Chương trình giáo dục phổ thông 2018 ra đời đã 8 năm. Trong 8 năm ấy, xã hội, khoa học – công nghệ đã thay đổi rất nhiều; vì thế cần cập nhật yêu cầu mới, trong đó có việc vận dụng trí tuệ nhân tạo (AI) vào nhà trường.

Liên quan đến dạy học ngữ văn, tôi đã hỏi AI hai câu. Vẫn biết AI chỉ là công cụ không thể thay thế tất cả cho hoạt động dạy học; cũng biết nếu lạm dụng AI sẽ không phát triển được tư duy, cảm xúc cá nhân và hiểu rõ không phải cái gì từ AI cũng đúng… nhưng nội dung sau đây, giáo viên ngữ văn vẫn nên tham khảo.
Câu 1: Nếu có AI trợ giúp thì việc dạy học ngữ văn ở nhà trường phổ thông nên thay đổi thế nào? AI trả lời như sau: Cần thay đổi theo hướng không chỉ “học thuộc” tác phẩm hay “viết đúng mẫu”, mà hướng đến bồi dưỡng năng lực ngôn ngữ, cảm thụ và sáng tạo. Cụ thể: Giảm tính kinh viện – tăng trải nghiệm văn học. Ít nhấn mạnh ghi nhớ tiểu sử nhà văn, phân tích mẫu, vì AI có thể làm thay. Tập trung cho học sinh đọc – cảm – đối thoại với văn bản, khuyến khích cách hiểu đa chiều, cá nhân hóa cảm thụ. Tổ chức đọc mở rộng (đa dạng tác phẩm, thể loại, bối cảnh văn hóa) và để AI gợi ý, nhưng học sinh phải trình bày quan điểm riêng.
Phát triển tư duy phản biện và năng lực diễn đạt: Khi AI có thể viết văn bản, học sinh cần được học cách: Đặt câu hỏi về văn bản và câu trả lời của AI. Phản biện, đánh giá lập luận, giọng điệu, cảm xúc mà AI đưa ra. Rèn luyện cách diễn đạt cá nhân: Trình bày miệng, viết ngắn gọn, sáng tạo. Giáo viên có thể cho học sinh so sánh bài viết của AI với cảm nhận cá nhân, rồi trao đổi, chỉnh sửa để nâng cao tư duy.
Tăng cường sáng tạo cá nhân: AI chỉ có thể tạo ra văn bản dựa trên dữ liệu có sẵn, còn sáng tạo của học sinh là cái mới, độc đáo, gắn với trải nghiệm cá nhân. Khuyến khích học sinh viết: nhật ký đọc, truyện ngắn, thơ, kịch bản, podcast… để thể hiện cái “tôi”. AI có thể làm “trợ lý biên tập” (sửa lỗi chính tả, gợi ý phong cách), nhưng không thay thế cảm xúc cá nhân.
Kết nối văn học với đời sống và các môn khác: Học sinh có thể dùng AI tìm tư liệu văn hóa, lịch sử liên quan đến tác phẩm → mở rộng tầm nhìn. Tổ chức dự án liên môn: Ví dụ, phân tích hình ảnh trong thơ kết hợp với mỹ thuật, dựng clip minh họa văn học bằng công cụ AI. Nhấn mạnh ý nghĩa nhân văn, đạo đức, năng lực đồng cảm – những thứ AI không có.
Chú trọng kỹ năng ngôn ngữ thực hành: Bên cạnh văn học, ngữ văn còn là môn dạy năng lực sử dụng tiếng Việt. Cần rèn: viết các văn bản thông dụng (email, báo cáo, phản hồi, lập luận). Kỹ năng giao tiếp: thảo luận, tranh luận, thuyết trình. AI có thể đóng vai trò là “người bạn luyện tập”, nhưng học sinh phải tự kiểm chứng và điều chỉnh ngôn ngữ.
Đưa kiến thức về văn hóa – công nghệ – AI vào ngữ văn: Học sinh học cách phân tích ngôn ngữ AI sinh ra: có thiên kiến không, có thiếu cảm xúc không, có giống “người” không? Từ đó, nâng cao năng lực đọc – hiểu – phân tích ngôn bản trong kỷ nguyên số.
