Trong bối cảnh thế giới đang chuyển đổi mạnh mẽ nhờ khoa học và công nghệ, việc trang bị cho học sinh tư duy và năng lực nghiên cứu khoa học (NCKH) là nhiệm vụ cấp thiết. Tư duy NCKH không chỉ giúp học sinh khám phá thế giới mà còn rèn luyện kỹ năng tư duy logic, sáng tạo và giải quyết vấn đề một cách hệ thống.

Tuy nhiên, nhiều học sinh hiện nay thiếu động lực hoặc định hướng rõ ràng để phát triển năng lực này.
Khơi dậy thói quen đặt câu hỏi
Tư duy khoa học bắt nguồn từ sự tò mò và khả năng đặt câu hỏi về các hiện tượng xung quanh. Giáo viên và phụ huynh cần tạo môi trường khuyến khích học sinh tự do đặt câu hỏi, chẳng hạn như “Tại sao bầu trời có màu xanh?” hoặc “Làm thế nào để giảm thiểu rác thải nhựa?”, hay “Tại sao trước Cách mạng tháng Tám lại ra đời rất nhiều cây bút văn nghệ xuất sắc?”, “Tại sao Nhật Bản thường xuyên xảy ra động đất?”… Những câu hỏi này kích thích tư duy phản biện và thúc đẩy học sinh tìm kiếm câu trả lời thông qua quan sát, tìm tòi. Nhà trường có thể tổ chức các buổi thảo luận mở hoặc các chương trình như “Câu hỏi khoa học của tuần”, “Góc nghiên cứu”… để học sinh chia sẻ ý tưởng. Giáo viên nên đóng vai trò người hướng dẫn, khuyến khích học sinh suy nghĩ đa chiều thay vì cung cấp đáp án ngay lập tức. Ngoài ra, việc đưa các câu chuyện về các nhà khoa học như Marie Curie hay Thomas Edison hoặc Stephen Hawking, nhất là những chuyện liên quan đến đời sống, vào bài giảng sẽ truyền cảm hứng, cho thấy tư duy tò mò đã dẫn họ đến những khám phá vĩ đại như thế nào. Định hướng này giúp học sinh nhận ra rằng đặt câu hỏi là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong NCKH.
Học qua thực hành và trải nghiệm
Học lý thuyết cần đi đôi với thực hành để học sinh hiểu sâu và áp dụng kiến thức. Các thí nghiệm đơn giản như đo tốc độ rơi của các vật thể khác nhau hoặc tạo mô hình núi lửa phun trào bằng baking soda và giấm có thể khơi dậy hứng thú. Trong NCKH xã hội, các tiểu luận, bài thuyết trình về văn học, lịch sử, địa lý… cũng có ý nghĩa gợi mở sự tìm tòi, khám phá của học sinh, từ đó dẫn dắt các em đến những kiến thức mới và làm quen với tư duy phân tích, tổng hợp, phản biện. Giáo viên nên hướng dẫn học sinh cách thiết kế thí nghiệm, thu thập dữ liệu và phân tích kết quả một cách khoa học. Định hướng quan trọng là khuyến khích học sinh tham gia các dự án NCKH, chẳng hạn như các cuộc thi khoa học kỹ thuật dành cho học sinh hoặc những dự án nghiên cứu cấp trường, hay tìm hiểu các nghiên cứu thông qua phim ảnh, thực tế ảo. Qua đây, chính giáo viên cũng phải quan tâm nhiều hơn đến hoạt động NCKH, tham gia nhiều hơn các dự án khoa học, thay vì chỉ dừng lại ở việc giảng dạy.
Qua các dự án này, học sinh học được cách lập kế hoạch, đặt giả thuyết, thực hiện thí nghiệm và trình bày kết quả. Giáo viên cần đóng vai trò người cố vấn, hướng dẫn các bước cơ bản như xác định vấn đề, tìm tài liệu tham khảo và viết báo cáo khoa học. Điều này không chỉ giúp học sinh phát triển năng lực mà còn rèn luyện sự tự tin và kiên trì khi đối mặt với thất bại.
Tiếp cận tài liệu và nguồn lực đa dạng
Để xây dựng tư duy NCKH, học sinh cần tiếp cận các nguồn tài liệu phong phú và đáng tin cậy. Các sách khoa học phổ thông, bài giảng trên mạng… là những nguồn tài nguyên tuyệt vời. Nhà trường nên xây dựng thư viện số, cung cấp quyền truy cập vào các cơ sở dữ liệu khoa học như Google Scholar hoặc các tạp chí khoa học phổ thông. Phụ huynh có thể hỗ trợ bằng cách cùng con đọc sách, thảo luận nội dung hoặc hướng dẫn con sử dụng các ứng dụng học tập để mô phỏng các thí nghiệm vật lý, hóa học. Hơn nữa, việc tham gia các hội thảo khoa học hoặc giao lưu với các nhà nghiên cứu từ viện, trường đại học sẽ giúp học sinh mở rộng tầm nhìn. Định hướng là khuyến khích học sinh xây dựng thói quen đọc và tổng hợp thông tin, từ đó phát triển kỹ năng phân tích và đánh giá dữ liệu.
