Trong dòng chảy văn hóa phương Đông, tư tưởng “Tôn sư trọng đạo” là một giá trị bền vững. Người xưa tin rằng: “Dĩ giáo vi tiên” – lấy giáo hóa làm đầu, vì chỉ có giáo dục mới định hình được nhân cách, và chỉ có nhân cách mới làm nên quốc gia. Trong mạch nguồn ấy, câu nói “Lương sư hưng quốc” (người thầy tốt làm hưng thịnh đất nước) không chỉ là một lời tri ân, mà còn là một triết lý nhân sinh, một ý nghĩa giáo dục sâu sắc ở mọi thời đại.

Giáo dục thịnh – Quốc gia hưng
Từ “lương sư” vốn là từ Hán cổ, chỉ về người thầy có đạo đức và tài năng. Theo đó, “lương” có nghĩa là tốt lành, chuẩn mực (lương thiện, thiên lương). “Sư” là người truyền đạo, truyền tri thức, là người thầy. Tư tưởng ấy khẳng định vị thế trung tâm của “người thầy” trong hành trình học hỏi và tu thân. Còn “hưng quốc”nghĩa là làm cho nước nhà hưng thịnh, phồn vinh. Khi ghép lại, “lương sư hưng quốc” trở thành một mệnh đề văn hóa: giáo dục thịnh – quốc gia hưng, người thầy trí sáng, thiện lương – dân trí sẽ được khai mở, thiện lành. Hiểu một cách đơn giản là đất nước muốn được phát triển giàu mạnh (hưng quốc) cần phải có những ông thầy xứng đáng, tài giỏi. Tài giỏi ở đây không phải là chỉ có nhiều tri thức chuyên môn, mà cần phải hội đủ những phẩm chất, đạo đức tiêu biểu mẫu mực, để có thể đào tạo được nhiều nhân tài, hiền tài cho đất nước.
Theo nhiều sử liệu, người đã nhấn mạnh và đúc kết về mối quan hệ, tác động trực tiếp của vai trò người thầy, của chất lượng giáo dục với sự phát triển, hưng thịnh đất nước bằng bốn chữ thật cô đọng này, mang tính khái quát cao “Lương sư hưng quốc”, là một nhà giáo dục sống cách nay khoảng hơn hai trăm năm.
Trong lịch sử Việt Nam, tinh thần này luôn được kế thừa và phát triển. Thân Nhân Trung đời Lê Thánh Tông từng viết: “Hiền tài là nguyên khí của quốc gia, nguyên khí thịnh thì nước mạnh mà hưng thịnh, nguyên khí suy thì nước yếu mà thấp hèn”. Rõ ràng, hiền tài không tự nhiên mà có, mà được hun đúc qua giáo dục, tấm lòng và nhân cách của người thầy. Nói cách khác, “hiền tài” là kết quả, còn “lương sư” là nguyên nhân. Chính vì thế, “Lương sư hưng quốc” cũng chính là mạch nguồn tư tưởng bao trùm toàn bộ lịch sử giáo dục Việt Nam.
Còn nhớ, danh sư Chu Văn An – một người thầy lớn đời Trần, đã được hậu thế tôn xưng là “Vạn thế sư biểu” – bậc thầy muôn đời. Ông từng dâng “thất trảm sớ” can vua Trần Dụ Tông, thể hiện khí tiết của bậc chân nho. Học trò của ông sau này có người làm quan thanh liêm, có người trở thành danh sĩ, tất cả đều được hun đúc từ tấm gương của một “lương sư”. Hay Nguyễn Đình Chiểu – người thầy của đạo nghĩa. Dù đôi mắt không còn sáng, nhưng tấm lòng của cụ đồ Chiểu sáng hơn bao giờ hết. Học trò của ông – Phan Văn Trị, Trương Công Định… – đều là những người có khí tiết, góp phần vào phong trào yêu nước Nam bộ. Khó có thể kể hết những bậc “lương sư”: Nguyễn Trãi, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Dương Quảng Hàm, thầy giáo Nguyễn Tất Thành…
Mã di truyền văn hóa đó đến hôm nay, không ít những người thầy thầm lặng mà vĩ đại. Từ những vùng núi cao Tây Bắc, vẫn có những cô giáo ngày ngày đi bộ qua đèo dốc, mang con chữ đến bản xa, có những người thầy cõng chữ lên non tìm người học. Đến những vùng xa hẻo lánh, sông ngòi dày đặc, thầy cô chèo xuồng giữa mùa nước nổi để dạy lớp học tình thương. Họ không lên báo chí, không được tạc tượng, nhưng chính họ là hiện thân của “lương sư” trong đời thường. Bởi họ đang làm điều vĩ đại nhất: gieo chữ để đổi đời, gieo tri thức để hưng quốc.
