Truyện ngắn “Đời thừa” của nhà văn Nam Cao là một tác phẩm nổi bật trong nền văn học hiện thực Việt Nam. Ra đời vào năm 1943, “Đời thừa” phản ánh chân thực cuộc sống của những con người trong xã hội đô thị thời bấy giờ, với những vấn đề về thân phận, lương tri và sự tồn tại của con người trong một xã hội đầy rẫy khổ đau và bế tắc.
Sách truyện ngắn “Đời thừa” của Nam Cao
Truyện nổi bật với hai tuyến nhân vật: người trí thức đầy trăn trở với thời cuộc và sứ mệnh của mình, cùng với người phụ nữ chịu thương chịu khó nhưng cũng đầy vất vả. Với văn phong sắc sảo, tinh tế và giàu tính triết lý, tác phẩm không chỉ phê phán hiện thực xã hội mà còn truyền tải nhiều góc nhìn sâu sắc…
1.“Đời thừa” phản ánh một xã hội đầy bất công và xót xa. Những câu chuyện trong “Đời thừa” phản ánh sự xót xa của cuộc đời con người trong xã hội thuộc địa nửa phong kiến. Nhân vật chính là Hộ, một trí thức sống trong nghèo khó nhưng mang trong mình những suy nghĩ rất phức tạp về cuộc đời và con người. Với lối sống đầy mâu thuẫn giữa khát vọng vươn lên, hoài bão lớn lao nhưng cũng có những tự ti, mặc cảm, Hộ gần như loay hoay với các mục tiêu sống, lúc thì muốn lo đủ cơm no áo ấm cho vợ con lúc thì hy vọng có thể viết được những tác phẩm để đời (giành giải Nobel văn chương!). Sau cùng, anh cũng như bao con người khác vẫn phải chịu đựng sự bế tắc trong một xã hội đầy rẫy bất công và các thử thách khắc nghiệt. Thông qua nhân vật Hộ, Nam Cao đã vẽ nên một bức tranh xã hội lúc bấy giờ mà những người như Hộ, dù trí thức, dù có những ước mơ, khát vọng, nhưng cuối cùng vẫn phải đối mặt với sự thất bại. Họ không thể sống đúng với lý tưởng của mình, mà thay vào đó buộc phải chấp nhận cuộc sống gần như không có hy vọng. Chính trong cái không gian ngột ngạt của xã hội, nhân vật Hộ dường như là hiện thân của những con người bị lãng quên, sống trong “đời thừa”.
2.Sự mâu thuẫn giữa lý tưởng và thực tế. Một trong những khía cạnh sâu sắc nhất trong tác phẩm “Đời thừa” chính là mâu thuẫn giữa lý tưởng và thực tế. Nhân vật Hộ là một trí thức nhưng anh không thể làm tròn vai trò của mình trong xã hội. Anh có những suy nghĩ về cái đẹp, cái tốt, về lý tưởng sống cao đẹp nhưng lại không thể vượt qua được thực tế nghiệt ngã của cuộc sống. Nam Cao khéo léo thể hiện rằng con người trong xã hội cũ không thể thực hiện được lý tưởng của mình, bởi vì những giá trị đích thực đã bị vùi dập. Thực tế nghiệt ngã đã khiến những lý tưởng, khát vọng của Hộ trở thành vô nghĩa. Điều này phản ánh sự bất lực của con người khi phải đối mặt với một xã hội đầy rẫy sự bất công, áp bức. “Đời thừa” có thể được tiếp cận qua lăng kính tâm lý học để phân tích sự tha hóa và khủng hoảng tinh thần của nhân vật chính. Hộ không chỉ chịu áp lực từ hoàn cảnh bên ngoài (nghèo đói, trách nhiệm gia đình) mà còn bị giằng xé bởi những mâu thuẫn nội tâm: khát vọng nghệ thuật cao cả đối lập với sự tầm thường hóa trong đời sống. Góc nhìn này có thể khai thác các biểu hiện tâm lý như cảm giác bất lực, tự vấn lương tâm, và sự giằng co giữa bản ngã lý tưởng (nghệ sĩ) và bản ngã thực dụng (người chồng, người cha). Những cơn bộc phát cảm xúc của Hộ (như khi đánh vợ, mắng con…) phản ánh trạng thái tâm lý bất ổn, dẫn đến sự tha hóa dần của một con người từng có lý tưởng cao đẹp.
