ĐH Khoa học Tự nhiên (ĐH Quốc gia HN) vừa công bố danh sách 147 thí sinh được xét tuyển thẳng vào các ngành của trường năm 2012. Danh sách thí sinh vào các ngành chi tiết như sau:
Stt
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Môn
đạt giải |
Giải
|
Được xét tuyển thẳng
vào ngành |
1
|
Vũ Hồng Ái
|
24/12/94
|
Toán
|
Ba
|
Toán học
|
2
|
Vũ Hồng Ái
|
24/12/94
|
Toán
|
Ba
|
Toán học
|
3
|
Trần Minh Anh
|
24/12/94
|
Sinh học
|
Ba
|
Công nghệ sinh học
|
4
|
Đào Thị Kim Anh
|
10/03/94
|
Địa lý
|
Ba
|
Địa lý tự nhiên
|
5
|
Sìn Huyền Anh
|
20/11/94
|
Địa lý
|
Ba
|
Địa lý tự nhiên
|
6
|
Nguyễn Thị Quỳnh Anh
|
13/03/94
|
Địa lý
|
Ba
|
Địa lý tự nhiên
|
7
|
Nguyễn Nam Anh
|
16/11/94
|
Sinh học
|
Ba
|
Khoa học môi trường
|
8
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
18/06/94
|
Toán học
|
Ba
|
Toán học
|
9
|
Đỗ Thị Ngọc Ánh
|
27/01/94
|
Sinh học
|
Nhì
|
Công nghệ sinh học
|
10
|
Nguyễn Ngọc Ánh
|
15/09/94
|
Sinh học
|
Ba
|
Công nghệ sinh học
|
11
|
Trần Quang Bằng
|
01/06/94
|
Sinh học
|
Nhì
|
Công nghệ sinh học
|
12
|
Dương Đức Bằng
|
14/10/94
|
Vật lý
|
Ba
|
Vật lý học
|
13
|
Nguyễn Thái Bình
|
10/02/94
|
Vật lý
|
Ba
|
Vật lý học
|
14
|
Triệu Nguyệt Cầm
|
01/10/94
|
Địa lý
|
Nhì
|
Địa lý tự nhiên
|
15
|
Trịnh Văn Cảnh
|
13/10/94
|
Vật lý
|
Ba
|
Công nghệ hạt nhân
|
16
|
Bùi Đình Cảnh
|
28/02/94
|
Địa lý
|
Ba
|
Địa chất học
|
17
|
Thiều Mạnh Cường
|
26/08/94
|
Sinh học
|
Ba
|
Công nghệ sinh học
|
18
|
Phạm Văn Chiến
|
14/12/94
|
Địa lý
|
Ba
|
Địa lý tự nhiên
|
19
|
Trần Đức Dũng
|
12/02/94
|
Vật lý
|
Nhất
|
Vật lý học
|
20
|
Tạ Thùy Dương
|
05/10/94
|
Địa lý
|
Ba
|
Địa lý tự nhiên
|
21
|
Đặng Sơn Dương
|
19/07/94
|
Vật lý
|
Ba
|
Vật lý học
|
22
|
Nguyễn Tuấn Duy
|
07/04/94
|
Vật lý
|
Ba
|
Vật lý học
|
23
|
Đậu Hải Đăng
|
07/07/94
|
Toán học
|
Nhất
|
Toán học
|
24
|
Hoàng Hải Đăng
|
02/02/94
|
Toán học
|
Ba
|
Toán học
|
25
|
Nghiêm Quang Đạt
|
19/03/94
|
Hóa học
|
Ba
|
Công nghệ hóa học
|
26
|
Cao Trần Mạnh Đạt
|
19/12/94
|
Vật lý
|
Ba
|
Vật lý học
|
27
|
Nguyễn Thành Đạt
|
