Trong kỷ nguyên hội nhập toàn cầu và chuyển đổi số hiện nay, lĩnh vực khoa học xã hội (KHXH) giữ vai trò nền tảng trong việc đổi mới tư duy, xác lập hệ giá trị quốc gia và định hướng phát triển bền vững của đất nước. Lĩnh vực trên không chỉ phản ánh hiện thực mà còn có chức năng kiến tạo giá trị, nhận diện thách thức và dự báo biến động của xã hội…

Để thực hiện sứ mệnh này, KHXH cần tập trung làm tốt những công việc trọng tâm: Đổi mới phương pháp nghiên cứu và mở rộng tính liên ngành; thúc đẩy ứng dụng thực tiễn và tăng cường kết nối quốc tế cả chiều rộng lẫn chiều sâu. Và chỉ thông qua những định hướng này, KHXH mới thực sự phát huy vai trò dẫn dắt tư tưởng, củng cố bản sắc dân tộc và thích ứng linh hoạt trong bối cảnh toàn cầu mới.
Định vị vai trò kiến tạo của KHXH
Để thiết lập khung phân tích khoa học cho vai trò dẫn dắt tư duy và kiến tạo giá trị của KHXH trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, yêu cầu cần vận dụng ba nền tảng lý thuyết chủ chốt, nhằm định vị lại chức năng của tri thức KHXH từ mức độ phản ánh sang mức độ chủ động kiến tạo đó là:
Thứ nhất, tiếp cận chức năng xã hội của tri thức: Lý thuyết này khẳng định rằng KHXH không chỉ dừng lại ở việc giải thích hiện tượng, mà còn có chức năng cung cấp cơ sở để định hình, dẫn dắt hành động tập thể và điều chỉnh chính sách vĩ mô.
Thứ hai, quan điểm kiến tạo xã hội (Social Constructionism): Quan điểm này nhấn mạnh nội dung cốt lõi rằng hiện thực xã hội không phải là thực thể tuyệt đối, mà được hình thành và duy trì thông qua tương tác, diễn biến ngôn và hệ thống tri thức được chia sẻ của con người.
Thứ ba, lý thuyết hệ giá trị trong phát triển (Development Values Theory): Lý thuyết này khẳng định rằng, sự phát triển quốc gia phải vượt ra khỏi các chỉ số kinh tế (GDP) và phải dựa trên chất lượng đời sống, công bằng xã hội, năng lực lựa chọn của con người…
KHXH – Trụ cột tri thức – Định hướng phát triển quốc gia
KHXH giữ vai trò cốt lõi trong việc thiết lập cơ sở lý luận vững chắc cho hoạch định chính sách vĩ mô và chiến lược phát triển lâu dài của một quốc gia. Vai trò nền tảng này được khẳng định rõ rệt ở các cấp độ từ quốc gia đến quốc tế.
Trước hết, ở phạm vi quốc tế: Tổ chức UNESCO (2017) đã chỉ ra rằng, có tới 62% sáng kiến chính sách về phát triển bền vững tại các quốc gia thành viên được xây dựng dựa trên kết quả nghiên cứu chuyên sâu của KHXH. Điều này minh chứng rằng, KHXH là nguồn tri thức thiết yếu để chuyển dịch từ nhận thức về vấn đề sang hành động chính sách cụ thể trong thực tiễn.
Với phạm vi quốc gia: Ở Việt Nam, KHXH đã và đang cung cấp luận cứ khoa học trọng yếu cho đường lối đổi mới của Đảng, đặc biệt trong việc định hướng phát triển con người toàn diện, vốn là trọng tâm được nhấn mạnh trong văn kiện Đại hội XIII của Đảng (Ban Tuyên giáo Trung ương, 2021). Điều đó khẳng định KHXH vừa phản ánh thực tiễn vừa định hướng chiến lược phát triển đất nước.
KHXH – Cơ chế cảnh báo sớm và quản trị rủi ro xã hội
Vai trò dự báo và quản trị rủi ro là một luận điểm cơ bản, thể hiện tính ứng dụng cao của KHXH. KHXH như một cơ chế quản trị chủ động ngoài vai trò kiến tạo giá trị cốt lõi cho quốc gia, KHXH còn là công cụ chiến lược không thể thiếu trong việc dự báo khủng hoảng và hỗ trợ điều chỉnh chính sách mang tính kịp thời. Nó cung cấp cơ chế cảnh báo sớm (Early Warning System) thiết yếu cho sự ổn định của hệ thống quản trị ở mỗi một quốc gia. Sự khác biệt giữa việc sử dụng và coi nhẹ công cụ này được minh chứng cụ thể như:
Thứ nhất, về tác động chủ động (Proactive Impact): Tại Trung Quốc, Viện Hàn lâm KHXH (CASS) thường niên tiến hành khảo sát xã hội sâu rộng, cho phép Chính phủ nhận diện các mầm mống bất ổn.
