Nhịp cầu sư phạmNhịp sống học đường

Năm học 2008-2009: Mức thu học phí, tiền cơ sở vật chất & thu khác

Tạp Chí Giáo Dục

Normal 0 false false false MicrosoftInternetExplorer4

1. Thu học phí, tiền cơ sở vật chất

Bậc học

Học phí (hs/tháng)

CSVC (hs/năm)

Công lập

Bán công (1)

Công lập

Bán công (1)

 

NT

Ng.T

NT

Ng.T

NT

Ng.T

1. Nhà trẻ

50.000

30.000

250.000

200.000

30.000

20.000

600.000

2. Mẫu giáo

40.000

20.000

200.000

150.000

30.000

20.000

500.000

3. Tiểu học

/

/

80.000

70.000

30.000

20.000

45.000

4. THCS

15.000

10.000

90.000

80.000

30.000

20.000

45.000

5. THPT

30.000

25.000

110.000

90.000

30.000

20.000

45.000

6. THPT chuyên

45.000

100.000

30.000

20.000

45.000

7. GDTX

-BTCS

-BTTH

 

45.000

65.000

 

35.000

45.000

 

 

/

 

 

/

 

 

/

 

 

 

/

 

 

/

 

 

2. Thu khác:

STT

Nội dung thu

Mầm non

Tiểu học

THCS

THPT

1

Tổ chức phục vụ và quản lý bán trú (tháng)

– Nội thành

– Ngoại thành

 

 

 

 

30.000 -> 50.000

30.000 -> 50.000

 

 

 

 

 

 

 

25.000 -> 30.000

20.000 -> 25.000

 

 

 

25.000 -> 30.000

20.000 -> 25.000

 

 

 

25.000 -> 30.000

20.000 -> 25.000

2

Tiền vệ sinh bán trú(tháng)

– Nội thành

-Ngoại thành

 

 

5.000

3.000

 

 

5.000

3.000

 

 

5.000

3.000

 

 

5.000

3.000

3

CSVC phục vụ bán trú (năm)

– Nội thành

– Ngoại thành

 

 

80.000 -> 150.000

50.000 -> 80.000

 

 

80.000 -> 150.000

50.000 -> 100.000

 

 

80.000 -> 150.000

50.000 -> 100.000

 

 

80.000 -> 150.000

50.000 -> 100.000

4

Họa phẩm, học cụ, ĐDDH(năm)

a) Nhà trẻ:

– Nội thành

-Ngoại thành

b) Mẫu giáo

– Nội thành

– Ngoại thành

 

 

 

 

40.000 -> 50.000

25.000 -> 40.000

 

80.000 -> 100.000

50.000 -> 80.000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Tiền tổ chức học 2 buổi (tháng)

20.000 -> 30.000

30.000 -> 40.000

40.000 -> 50.000

6

Tiền in đề và giấy thi kiểm tra định kỳ (năm)

 

 

 

 

– Lớp 1, 2, 3

 

5.000 -> 8.000

 

 

– Lớp 4, 5

 

8.000 -> 11.000

 

 

– THCS, THPT, BT.THCS, BT.THPT

5.000

5.000

7

Học phí tăng cường ngoại ngữ, tin học (tháng)

40.000 -> 50.000

50.000 -> 60.000

60.000 -> 70.000

8

Học nghề phổ thông

 

500 đ/tiết

600 đ/tiết

  (Ngun: S GD- ĐT)

Bình luận (0)