26/10/94
|
Vật lý
|
Ba
|
Vật lý học
|
28
|
Nguyễn Thế Tiến Đạt
|
19/12/94
|
Vật lý
|
Ba
|
Vật lý học
|
29
|
Lê Thành Đồng
|
24/05/94
|
Sinh học
|
Nhất
|
Công nghệ sinh học
|
30
|
Vũ Anh Đức
|
03/01/94
|
Sinh học
|
Nhì
|
Công nghệ sinh học
|
31
|
Ngô Gia Đức
|
12/04/94
|
Vật lý
|
Ba
|
Khoa học vật liệu
|
32
|
Nguyễn Đình Giáp
|
11/05/94
|
Vật lý
|
Nhì
|
Vật lý học
|
33
|
Nguyễn Phong Hải
|
08/08/94
|
Vật lý
|
Ba
|
Vật lý học
|
34
|
Đặng Thị Hằng
|
28/09/94
|
Địa lý
|
Nhì
|
Địa lý tự nhiên
|
35
|
Đỗ Thu Hằng
|
26/08/94
|
Toán học
|
Ba
|
Toán học
|
36
|
Phạm Thị Hảo
|
21/04/94
|
Địa lý
|
Nhì
|
Địa lý tự nhiên
|
37
|
Dương Thị Hiền
|
20/10/94
|
Địa lý
|
Ba
|
Địa chất học
|
38
|
Phạm Thị Hiển
|
12/12/94
|
Sinh học
|
Nhì
|
Công nghệ sinh học
|
39
|
Bùi Xuân Hiển
|
07/05/94
|
Vật lý
|
Nhất
|
Vật lý học
|
40
|
Trần Đức Hiệp
|
06/12/94
|
Sinh học
|
Nhì
|
Công nghệ sinh học
|
41
|
Phạm Minh Hiệp
|
07/01/94
|
Vật lý
|
Ba
|
Vật lý học
|
42
|
Phạm Tuấn Hiệp
|
14/08/94
|
Vật lý
|
Nhì
|
Vật lý học
|
43
|
Lê Trung Hiếu
|
07/07/94
|
Toán học
|
Nhì
|
Toán học
|
44
|
Đặng Xuân Hiếu
|
25/08/94
|
Vật lý
|
Nhì
|
Vật lý học
|
45
|
Đỗ Quang Hảo
|
05/01/94
|
Vật lý
|
Ba
|
Vật lý học
|
46
|
Lê Minh Hoàng
|
23/05/94
|
Hóa học
|
Nhì
|
Hóa học
|
47
|
Nguyễn Thị Ngọc Hồng
|
21/03/94
|
Sinh học
|
Nhất
|
Công nghệ sinh học
|
48
|
Đỗ Quốc Huân
|
28/06/94
|
Sinh học
|
Nhì
|
Công nghệ sinh học
|
49
|
Đỗ Quốc Huân
|
28/06/94
|
Sinh học
|
Nhì
|
Sinh học
|
50
|
Nguyễn Quang Huấn
|
07/01/94
|
Địa lý
|
Ba
|
Địa chất học
|
51
|
Trần Quốc Hưng
|
04/09/94
|
Địa lý
|
Nhất
|
Địa lý tự nhiên
|
52
|
Nguyễn Việt Hưng
|
23/01/94
|
Sinh học
|
Nhì
|
Sinh học
|
53
|
Trần Duy Hưng
|
31/10/94
|
Vật lý
|
Nhì
|
Vật lý học
|
54
|
Trần Bá Hưng
|
25/03/94
|
Vật lý
|
Nhì
|
Vật lý học
|
55
|
Đào Công Hùng
|
20/07/94
|
Sinh học
|
Ba
|
Công nghệ sinh học
|
56
|
Nguyễn Phương Hùng
|
01/01/94
|
Toán học
|
Nhì
|
Toán học
|
57
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
19/10/94
|
Toán học
|
Nhì
|
Toán học
|
58
|
Trần Đức Huy
|
12/06/94
|
