÚC
GIANG
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
10A7
    9.33
23
PHẠM QUANG
HINH
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
10A10
    9.33
24
DƯƠNG QUỐC
HOÀNG
THPT GIA ĐỊNH
10A3
    9.33
25
TRẦN THUẬN
LỘC
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
10A7
    9.33
26
HỨA KHẢI
NGUYÊN
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
10A1
    9.33
27
LÃ NGỌC THU
NGUYÊN
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
10A1
    9.33
28
PHẠM SỸ
NGUYÊN
THPT GIA ĐỊNH
10A3
    9.33
29
MAI HOÀNG THÁI
NGUYÊN
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
10C1
    9.33
30
HUỲNH THÀNH
NHÂN
THPT NGUYỄN TRÃI
10A13
    9.33
31
DƯƠNG MỸ
NHI
THPT NGUYỄN TRÃI
10C13
    9.33
32
NGUYỄN THỊ QUỲNH
NHƯ
THPT NGUYỄN TRÃI
10C13
    9.33
33
TÔ LÊ ANH
QUANG
THPT NGUYỄN TRÃI
10D13
    9.33
34
NGUYỄN THỊ MINH
THƯ
THPT NGUYỄN TRÃI
10C13
    9.33
35
NGUYỄN HOÀNG THANH
TOÀN
THPT MẠC ĐĨNH CHI
10A3
    9.33
36
TRẦN QUỐC
TOẢN
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
10C10
    9.33
37
ĐINH THỊ NGỌC
TRINH
THPT TRUNG PHÚ
10A1
    9.33
38
ĐINH ĐẶNG QUỐC
TRƯỜNG
THPT GIA ĐỊNH
10A3
    9.33
39
TRƯƠNG NHỰT
TRƯỜNG
THPT NGUYỄN TRÃI
10C13
    9.33
40
NGUYỄN VÕ MINH
TRUNG
THPT NGUYỄN TRÃI
10C13
    9.33
41
TRƯƠNG MINH
TUẤN
THPT NGUYỄN TRÃI
10D13
    9.33
42
ĐINH HOÀNG
TÙNG
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
10A7
    9.33
43
NGUYỄN ĐẶNG KIM
VI
THPT NGUYỄN TRÃI
10C13
    9.33
44
HOÀNG
THPT NGUYỄN TRÃI
10A13
    9.33
 
Môn toán lớp 11
 
01
BÙI THỊ PHƯƠNG
HIỀN
THPT NGUYỄN TRÃI
11A12
    9.67
02
NGUYỄN QUỐC VỤ
KHANH
THPT GIA ĐỊNH
11A1
    9.67
03
HUỲNH HỒ ANH
KHOA
THPT GIA ĐỊNH
11A1
    9.67
04
LÊ VĂN
THỊNH
THPT GIA ĐỊNH
11A1
    9.67
05
TRỊNH QUANG
ANH
THPT GIA ĐỊNH
11A1
    9.33
06
PHẠM NGỌC
CHƯƠNG
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
11B1
    9.33
07
NGUYỄN SONG NGỌC
CHUNG
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
11A2
    9.33
08
NGUYỄN TIẾN
DŨNG
THPT GIA ĐỊNH
 11A1
    9.33
09
NGUYỄN XUÂN
DŨNG
THPT NGUYỄN TRÃI
11A12
    9.33
10
BÙI NGỌC
THPT GIA ĐỊNH
11A1
    9.33
11
NGUYỄN TRÍ
HẢI
THPT NGUYỄN TRÃI
11A12
    9.33
12
LƯU THỊ
HỒNG
THPT TRUNG PHÚ
11TN1
    9.33
13
TRƯƠNG DUY
KHÁNH
THPT TRUNG PHÚ
11TN1
    9.33
14
NGUYỄN HOÀNG
MINH
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
11B8
    9.33
15
PHẠM THỊ THÚY
NGA
THPT GIA ĐỊNH
11A1
    9.33
16
NGUYỄN TRỌNG
NGHĨA
THPT NGUYỄN TRÃI
11A12
    9.33
17
NGUYỄN HỒ HỒNG
NGỌC
THPT GIA ĐỊNH
11A1
    9.33
18
HOÀNG ANH QUỲNH
NHƯ
THPT GIA ĐỊNH
11A1
    9.33
19
HỒ QUỲNH
NHƠN
THPT TRUNG PHÚ
11TN1
    9.33
20
NGUYỄN MINH
ĐỨC
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
11A7
    9.33
21
NGUYỄN HOÀNG
QUI
THPT NGUYỄN TRÃI
11A12
    9.33
22
VŨ HOÀNG
SƠN
THPT NGUYỄN TRÃI
11A12
    9.33
23
BÙI THỊ THU
SƯƠNG
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
11B8
    9.33
24
NGUYỄN NGỌC
THANH
THPT NGUYỄN TRÃI
11A12
    9.33
25
PHẠM HUỲNH BÍCH
TRÂM
THPT GIA ĐỊNH
11A1
    9.33
26
VƯƠNG KHÁNH
TRÂN
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA
11A2
    9.33
27
VÕ THỤY MINH
TRANG
THPT TRUNG PHÚ
11TN1
    9.33
28
LÊ ĐẶNG ĐỨC
TRÍ
THPT GIA ĐỊNH
11A1
    9.33
29
HÀ SƠN
TÙNG
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
11B8
    9.33
30
TRẦN QUỐC
THPT GIA ĐỊNH
11A1
    9.33
31
NGUYỄN PHẠM LINH
UYÊN
THPT LÊ QUÝ ĐÔN
11A2
    9.33
 