Nhà trường đừng nghĩ NCKH đối với học sinh là những gì quá to tát mà quan trọng là tạo nên những ý niệm, ấn tượng về khoa học và NCKH cho học sinh, để từ đó gợi mở, dẫn dắt các em có thể ham thích nghiên cứu hơn, mạnh dạn tìm đến khoa học hơn. Đương nhiên, gia đình cũng đóng vai trò rất quan trọng để hình thành tư duy khoa học cho trẻ. Thay vì dạy cách ghi nhớ, học thuộc lòng, cha mẹ ngay từ sớm nên dạy con mình cách phân tích, nhận dạng, phân biệt và chứng minh. Chẳng hạn, nhiều người cứ dạy thuộc lòng “1 + 1 = 2” mà không dạy trẻ cách chứng minh vì sao có kết quả đó. Trong giao tiếp, trao đổi, cha mẹ cần chú trọng tính logic, hợp lý của vấn đề, của câu chuyện, không vì tránh né các việc nhạy cảm hoặc bản thân chưa hiểu mà “gạt” trẻ bằng các khái niệm phi khoa học. Cho nên, những kiến thức từ gia đình có thể coi là nền tảng để hình thành nhận thức về khoa học, từ đó đam mê khoa học.
Phát triển kỹ năng mềm hỗ trợ nghiên cứu khoa học
NCKH không chỉ đòi hỏi kiến thức mà còn cần các kỹ năng mềm như tư duy phản biện, làm việc nhóm và quản lý thời gian. Giáo viên nên tích hợp các bài học về logic, cách đánh giá nguồn thông tin đáng tin cậy và nhận diện tin giả vào chương trình giảng dạy. Ví dụ, học sinh có thể được yêu cầu phân tích một bài báo khoa học và thảo luận về độ tin cậy của dữ liệu. Làm việc nhóm qua các dự án NCKH cũng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng hợp tác, chia sẻ ý tưởng và giải quyết xung đột. Sử dụng công nghệ, chẳng hạn như phần mềm phân tích dữ liệu (Excel, Google Sheets) hoặc các công cụ trực quan hóa (Canva, Tableau), sẽ hỗ trợ học sinh trình bày kết quả một cách chuyên nghiệp. Giáo viên nên đánh giá dựa trên quá trình học tập, khuyến khích học sinh học từ sai lầm và không ngừng cải thiện. Nhà trường đóng vai trò quan trọng trong việc tạo môi trường thuận lợi cho học sinh NCKH. Việc thành lập các câu lạc bộ khoa học, phòng thí nghiệm hoặc không gian sáng tạo (makerspace) sẽ khuyến khích học sinh thực hành và khám phá. Các trường có thể hợp tác với doanh nghiệp hoặc viện nghiên cứu để tài trợ thiết bị, tài liệu hoặc tổ chức các buổi trải nghiệm thực tế. Chính sách giáo dục cần ưu tiên đào tạo giáo viên về phương pháp hướng dẫn NCKH, giúp thầy cô trở thành người truyền cảm hứng hiệu quả. Phụ huynh cũng cần khuyến khích con tham gia các hoạt động khoa học như trại hè STEM, hội thi robot hoặc các chương trình ngoại khóa. Tạo không gian học tập tại nhà với sách, thiết bị thí nghiệm đơn giản hoặc các trò chơi khoa học sẽ giúp học sinh duy trì đam mê.
Hình thành tư duy và năng lực NCKH cho học sinh là một hành trình dài đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa cá nhân, gia đình, nhà trường và xã hội. Với nhiều giải pháp đồng bộ và sự hỗ trợ từ môi trường giáo dục, học sinh sẽ không chỉ trở thành những nhà nghiên cứu tiềm năng mà còn là những công dân sáng tạo, có trách nhiệm với xã hội. Hãy bắt đầu từ những bước nhỏ như đặt một câu hỏi, làm một thí nghiệm, hay đọc một cuốn sách khoa học để gieo mầm đam mê, từ đó xây dựng một thế hệ trẻ sẵn sàng đối mặt với những thách thức của tương lai.
ThS. Nguyễn Minh Hải

Bình luận (0)