Sinh học
|
Nhì
|
Công nghệ sinh học
|
59
|
Vi Quang Huy
|
31/07/94
|
Địa lý
|
Nhì
|
Địa lý tự nhiên
|
60
|
Trần Thu Huyền
|
18/02/94
|
Sinh học
|
Nhì
|
Sinh học
|
61
|
Đặng Trung Kiên
|
02/02/94
|
Hóa học
|
Ba
|
Hóa học
|
62
|
Võ Tùng Lâm
|
05/08/94
|
Hóa học
|
Ba
|
Hóa học
|
63
|
Lê Quang Lâm
|
07/05/94
|
Toán học
|
Nhì
|
Toán học
|
64
|
Đỗ Thị Hồng Liên
|
21/11/94
|
Sinh học
|
Ba
|
Công nghệ sinh học
|
65
|
Hoàng Thị Liên
|
23/03/94
|
Sinh học
|
Ba
|
Sinh học
|
66
|
Đặng Thị Liễu
|
26/02/94
|
Sinh học
|
Ba
|
Công nghệ sinh học
|
67
|
Vương Ngọc Linh
|
21/07/94
|
Sinh học
|
Nhì
|
Công nghệ sinh học
|
68
|
Dương Phương Linh
|
06/12/94
|
Địa lý
|
Ba
|
Địa chất học
|
69
|
Nguyễn Khánh Linh
|
14/11/94
|
Sinh học
|
Nhì
|
Khoa học môi trường
|
70
|
Trịnh Vũ Hoàng Linh
|
07/02/94
|
Vật lý
|
Ba
|
Khoa học vật liệu
|
71
|
Nguyễn Quyền Linh
|
04/07/94
|
Toán học
|
Nhì
|
Toán học
|
72
|
Nguyễn Mạnh Linh
|
09/11/94
|
Vật lý
|
Nhì
|
Vật lý học
|
73
|
Trần Duy Long
|
11/07/94
|
Vật lý
|
Ba
|
Công nghệ hạt nhân
|
74
|
Nguyễn Thanh Long
|
02/12/94
|
Toán học
|
Nhì
|
Máy tính và khoa học thông tin
|
75
|
Ngô Gia Long
|
09/12/94
|
Vật lý
|
Nhì
|
Vật lý học
|
76
|
Mạc Thị Mai Mai
|
02/04/94
|
Sinh học
|
Ba
|
Sinh học
|
77
|
Nguyễn Thị Tuyết Minh
|
13/09/94
|
Địa lý
|
Ba
|
Địa chất học
|
78
|
Phạm Quang Minh
|
13/03/94
|
Hóa học
|
Nhì
|
Hóa học
|
79
|
Nguyễn Phương Minh
|
29/11/94
|
Toán học
|
Nhì
|
Toán học
|
80
|
Nguyễn Duy Anh Minh
|
13/06/94
|
Toán học
|
Nhì
|
Toán học
|
81
|
Đoàn Thị Trà My
|
20/08/94
|
Sinh học
|
Ba
|
Sinh học
|
82
|
Nguyễn Đình Nam
|
05/08/94
|
Hóa học
|
Ba
|
Công nghệ sinh học
|
83
|
Nguyễn Hoàng Nam
|
31/08/94
|
Toán học
|
Ba
|
Toán học
|
84
|
Đinh Thị Thúy Nga
|
24/06/94
|
Địa lý
|
Nhì
|
Địa lý tự nhiên
|
85
|
Vũ Trung Nghĩa
|
03/12/94
|
Sinh học
|
Nhì
|
Khoa học môi trường
|
86
|
Trần Thị Hồng Nguyên
|
20/10/94
|
Sinh học
|
Ba
|
Công nghệ sinh học
|
87
|
Trần Trọng Nhân
|
15/06/94
|
Hóa học
|
Ba
|
Hóa học
|
88
|
Lưu Hữu Phúc
|
23/11/94
|
Toán học
|
Nhì
|
Toán học
|
89
|