Môn toán lớp 12
 
01
NGUYỄN THIẾT
BẢO
THPT NGUYỄN TRÃI
12A13
   10.00
02
LÊ NGỌC
HIẾU
THPT NGUYỄN TRÃI
12A13
  10.00
03
VÕ NGỌC
THANH
THPT NGUYỄN TRÃI
12A13
   10.00
04
NGUYỄN NHẬT KIM
THANH
THPT VÕ THỊ SÁU
12A1
   10.00
05
ĐINH THỊ KIỀU
ANH
THPT NGUYỄN TRÃI
12A13
    9.67
06
TRẦN THÚY
ANH
THPT NGUYỄN TRÃI
12A13
    9.67
07
NGUYỄN HÀ UYỂN
DUNG
THPT NGUYỄN TRÃI
12A14
    9.67
08
TÔ ĐOÀN NGỌC
HẠNH
THPT NGUYỄN TRÃI
12A13
    9.67
09
ĐẶNG TRUNG
HIẾU
THPT NGUYỄN TRÃI
12A13
    9.67
10
NGUYỄN ĐẶNG BÍCH
NGA
THPT NGUYỄN TRÃI
12A13
    9.67
11
LÊ TRÀ BẢO
NGỌC
THPT NGUYỄN TRÃI
12A13
    9.67
12
NGUYỄN THỊ BÍCH
NGỌC
THPT NGUYỄN TRÃI
12A13
    9.67
13
HOÀNG NHẬT
QUANG
THPT VÕ THỊ SÁU
12TA2
    9.67
14
PHẠM ANH
QUỐC
THPT NGUYỄN TRÃI
12A13
    9.67
15
NGUYỄN LA THANH
THANH
THPT NGUYỄN TRÃI
12A13
    9.67
16
NGUYỄN THỊ HỒNG
THANH
THPT NGUYỄN TRÃI
12A13
    9.67
17
LÊ NGUYỄN PHƯƠNG
THẢO
THPT NGUYỄN TRÃI
12A13
    9.67
18
CAO QUỐC
THI
THPT NGUYỄN TRÃI
12A13
    9.67
19
TRẦN NGỌC ANH
THƯ
THPT NGUYỄN TRÃI
12A13
    9.67
20
NGUYỄN NGỌC BẢO
TRÂM
THPT NGUYỄN TRÃI
12A13
    9.67
21
NGÔ NGUYỆT
TRÂN
THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
12A1
    9.67
22
TÔ HỒNG BẢO
TRÂN
THPT NGUYỄN TRÃI
12A13
    9.67
23
NGUYỄN TUẤN
TRUNG
THPT NGUYỄN TRÃI
12A13
    9.67
24
HUỲNH THỊ THANH
TRÚC
THPT NGUYỄN TRÃI
12A13
    9.67
25
VÕ NGỌC THIÊN
THPT VÕ THỊ SÁU
12A1
    9.67
26
TỪ NGỌC TUYẾT
VÂN
THPT NGUYỄN TRÃI
12A13
    9.67
27
NGUYỄN HOÀNG
YẾN
THPT NGUYỄN TRÃI
12A13
    9.67
28
NGUYỄN VĂN
LONG
THPT NGUYỄN TRÃI
12A13
    9.33
29
TRẦN KHÁNH
NGÂN
THPT VÕ THỊ SÁU
12A1
    9.33
30
ĐẶNG THANH
PHÚC
THPT NGUYỄN TRÃI
12A14
    9.33
 

Bình luận (0)