Thứ hai, về hậu quả thụ động (Passive Consequence): Trái lại, nhiều quốc gia ở Mỹ Latin khi coi nhẹ việc tích hợp dữ liệu KHXH vào hoạch định đã rơi vào tình trạng khủng hoảng xã hội kéo dài. Điển hình là Venezuela, nơi sự thiếu vắng của cơ chế phản biện và dự báo đã góp phần dẫn đến sự sụp đổ kinh tế – xã hội, khiến tỷ lệ nghèo tăng vọt từ 30% (2013) lên gần 90% (2019) (World Bank, 2020), một minh chứng cho sự thất bại trong quản trị rủi ro dựa trên dữ liệu xã hội.
KHXH và vai trò trong tăng cường quyền lực mềm
Một phát hiện đáng chú ý là KHXH góp phần nâng cao vị thế quốc tế của quốc gia thông qua việc xây dựng “quyền lực mềm”.
Korea Foundation (2019) cho biết các chính sách văn hóa dựa trên KHXH đã giúp Hàn Quốc đạt kim ngạch xuất khẩu văn hóa hơn 12,3 tỷ USD năm 2018.
Nhật Bản cũng đã khẳng định bản sắc trên trường quốc tế thông qua việc toàn cầu hóa anime, J-pop và nghệ thuật truyền thống, được hỗ trợ bởi nghiên cứu KHXH (Leheny, 2021).
Trong khi đó, theo Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam (2022), tỷ lệ công bố quốc tế của KHXH Việt Nam chỉ chiếm khoảng 7% tổng số công trình khoa học, cho thấy năng lực diễn giải và lan tỏa giá trị quốc gia ra thế giới còn hạn chế. Đây là thách thức nhưng đồng thời cũng là cơ hội để KHXH trở thành công cụ xây dựng thương hiệu quốc gia trong giai đoạn mới.
KHXH trong kiến tạo bản sắc và giá trị văn hóa dân tộc
Toàn cầu hóa tạo ra cả cơ hội lẫn nguy cơ “hòa tan” văn hóa. Vai trò của KHXH là nhận diện, hệ thống hóa và tái cấu trúc bản sắc để vừa hội nhập vừa giữ vững giá trị truyền thống.
Nhật Bản đầu tư khoảng 10 tỷ USD/năm cho các dự án bảo tồn và quảng bá văn hóa giai đoạn 2005-2020 (Japan Cultural Agency, 2021).
Đối với Việt Nam, khảo sát của Viện Nghiên cứu Văn hóa (2021) cho thấy 54% thanh niên ít quan tâm đến nghi lễ truyền thống, trong khi 68% chịu ảnh hưởng mạnh từ văn hóa ngoại lai. Những dữ liệu này khẳng định KHXH cần đóng vai trò trọng tâm trong việc vừa bảo tồn di sản, vừa kiến tạo những giá trị mới phù hợp với yêu cầu hội nhập và phát triển bền vững.
Kiến nghị phát triển KHXH trong bối cảnh toàn cầu hóa
KHXH cần được xem như trụ cột tri thức trong quá trình xây dựng chiến lược quốc gia. Thay vì chỉ giữ vai trò minh họa, các nghiên cứu KHXH phải trở thành nguồn tham chiếu chính cho hoạch định chính sách, nhất là trong lĩnh vực phát triển bền vững, công bằng xã hội và quản trị toàn cầu.
Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm và quản lý rủi ro xã hội: Để ứng phó với các biến động nhanh của xã hội hiện đại, KHXH cần phát triển cơ chế “cảnh báo sớm” dựa trên dữ liệu khảo sát xã hội học, phân tích hành vi và dự báo chính sách.
Phát huy KHXH như công cụ tăng cường quyền lực mềm: Trong kỷ nguyên cạnh tranh toàn cầu, KHXH có thể trở thành nền tảng cho chiến lược quyền lực mềm. Đối với Việt Nam, việc đầu tư vào KHXH để hệ thống hóa, diễn giải và quảng bá giá trị văn hóa – lịch sử sẽ góp phần nâng cao vị thế quốc tế, đồng thời củng cố bản sắc dân tộc trong bối cảnh hội nhập.
Tăng cường đào tạo, đổi mới phương pháp và mở rộng hợp tác quốc tế: Một trong những thách thức lớn hiện nay là năng lực nghiên cứu và công bố quốc tế của KHXH Việt Nam còn hạn chế. Báo cáo của Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam (2022) cho thấy chỉ khoảng 7% công bố khoa học thuộc lĩnh vực này đạt chuẩn quốc tế. Để khắc phục, cần đổi mới chương trình đào tạo, áp dụng phương pháp nghiên cứu liên ngành và thúc đẩy công bố bằng các ngôn ngữ quốc tế.
Gắn kết KHXH với chuyển đổi số và trí tuệ nhân tạo: Trong kỷ nguyên số, KHXH cần đi trước một bước trong việc phân tích tác động xã hội của công nghệ mới. Các vấn đề như bất bình đẳng kỹ thuật số, đạo đức trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn và quyền riêng tư phải được đặt dưới góc nhìn của KHXH để đảm bảo phát triển bền vững. Điều này đặt ra yêu cầu KHXH phải tham gia mạnh mẽ hơn trong việc dự báo, đề xuất khung pháp lý và định hướng giá trị nhân văn cho các tiến bộ công nghệ.
ThS. Nguyễn Thị Quế
(Trường Cao đẳng Đà Lạt)

Bình luận (0)