Đỗ Đoàn Phúc
|
25/10/94
|
Vật lý
|
Ba
|
Vật lý học
|
90
|
Trần Thị Thu Phương
|
27/02/94
|
Sinh học
|
Ba
|
Công nghệ sinh học
|
91
|
Lại Thị Mai Phương
|
08/03/94
|
Địa lý
|
Ba
|
Hải dương học
|
92
|
Lê Thị Minh Phương
|
08/08/94
|
Sinh học
|
Ba
|
Sinh học
|
93
|
Đặng Kim Phượng
|
15/10/94
|
Vật lý
|
Ba
|
Vật lý học
|
94
|
Nguyễn Duy Phú
|
17/06/94
|
Vật lý
|
Ba
|
Công nghệ hạt nhân
|
95
|
Nguyễn Văn Quang
|
23/03/94
|
Hóa học
|
Nhất
|
Hóa học
|
96
|
Nguyễn Anh Quang
|
21/04/94
|
Toán học
|
Nhì
|
Máy tính và khoa học máy tính
|
97
|
Lê Huy Quang
|
21/10/94
|
Vật lý
|
Nhất
|
Vật lý học
|
98
|
Bùi Phú Quang
|
24/12/94
|
Vật lý
|
Ba
|
Vật lý học
|
99
|
Lê Hà Quảng
|
07/12/94
|
Toán học
|
Nhì
|
Toán học
|
100
|
Phan Diễm Quỳnh
|
30/12/94
|
Sinh học
|
Nhì
|
Công nghệ sinh học
|
101
|
Vũ Minh Rồng
|
07/01/94
|
Sinh học
|
Nhì
|
Công nghệ sinh học
|
102
|
Nguyễn Văn Sang
|
23/05/94
|
Vật lý
|
Ba
|
Vật lý học
|
103
|
Lô Tuấn Sơn
|
24/09/94
|
Hóa học
|
Ba
|
Hóa học
|
104
|
Phạm Ngọc Sơn
|
10/10/94
|
Vật lý
|
Nhì
|
Vật lý học
|
105
|
Lê Hữu Tài
|
30/06/94
|
Toán học
|
Nhì
|
Toán học
|
106
|
Nguyễn Tiến Tài
|
30/04/94
|
Toán học
|
Ba
|
Toán học
|
107
|
Mai Thanh Tâm
|
08/12/94
|
Sinh học
|
Nhì
|
Công nghệ sinh học
|
108
|
Phan Tân
|
31/03/94
|
Vật lý
|
Ba
|
Vật lý học
|
109
|
Nguyễn Quyết Tiến
|
24/08/94
|
Toán học
|
Ba
|
Máy tính và khoa học máy tính
|
110
|
Hoàng Huy Toàn
|
03/11/94
|
Sinh học
|
Nhì
|
Công nghệ sinh học
|
111
|
Lê Minh Toản
|
13/10/94
|
Sinh học
|
Nhì
|
Công nghệ sinh học
|
112
|
Lê Minh Toản
|
13/10/94
|
Sinh học
|
Nhì
|
Công nghệ sinh học
|
113
|
Phùng Anh Tuấn
|
02/07/94
|
Sinh học
|
Ba
|
Công nghệ sinh học
|
114
|
Nguyễn Quý Tuấn
|
06/12/94
|
Vật lý
|
Ba
|
Vật lý học
|
115
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
12/09/94
|
Sinh học
|
Ba
|
Công nghệ sinh học
|
116
|
Đỗ Thanh Tùng
|
05/04/94
|
Sinh học
|
Ba
|
Công nghệ sinh học
|
117
|
Phạm Tuấn Thạch
|
01/04/94
|
Sinh học
|
Ba
|
Công nghệ sinh học
|
118
|
Mã Hoàng Cao Thái
|
08/04/94
|
Sinh học
|
Ba
|
Sinh học
|