![]() Nhà văn Nam Cao tên khai sinh là Trần Hữu Tri (có nguồn ghi là Trần Hữu Trí), sinh ngày 29-10-1915 (nhưng giấy khai sinh ghi là 1917). Quê ông tại làng Đại Hoàng, tổng Cao Đà, huyện Nam Sang, phủ Lý Nhân (nay là xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam). Ông ghép hai chữ đầu tiên của tên tổng và huyện làm bút danh: Nam Cao. |
3.Sự phê phán xã hội mạnh mẽ. “Đời thừa” thể hiện sự phê phán mạnh mẽ đối với xã hội đương thời. Trong tác phẩm, Nam Cao không chỉ khắc họa những tâm trạng, cảm xúc của nhân vật mà còn phản ánh hiện thực xã hội với những bất công, đau khổ mà con người phải gánh chịu. Những con người như Hộ không chỉ phải đấu tranh với bản thân mà còn phải đối mặt với một xã hội đầy sự tàn bạo, nơi mà những người trí thức, những người có tâm hồn trong sáng bị vùi dập. Nam Cao cho thấy, trong xã hội đó, con người có thể mải mê tìm kiếm giá trị sống, nhưng cuối cùng họ vẫn phải chịu đựng sự nghèo khó, thiếu thốn và sự hắt hủi của xã hội. Cuộc sống của Hộ là một chuỗi những thất bại, những khổ đau không có lối thoát. Những khát vọng và lý tưởng bị chôn vùi, những nỗ lực tìm kiếm ý nghĩa sống không được đền đáp. Và, dù Nam Cao không gợi ý phải đấu tranh để thoát khỏi hiện thực đó nhưng người đọc hiểu rằng nếu không làm gì thì không thể nào thay đổi tình trạng đó!
4.Về giá trị của con người. Dù tác phẩm “Đời thừa” khắc họa một bức tranh u ám về xã hội, nhưng nó cũng chứa đựng một bài học quan trọng về giá trị của con người. Nam Cao không chỉ miêu tả sự tuyệt vọng mà còn cho thấy trong mỗi con người, dù hoàn cảnh có như thế nào, vẫn luôn có một khát vọng sống, một ước mơ tìm kiếm giá trị sống. Nhân vật Hộ, dù có nhiều lúc cảm thấy tuyệt vọng, nhưng anh vẫn không từ bỏ hoàn toàn niềm tin vào cuộc sống. Chính vì thế, dù xã hội có thể đẩy con người đến bờ vực của sự bế tắc, thì mỗi cá nhân vẫn có thể tìm lại được sự tự tôn, sự mạnh mẽ để tiếp tục tồn tại. Ở góc nhìn về giới, ta thấy vai trò và áp lực giới trong gia đình rất rõ nét, trong “Đời thừa”, liên quan đến bi kịch của Hộ và Từ. Hộ, với tư cách là người đàn ông trụ cột, phải gánh vác trách nhiệm kinh tế gia đình, dẫn đến sự mâu thuẫn giữa khát vọng cá nhân (sáng tác nghệ thuật) và nghĩa vụ xã hội (chu cấp cho vợ con). Trong khi đó, Từ đại diện cho hình ảnh người phụ nữ cam chịu, hy sinh, nhưng cũng là nạn nhân của bạo lực gia đình. Góc nhìn này có thể làm rõ cách xã hội áp đặt vai trò giới tính lên cả hai nhân vật, khiến họ bị kẹt trong vòng xoáy của trách nhiệm và bất lực.
5.Một số khía cạnh khác. Cụ thể, ở góc nhìn triết học, về ý nghĩa của sự tồn tại và cái “thừa” trong cuộc đời, tiêu đề “Đời thừa” gợi lên một câu hỏi triết học sâu sắc: Điều gì làm cho cuộc đời trở nên “thừa thãi” hay vô nghĩa? Hộ cảm thấy cuộc đời mình “thừa” bởi anh không thể sống đúng với lý tưởng nghệ thuật và bị cuốn vào vòng xoáy của trách nhiệm đời thường. Góc nhìn này có thể liên hệ đến các tư tưởng hiện sinh; Hộ bị ném vào một hoàn cảnh mà anh không thể kiểm soát, dẫn đến cảm giác lạc lõng và mất phương hướng. Từ câu chuyện của Hộ, chúng ta có thể nhận ra rằng, dù cuộc sống có khắc nghiệt đến đâu, chúng ta vẫn phải tìm cách sống với những giá trị tốt đẹp, giữ gìn những lý tưởng nhân văn. Nên bài học mà Nam Cao muốn gửi gắm là: Con người cần sống có ý nghĩa, không chỉ cho mình mà còn cho xã hội, để cuộc sống không phải là một “đời thừa”. Ở góc nhìn nghệ thuật, “Đời thừa” có thể được phân tích qua kỹ thuật tự sự độc đáo của Nam Cao. Ông sử dụng lối kể chuyện linh hoạt, kết hợp giữa cái nhìn bên ngoài (khách quan) và cái nhìn bên trong (chủ quan) để khắc họa tâm lý phức tạp của Hộ. Ngoài ra, phong cách hiện thực phê phán của Nam Cao trong “Đời thừa” kết hợp yếu tố trữ tình và châm biếm, tạo nên một giọng văn vừa sắc sảo vừa sâu lắng. Các hình ảnh biểu tượng (như ngọn đèn dầu, căn nhà chật chội…) cũng có thể được phân tích để làm rõ thông điệp của tác phẩm.
Tóm lại, “Đời thừa” của Nam Cao không chỉ là một tác phẩm phản ánh hiện thực xã hội đương thời mà còn chứa đựng những góc nhìn sâu sắc về cuộc sống, về con người và những giá trị nhân văn. Trong nhà trường, nếu giáo viên gợi ý được những khía cạnh khác nhau mà tác phẩm mang lại thì có thể cho học sinh sự cảm nhận đầy đủ, toàn diện hơn!
Trúc Giang
Bình luận (0)