Tạp Chí Giáo Dục TP.Hồ Chí Minh
Sự kiện giáo dụcVấn đề - Sự kiện

Giọt nước mắt hòa bình của những chứng nhân thời khói lửa

Tạp Chí Giáo Dục

Giọt nước mắt hòa bình của những chứng nhân thời khói lửa - Audio
00:00 / 00:00
An audio error has occurred, player will skip forward in 2 seconds.
  1. 1 Giọt nước mắt hòa bình của những chứng nhân thời khói lửa Audio

Trong không khí đy xúc đng ca bui gp g gia Tng Bí thư Tô Lâm và các lão thành cách mng nhân dp k nim 50 năm Ngày thng nht đt nưc, câu chuyn v mt n chiến sĩ bit đng nh tui, đã làm dy lên trong lòng nhng ngưi tham d mt nim t hào và cm đng khó t.

Ông Trần Nhật Nghĩa chia sẻ những câu chuyện thấm đẫm hy sinh và niềm tin vào tương lai hòa bình

 

Tổng Bí thư Tô Lâm không kìm được nước mắt khi nhắc về tình cảm của Bác Hồ đối với đồng bào miền Nam. “Hôm nay, chúng ta có thể báo cáo với Bác rằng ước nguyện lớn lao ấy đã được các thế hệ con cháu thực hiện bằng tất cả máu, nước mắt và ý chí sắt đá”, lời Tổng Bí thư vừa nghẹn ngào, vừa đầy tự hào, khiến cả hội trường lặng đi trong cảm xúc.

Ngưi bit đng mãi khc khoi nhng ký c chiến trưng

Phan Thị Ngọc Tươi, nữ Đại tá, Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, là một trong những chiến sĩ biệt động Sài Gòn kỳ cựu, một trong những người con ưu tú đã góp phần không nhỏ vào cuộc kháng chiến vĩ đại của dân tộc. Năm 13 tuổi, khi đất nước vẫn còn chìm trong khói lửa chiến tranh, bà đã gia nhập lực lượng biệt động Sài Gòn. Chính bà, cùng đồng đội, đã viết nên những trang sử hào hùng của dân tộc, tham gia vào các chiến dịch, các trận đánh với lòng quyết tâm kiên cường, không sợ hãi, bất chấp mọi hiểm nguy.

Nhìn bà Phan Thị Ngọc Tươi trong buổi gặp gỡ cùng Tổng Bí thư Tô Lâm, không ai có thể nghĩ rằng một người chiến sĩ kiên cường, mạnh mẽ đến vậy lại từng là một cô gái nhỏ tuổi, vừa mới bước vào tuổi dậy thì đã phải gánh vác trọng trách lớn lao trong cuộc chiến đấu giành độc lập cho dân tộc. Giữa không khí trang nghiêm của cuộc gặp gỡ nhân dịp kỷ niệm 50 năm Ngày thống nhất đất nước, bà không giấu nổi sự xúc động khi nhớ về những năm tháng đầy thử thách của mình.

Với giọng nghẹn ngào, bà Tươi chia sẻ: “Hồi ấy, chúng tôi không xông trận để thành anh hùng. Chỉ mong sao mình còn sống qua được mưa bom bão đạn, cũng là may mắn, và sống thay cho những đồng đội đã ngã xuống”. Những lời của bà như muốn vén mở một phần ký ức của một thời oanh liệt mà những thế hệ sau này khó có thể hiểu hết được. Không có vinh quang hay hào quang, chỉ có sự sống còn qua từng trận đánh, qua từng bước chân trên những con đường đầy bom đạn.

Bà nhớ lại những ngày tháng ấy, khi tuổi trẻ như bà phải xông pha nơi chiến trường mà không biết ngày mai có thể còn sống hay không. Mỗi ngày sống qua là một phép màu, là một sự may mắn. Chưa bao giờ, bà và đồng đội của mình mong mỏi vinh quang, danh vọng, mà chỉ mong sao có thể sống sót để thay thế cho những đồng đội đã ngã xuống. Những kỷ niệm về một thời chiến tranh không thể xóa nhòa, không thể phai mờ trong tâm trí của những chiến sĩ biệt động, dù đã trải qua nhiều năm tháng kể từ khi đất nước hoàn toàn giải phóng.

“Còn bao anh hùng vô danh…” – bà Tươi bùi ngùi nói trong lúc nhớ về những người đồng đội đã ngã xuống, những chiến sĩ không có tên tuổi trong lịch sử, nhưng sự hy sinh của họ chính là những viên đá quý góp phần xây dựng nền móng vững chắc cho cuộc sống hòa bình, độc lập hôm nay. Những cái tên không bao giờ được nhắc đến trong sách sử, nhưng trong lòng bà, họ vẫn là những anh hùng vĩ đại nhất. Cảm xúc của bà dâng trào, không thể kiềm chế khi nhớ lại những đồng đội thân thương đã không thể sống để chứng kiến ngày hôm nay.