119
|
Nguyễn Văn Thắng
|
25/12/94
|
Toán học
|
Nhì
|
Máy tính và khoa học máy tính
|
120
|
Đinh Việt Thắng
|
20/07/94
|
Vật lý
|
Nhất
|
Vật lý học
|
121
|
Nguyễn Phương Thanh
|
18/12/94
|
Sinh học
|
Ba
|
Công nghệ sinh học
|
122
|
Nguyễn Thị Thanh
|
15/05/94
|
Địa lý
|
Ba
|
Địa chất học
|
123
|
Nguyễn Thị Phương Thanh
|
06/06/94
|
Sinh học
|
Ba
|
Sinh học
|
124
|
Nguyễn Văn Thanh
|
12/05/94
|
Toán học
|
Ba
|
Toán học
|
125
|
Hoàng Tất Thành
|
03/02/94
|
Vật lý
|
Nhì
|
Công nghệ hạt nhân
|
126
|
Cấn Quang Thành
|
16/08/94
|
Hóa học
|
Ba
|
Hóa học
|
127
|
Trần Văn Thạo
|
16/08/94
|
Địa lý
|
Nhì
|
Hải dương học
|
128
|
Tạ Thị Thu Thảo
|
26/04/94
|
Địa lý
|
Nhì
|
Địa chất học
|
129
|
Thăng Thị Phương Thảo
|
30/06/94
|
Hóa học
|
Ba
|
Hóa học
|
130
|
Hoàng Vĩnh Thịnh
|
26/03/94
|
Toán học
|
Ba
|
Toán học
|
131
|
Dương Thị Như
|
22/11/94
|
Địa lý
|
Ba
|
Địa chất học
|
132
|
Trần Thị Cẩm Thư
|
03/02/94
|
Địa lý
|
Ba
|
Địa lý tự nhiên
|
133
|
Bùi Thị Hương Thu
|
03/05/94
|
Địa lý
|
Ba
|
Địa lý tự nhiên
|
134
|
Nguyễn Thị Hoài Thương
|
07/04/94
|
Địa lý
|
Nhì
|
Hải dương học
|
135
|
Nguyễn Đoàn Thủy
|
11/02/94
|
Hóa học
|
Nhì
|
Hóa học
|
136
|
Hà Thu Thúy
|
21/11/94
|
Sinh học
|
Ba
|
Công nghệ sinh học
|
137
|
Nguyễn Thu Trang
|
03/12/94
|
Sinh học
|
Nhất
|
Công nghệ sinh học
|
138
|
Quản Vân Trang
|
03/08/94
|
Sinh học
|
Ba
|
Công nghệ sinh học
|
139
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
16/05/94
|
Toán học
|
Ba
|
Toán học
|
140
|
Vũ Phú Trí
|
18/11/94
|
Toán học
|
Nhất
|
Toán học
|
141
|
Hoàng Quốc Trung
|
31/01/94
|
Tin học
|
Ba
|
Máy tính và khoa học máy tính
|
142
|
Vương Đức Trung
|
27/08/94
|
Sinh học
|
Nhì
|
Sinh học
|
143
|
Đàm Quang Trung
|
25/11/94
|
Toán học
|
Ba
|
Toán học
|
144
|
Nguyễn Đức Trường
|
12/07/94
|
Vật lý
|
Ba
|
Công nghệ hạt nhân
|
145
|
Trần Mạnh Trường
|
18/07/94
|
Vật lý
|
Nhì
|
Vật lý học
|
146
|
Trịnh Đình Vũ
|
12/02/94
|
Địa lý
|
Ba
|
Địa lý tự nhiên
|
147
|
Nguyễn Thị Thanh Yên
|
16/07/94
|
Toán học
|
Nhì
|
Toán học
|
Đỗ Hợp (TPO)
Bình luận (0)