II
|
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM (DDS)
|
|
|
1
|
Toán ứng dụng (chuyên ngành Toán ứng dụng trong kinh tế)
|
A
|
D460112
|
103
|
16,0
|
A1
|
14,5
|
2
|
Công nghệ thông tin
|
A
|
D480201
|
104
|
15,5
|
A1
|
14,0
|
3
|
Sư phạm Tin học
|
A
|
D140210
|
105
|
15,0
|
A1
|
15,0
|
4
|
Vật lý học
|
A
|
D440102
|
106
|
15,0
|
|
Hóa học, chuyên ngành:
|
A
|
D440112
|
|
|
5
|
Hóa học (Phân tích môi trường)
|
|
|
202
|
15,0
|
6
|
Hóa học (Hóa Dược)
|
|
|
203
|
16,0
|
7
|
Khoa học môi trường
|
A
|
D440301
|
204
|
16,0
|
8
|
Giáo dục chính trị
|
C
|
D140205
|
500
|
14,5
|
D1
|
13,5
|
9
|
Văn học
|
C
|
D220330
|
604
|
15,0
|
10
|
Tâm lý học
|
B
|
D310401
|
605
|
14,0
|
C
|
14,5
|
|
Địa lý học, chuyên ngành:
|
|
D310501
|
|
|
11
|
Địa lý tài nguyên môi trường
|
A
|
|
606
|
13,0
|
B
|
|
14,5
|
12
|
Địa lý du lịch
|
C
|
|
610
|
14,5
|
13
|
Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa – Du lịch)
|
C
|
D220113
|
607
|
14,5
|
D1
|
14,5
|
14
|
Văn hóa học
|
C
|
D220340
|
608
|
14,5
|
15
|
Công tác xã hội
|
C
|
D760101
|
611
|
14,5
|
D1
|
13,5
|
|
|
|
|
|
|
III
|
PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TẠI KON TUM (DDP)
|
|
|
|
|
|
+ Điểm trúng tuyển vào ngành:
|
|
|
|
|
1
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
A
|
D580205
|
106
|
13,0
|
2
|
Kinh tế xây dựng
|
A
|
D580301
|
400
|
13,0
|
3
|
Kế toán
|
A, A1
|
D340301
|
401
|
13,0
|
D1
|
13,5
|
4
|
Quản trị kinh doanh
|
A, A1
|
D340101
|
402
|
13,0
|
D1
|
13,5
|
5
|
Tài chính – Ngân hàng
|
A, A1
|
D340201
|
412
|
13,0
|
D1
|
13,5
|
|
Bình luận (0)