Ngày nay, khi đứng nhìn TP.HCM đã trưởng thành và phát triển mạnh mẽ, từ một thành phố chiến tranh giờ đây đã trở thành đầu tàu kinh tế của cả nước, bà Tươi cảm thấy tự hào. Tự hào vì những gì bà và đồng đội đã làm để mang lại sự tự do, độc lập cho đất nước. Và tự hào vì TP.HCM mà bà chiến đấu đã dần chuyển mình, trở thành biểu tượng của sự hồi sinh, phát triển. Thành phố ấy không chỉ là nơi bà và những người đồng đội đã chiến đấu, mà còn là nơi mà họ đã thực hiện được ước mơ của mình – một đất nước hòa bình, tự do.

Cu tù nhân Côn Đo và nhng giây phút hi sinh sau 20 năm tù ti

Câu chuyện của ông Trần Nhật Nghĩa, cựu tù chính trị ở Côn Đảo, lại là một câu chuyện đầy hy sinh, đau đớn nhưng cũng tràn đầy niềm tin vào tương lai của đất nước. Ông Nghĩa, một người đã phải chịu đựng 20 năm đày ải tại Côn Đảo, cùng các đồng đội đã vượt qua vô vàn thử thách trong cuộc sống tù tội khắc nghiệt. Những năm tháng đó không chỉ là sự chịu đựng về thể xác mà còn là sự thử thách về tinh thần, khi mà mọi hy vọng dường như đã tắt ngấm trong bầu trời u ám của chế độ thực dân cũ.

Vào đêm 30-4-1975, giữa không gian tĩnh mịch của trại giam, khi mọi thứ dường như đang chìm trong im lặng, thì một tiếng hô vang lên, làm bừng sáng cả không gian nơi này: “Thành phố Sài Gòn đã hoàn toàn giải phóng!”. Lúc ấy, cả trại giam như vỡ òa trong niềm vui sướng, và ông Nghĩa cùng những người đồng đội của mình không thể kìm nén cảm xúc. “Chúng tôi đồng thanh hô to, nhón chân ngóng qua lỗ gió. Tiếng hô không chỉ bằng hơi thở mà còn bằng cả linh hồn khát khao tự do”, ông Nghĩa kể lại, giọng ông trầm lắng, như muốn kéo dài khoảnh khắc ấy mãi không rời.

Đối với ông, đó là giây phút không thể nào quên, là khoảnh khắc đỉnh cao của niềm hy vọng, khi mà sau bao năm tháng sống trong tù đày, cuối cùng ông và đồng đội đã được sống trong tự do. Và vào sáng ngày 1-5-1975, cánh cửa các phòng giam bất ngờ bật mở, hàng trăm tù chính trị như những cánh chim vươn mình thoát khỏi lồng, chạy ra ngoài tự do, ôm nhau trong những giọt nước mắt hạnh phúc. “Mọi người đều khóc, nhưng đó là những giọt nước mắt của niềm vui”, ông nói trong tiếng nghẹn ngào, vì không thể diễn tả hết cảm xúc của mình trong khoảnh khắc đó.

Chuyến tàu cuối cùng đưa các cựu tù chính trị rời Côn Đảo vào chiều 19-5-1975, nhưng không ai trong số họ có thể ngủ được. Dù mệt rã rời, nhưng trái tim của họ không ngừng thổn thức khi nhìn ra ngoài bầu trời sao, nhìn về biển cả mênh mông. Đó là khoảnh khắc vừa đầy xúc động vừa đầy tự hào, khi họ sắp được trở về với gia đình, với quê hương, sau hơn hai thập kỷ đày đọa trong những nhà tù của kẻ thù.

Dẫu rằng những năm tháng trong tù đã để lại những vết thương sâu sắc trong lòng ông, nhưng ông Nghĩa vẫn luôn mang trong mình niềm tin vào sự chiến thắng của lý tưởng cách mạng. “Chỉ cần còn lòng dân, cách mạng vẫn còn. Dân còn thì ta còn,” ông khẳng định bằng niềm tin sắt đá vào sự trường tồn của dân tộc, vào những giá trị mà ông và những người đồng đội đã hy sinh để bảo vệ.

Dù đã trải qua bao nhiêu năm tháng, những ký ức về một thời khói lửa, những hy sinh không tên vẫn sống mãi trong lòng mỗi người. Những anh hùng vô danh, dù không có tên trên bia mộ hay trong sách sử, nhưng sự hy sinh của họ đã góp phần làm nên cuộc sống tự do, hòa bình mà chúng ta đang tận hưởng hôm nay. Họ không mong muốn sự vinh danh, chỉ mong sao đất nước được tự do, độc lập. Những câu chuyện về họ, dù có phai nhạt theo thời gian, vẫn luôn là nguồn cảm hứng để thế hệ sau trân trọng, gìn giữ những giá trị mà họ đã trao đi. Những ký ức về chiến trường vẫn mãi sống trong trái tim của những người con đất Việt, không bao giờ tắt, không bao giờ phai mờ.

Thy Phm

Bình luận (0)