“Lương sư hưng quốc” – triết lý giáo dục toàn diện
Ẩn dưới bốn chữ ngắn gọn ấy là một triết lý giáo dục toàn diện, bao gồm nhiều tầng ý nghĩa: Thứ nhất – người thầy chính là gốc của đạo lý. Trong văn hóa Việt, khái niệm về chữ “thầy” khá rộng lớn, không chỉ dạy chữ mà còn dạy làm người. Hình ảnh “bút nghiên, phấn trắng, bảng đen” không chỉ gắn với tri thức mà còn là biểu tượng của đạo làm người. “Không thầy đố mày làm nên” – câu tục ngữ dân gian tuy giản dị mà sâu sắc, cho thấy vai trò định hướng nhân cách mà không ai khác ngoài người thầy có thể đảm đương. Một “lương sư” không chỉ giảng tri thức đúng, mà còn gieo hạt giống thiện lành, khơi gợi niềm tin và nuôi dưỡng tâm hồn người học.
Mặt khác, người thầy còn là người giữ mạch văn hóa dân tộc. Mỗi người thầy là một “ngọn đèn” nối dài ánh sáng của tri thức và truyền thống. Từ những lớp học chữ Hán nơi đình làng xưa, đến lớp học bình dân học vụ thời kháng chiến, rồi đến giảng đường hiện đại hôm nay – người thầy luôn là người “giữ chữ”, “giữ hồn”, “giữ nước” bằng tri thức. Không phải ngẫu nhiên, nhà nghiên cứu Trần Văn Giàu từng viết: “Mất văn hóa là mất tất cả”. Mà văn hóa, ở nghĩa sâu nhất, bắt đầu đó chính là từ việc học và người dạy học.
Không chỉ thế, người thầy còn là người kiến tạo tương lai. Một dân tộc có thể tồn tại bằng quá khứ, nhưng chỉ có thể phát triển bằng tương lai. Tương lai ấy được hình thành qua giáo dục, và người thầy là người gieo mầm cho tương lai đó. Họ là “kỹ sư tâm hồn” – như cách nói của nhà thơ Tố Hữu – nhưng đồng thời cũng là “kiến trúc sư của tương lai”, bởi mỗi thế hệ học trò chính là công trình tinh thần mà họ tạo nên.
“Lương sư hưng quốc” trong thời đại hôm nay
Khi xã hội chuyển mình trong thời đại toàn cầu hóa và công nghệ, câu “Lương sư hưng quốc” vẫn vang vọng như một kim chỉ nam đạo đức. Bởi dù tri thức có thể được tìm thấy khắp nơi, nhưng chỉ người thầy mới biết cách dẫn dắt, định hướng và truyền nhân cách cho học trò. Giá trị của người thầy hôm nay không chỉ ở lượng kiến thức họ nắm, mà ở khả năng “khơi gợi khát vọng” và “thức tỉnh năng lực tư duy”. Người thầy thời đại mới không chỉ đứng trên bục giảng để “truyền đạt”, mà cùng học trò “đối thoại” trong hành trình khám phá tri thức. Đó cũng là tinh thần của nền giáo dục khai phóng mà Việt Nam đang hướng đến – một nền giáo dục tôn trọng người học, đề cao sáng tạo và nuôi dưỡng nhân cách. Ở tầm chiến lược, triết lý “lương sư hưng quốc” là lời nhắc nhở về trọng trách đầu tư cho giáo dục và cho người dạy học. Một quốc gia chỉ thực sự hưng thịnh khi biết tôn vinh người gieo chữ – những người kiến tạo “vốn con người” của tương lai.
Từ những lớp học xưa đến giảng đường hiện đại hôm nay, từ tiếng “thưa thầy” đầu tiên của một đứa trẻ đến công trình nghiên cứu của nhà khoa học – ở đâu có tri thức, ở đó có dấu chân của người thầy. Câu “Lương sư hưng quốc” vì thế không chỉ là lời ca ngợi, mà như một định lý lịch sử: “Thầy sáng thì học trò sáng, học trò sáng thì dân trí sáng, dân trí sáng thì quốc gia tự khắc hưng thịnh”. Một ngọn nến có thể thắp sáng muôn ngọn nến khác mà không bao giờ tắt, đó chính là hình ảnh của người thầy. Và khi trên khắp đất nước này vẫn còn những thầy cô miệt mài bên bục giảng, những lớp học nhỏ nơi rẻo cao hay những giảng đường rực sáng đèn khuya – thì khi ấy, ngọn lửa “hưng quốc” vẫn sẽ cháy mãi, lặng lẽ mà bền bỉ, trong từng trang sách, từng tâm hồn, từng thế hệ người Việt Nam.
ThS. Nguyễn Hiếu Tín

Bình luận (0)