Tóm lại, trong thời đại AI, dạy học ngữ văn nên chuyển từ “học thuộc – viết theo mẫu” sang “đọc hiểu sâu – cảm thụ cá nhân – sáng tạo ngôn ngữ – tư duy phản biện”; AI như một công cụ hỗ trợ chứ không thay thế trải nghiệm thẩm mỹ và tiếng nói cá nhân học sinh.
Câu 2. Nêu một số kiểu hoạt động dạy học ngữ văn có AI hỗ trợ. AI gợi ý như sau: Đọc hiểu – Đối thoại với AI. Về hoạt động: Học sinh đọc một đoạn văn/bài thơ, sau đó yêu cầu AI đưa ra phân tích (chủ đề, nghệ thuật, cảm xúc). Yêu cầu: Học sinh so sánh ý kiến của AI với cảm nhận của mình → viết phản hồi ngắn: “Tôi đồng ý/ không đồng ý với AI vì…”. Về ý nghĩa: Giúp học sinh không thụ động tin AI, mà rèn tư duy phản biện và cá tính đọc.
| Trong thời đại AI, dạy học ngữ văn nên chuyển từ “học thuộc – viết theo mẫu” sang “đọc hiểu sâu – cảm thụ cá nhân – sáng tạo ngôn ngữ – tư duy phản biện”; AI như một công cụ hỗ trợ chứ không thay thế trải nghiệm thẩm mỹ và tiếng nói cá nhân học sinh. |
Viết sáng tạo – AI làm “bạn đồng hành”: Về hoạt động: học sinh viết truyện ngắn, thơ, kịch bản. AI gợi ý tiêu đề, từ khóa, hoặc mở đầu. Về yêu cầu: học sinh phải phát triển câu chuyện theo ý mình, rồi để AI đề xuất cách viết khác → so sánh, chọn lựa. Ý nghĩa: khuyến khích học sinh tạo dấu ấn cá nhân, đồng thời học cách dùng AI như công cụ gợi ý chứ không thay thế sáng tạo.
Phân tích đa phương tiện bằng AI: Hoạt động: khi học thơ hoặc văn xuôi, học sinh dùng AI để tạo tranh minh họa, nhạc nền, video ngắn cho một đoạn tác phẩm. Yêu cầu: Trình bày sản phẩm trước lớp và giải thích: “Tại sao tôi chọn hình ảnh/âm nhạc này để thể hiện tác phẩm?”. Ý nghĩa: Giúp học sinh kết nối văn học với nghệ thuật khác, rèn khả năng diễn giải đa dạng.
Thảo luận nhóm với sự hỗ trợ của AI: Hoạt động: nhóm học sinh cùng phân tích một tác phẩm, mỗi thành viên dùng AI để tìm thêm tư liệu (bối cảnh lịch sử, so sánh tác giả khác, ý kiến phê bình). Yêu cầu: Nhóm tổng hợp, chọn lọc, thuyết trình → chứng minh đâu là thông tin đáng tin cậy, đâu là “lỗi” của AI. Ý nghĩa: Tập cho học sinh kỹ năng lọc – đánh giá thông tin, tránh lệ thuộc mù quáng vào AI.
Phỏng vấn nhân vật văn học (AI nhập vai): Hoạt động: học sinh đặt câu hỏi cho AI “nhập vai” nhân vật (ví dụ: Chí Phèo, Thúy Kiều, Ông giáo trong Lão Hạc). Yêu cầu: Sau buổi “phỏng vấn”, học sinh viết lại cảm nhận hoặc đối thoại phản biện với nhân vật. Ý nghĩa: Tạo sự tương tác sống động, kích thích trí tưởng tượng và sự đồng cảm.
Luyện viết nghị luận với phản hồi từ AI: Hoạt động: học sinh viết một đoạn văn nghị luận, sau đó nhờ AI phân tích điểm mạnh/yếu (cấu trúc, lập luận, từ ngữ). Yêu cầu: học sinh tự chỉnh sửa lần 2 dựa trên góp ý → so sánh trước và sau. Ý nghĩa: Giúp học sinh rèn quy trình viết – phản hồi – chỉnh sửa giống môi trường học thuật thực tế. Những hoạt động này đều đặt AI vào vị trí công cụ hỗ trợ, không thay thế tư duy và cảm xúc. Kết nối văn học – công nghệ – đời sống.
PGS.TS Đỗ Ngọc Thống

Bình luận (0)