Trong kỷ nguyên số, mục tiêu giáo dục không còn là việc nhồi nhét kiến thức, mà là đào tạo ra những cá nhân có khả năng tự học, tự định hướng và tự chịu trách nhiệm với con đường tri thức của mình. Trong bối cảnh đó, kỹ thuật dạy học KWL (Know – Want to know – Learned) đã trở thành một triết lý sư phạm mà chúng tôi, sau nhiều năm nghiên cứu và thực nghiệm chuyên sâu, nhận thấy là chìa khóa để kiến tạo người học chủ động.

KWL không chỉ là một bảng biểu ba cột đơn thuần, mà là một quy trình tư duy mạnh mẽ, chuyển học sinh từ vị trí người tiếp nhận thông tin sang người kiến tạo tri thức của chính mình.
Quy trình “Ba bước khai phá tư duy”
KWL khai thác sâu sắc vào tâm lý và nhận thức của người học thông qua ba bước cốt lõi, tương ứng với ba cột: Thứ nhất, K (Know) – huy động kiến thức nền: Nền tảng của tự học. Bước khởi đầu yêu cầu học sinh ghi lại những gì đã biết về chủ đề. Qua nghiên cứu chuyên sâu, chúng tôi nhận thấy giá trị cốt lõi của bước này là kích hoạt tri thức nền tảng (schema), tạo ra “điểm neo” nhận thức giúp học sinh kết nối thông tin mới với cấu trúc đã có. Đây chính là nền tảng của năng lực tự học – biết mình đang ở đâu, vốn hiểu biết của mình đến đâu trước khi bắt đầu hành trình mới. Sự tự nhận thức này là bước đầu tiên và quan trọng nhất để hình thành tính tự chủ. Thứ hai, W (Want to know) – xác định mục tiêu và nhu cầu: Khơi gợi tính tích cực. Cột W là linh hồn của KWL. Ở đây, học sinh đặt ra những câu hỏi hoặc liệt kê những điều muốn tìm hiểu về chủ đề. Với nhận thức sâu sắc về tâm lý tò mò và nhu cầu học tập cá nhân hóa của học sinh, chúng tôi tin rằng cột W là minh chứng cho việc chuyển đổi vai trò. Nó biến sự tò mò thành mục tiêu học tập cụ thể. Học sinh tự định hướng nội dung học tập, thay vì bị động tiếp nhận theo giáo trình. Chúng tôi nhận thấy đây là lúc vai trò của giáo viên chuyển từ người truyền đạt sang người gợi mở và cố vấn. Thứ ba, L (Learned) – tự đánh giá và tổng hợp: Rèn luyện tự chịu trách nhiệm. Sau khi kết thúc hoạt động học tập, học sinh tổng hợp và ghi lại những điều đã học được để trả lời các câu hỏi ở cột W. Bước này củng cố kiến thức một cách chủ động, rèn luyện kỹ năng tóm tắt và ghi nhớ có chọn lọc. Quan trọng hơn, việc đối chiếu cột L với cột W cho phép học sinh tự đánh giá hiệu quả học tập của bản thân, kích hoạt khả năng siêu nhận thức (metacognition). Đây là biểu hiện của sự tự chịu trách nhiệm, khi các em nhận ra những vấn đề còn bỏ ngỏ để tự đặt kế hoạch tiếp tục tìm hiểu.

Tự chủ lĩnh hội kiến thức
Kỹ thuật KWL phát huy tối đa vai trò tự chủ của học sinh thông qua các hoạt động tương tác, điều mà chúng tôi luôn cố ý thiết kế để đạt được các năng lực cụ thể: Một là, tự chủ trong khám phá và tư duy phản biện: Khi thảo luận để điền cột W, học sinh rèn luyện khả năng tư duy phản biện để xác định đâu là câu hỏi cốt lõi, từ đó tự dẫn dắt quá trình tìm kiếm thông tin, không phụ thuộc hoàn toàn vào bài giảng của giáo viên. Hai là, tự chủ trong giao tiếp và hợp tác: Việc chia sẻ nội dung cột K và W trong nhóm yêu cầu học sinh rèn luyện kỹ năng lắng nghe, phản hồi và thuyết phục để thống nhất mục tiêu chung. Đây là bước quan trọng để phát triển năng lực giao tiếp và làm việc nhóm một cách tự tin. Ba là, tự chủ trong điều chỉnh chiến lược: Nếu cột L không trả lời được hết các câu hỏi ở cột W, học sinh có cơ sở để tự điều chỉnh chiến lược học tập (đọc thêm tài liệu, hỏi giáo viên, thảo luận thêm) – đây chính là biểu hiện cao nhất của năng lực tự học suốt đời, một mục tiêu mà chúng tôi luôn hướng tới.
Phát triển năng lực giải quyết vấn đề và tư duy hệ thống
Giá trị đột phá của KWL không chỉ dừng lại ở việc cải thiện quá trình lĩnh hội kiến thức trong một bài giảng cụ thể, mà còn nằm ở khả năng phát triển các kỹ năng mềm và năng lực cốt lõi của thế kỷ 21. Với vai trò là một kỹ thuật siêu nhận thức, KWL dễ dàng tích hợp vào mọi lĩnh vực, từ khoa học tự nhiên (khuyến khích đặt giả thuyết) đến khoa học xã hội (khuyến khích tư duy đa chiều và phân tích nguồn thông tin). Đầu tiên là rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề: Việc điền cột W buộc học sinh phải nhận diện những “khoảng trống” trong hiểu biết của mình và biến chúng thành các câu hỏi có tính nghiên cứu. Đây chính là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong chu trình giải quyết vấn đề, thay vì chờ đợi giải pháp được cung cấp sẵn. Thứ hai là tăng cường khả năng ghi nhớ và ứng dụng: Khi học sinh tự tổng hợp nội dung cho cột L, kiến thức mới không chỉ được ghi nhớ mà còn được sắp xếp lại trong cấu trúc nhận thức cá nhân. Quá trình này giúp chuyển hóa thông tin từ trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn, tạo điều kiện cho việc ứng dụng linh hoạt trong các tình huống thực tế khác.
Tóm lại, KWL là một phương pháp đơn giản nhưng mang lại hiệu quả sâu sắc trong việc cá nhân hóa và phát triển tính tự chủ trong học tập. Bằng cách khuyến khích học sinh chủ động khai thác, đặt vấn đề và tự đánh giá, KWL giúp các em không chỉ lĩnh hội kiến thức mà còn hình thành thói quen tư duy có hệ thống và tự chịu trách nhiệm với quá trình học tập của mình. Đối với đội ngũ giáo viên, KWL chính là “chìa khóa” giúp hiện thực hóa mục tiêu chuyển đổi vai trò của học sinh, biến các em thành những người học độc lập, sáng tạo và hiệu quả, sẵn sàng đối mặt với mọi lĩnh vực tri thức trong tương lai.
ThS. Ngô Thị Thúy Diễm
(Trường THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai,
phường Sóc Trăng, TP.Cần Thơ)

Bình luận (0)