Bản Tuyên ngôn Độc lập, được Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc tại Quảng trường Ba Đình ngày 2-9-1945, không chỉ là một văn kiện chính trị có ý nghĩa lịch sử trọng đại mà còn là một tác phẩm văn học xuất sắc, thể hiện tài năng văn chương và tư tưởng nhân văn sâu sắc của Người. Với ngôn ngữ giản dị mà cô đọng, lập luận chặt chẽ, và cảm xúc mãnh liệt, bản Tuyên ngôn đã khắc họa khát vọng tự do, bình đẳng của dân tộc Việt Nam, đồng thời mang giá trị văn học vượt thời gian.

Ngôn ngữ giản dị, súc tích và sâu sắc
Một trong những đặc điểm nổi bật của bản Tuyên ngôn Độc lập là ngôn ngữ giản dị, dễ hiểu nhưng chứa đựng sức mạnh biểu cảm và tư tưởng sâu sắc. Chủ tịch Hồ Chí Minh sử dụng tiếng Việt một cách tinh tế, gần gũi với người dân, đồng thời đảm bảo tính trang trọng của một văn kiện quốc gia. Ngôn ngữ trong Tuyên ngôn vừa mang tính khái quát, vừa cụ thể, kết hợp giữa lý trí và cảm xúc để thuyết phục cả đồng bào trong nước lẫn công luận quốc tế.
Ngay từ đầu, Chủ tịch Hồ Chí Minh trích dẫn tuyên ngôn của Mỹ và Pháp: “Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc”. Cách diễn đạt này không chỉ dễ hiểu mà còn khơi gợi khát vọng tự do vốn đã ăn sâu vào tâm thức người dân Việt Nam, vốn chịu ách đô hộ hơn 80 năm. Ngôn ngữ giản dị giúp bản Tuyên ngôn chạm đến trái tim của mọi tầng lớp, từ trí thức đến nông dân. Mỗi câu, mỗi đoạn trong Tuyên ngôn đều ngắn gọn nhưng giàu ý nghĩa. Chẳng hạn, câu “Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập” vừa khẳng định quyền chính đáng, vừa tuyên bố mạnh mẽ về thực tế không thể chối cãi. Sự cô đọng này giúp bản Tuyên ngôn đạt hiệu quả truyền tải cao, đặc biệt trong bối cảnh cần một văn kiện ngắn gọn nhưng đủ sức lay động hàng triệu người.
Ngôn ngữ của bản Tuyên ngôn không chỉ là công cụ truyền đạt mà còn là vũ khí sắc bén, vừa mềm mại để thuyết phục vừa cứng rắn để phản kháng, thể hiện tài năng văn chương của Hồ Chí Minh.
Lập luận chặt chẽ, logic
Bản Tuyên ngôn Độc lập được xây dựng với cấu trúc lập luận chặt chẽ, logic, mang tính khoa học nhưng vẫn giàu chất văn học. Chủ tịch Hồ Chí Minh chia văn bản thành ba phần rõ ràng: cơ sở lý luận, thực tiễn và lời tuyên bố, tạo nên một bố cục mạch lạc, dễ theo dõi. Về cơ sở lý luận, phần mở đầu trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ (1776) và Pháp (1791), khẳng định quyền con người và quyền dân tộc là chân lý không thể bác bỏ. Cách lập luận này không chỉ đặt nền móng lý thuyết cho quyền độc lập của Việt Nam mà còn khéo léo sử dụng chính lý lẽ của các nước phương Tây để phản bác sự xâm lược của họ. Việc trích dẫn này mang tính chiến lược, vừa thể hiện sự hiểu biết sâu rộng, vừa tạo sức thuyết phục với công luận quốc tế.
Về lời tố cáo tội ác thực dân, đây là một bản cáo trạng đanh thép, liệt kê tội ác của thực dân Pháp trong hơn 80 năm đô hộ. Chủ tịch Hồ Chí Minh chỉ ra các hành vi bóc lột kinh tế (“họ bóc lột dân ta đến tận xương tủy”), đàn áp chính trị (“họ thi hành những luật pháp dã man”) và tàn phá văn hóa (“họ lập ra nhà tù nhiều hơn trường học”). Ngôn ngữ ở đây sắc bén, giàu hình ảnh, gợi lên sự phẫn nộ nhưng vẫn giữ được sự khách quan, không rơi vào cảm xúc thái quá. Phần này không chỉ tố cáo mà còn khẳng định Việt Nam đã tự đứng lên giành độc lập, bác bỏ luận điệu “bảo hộ” của thực dân. Phần cuối là lời khẳng định mạnh mẽ về quyền độc lập và quyết tâm bảo vệ nền độc lập của dân tộc. Câu “Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy” vừa trang trọng vừa khơi dậy lòng tự hào dân tộc, tạo nên một cao trào cảm xúc.
Cấu trúc này không chỉ logic mà còn mang tính nghệ thuật, với nhịp điệu tăng dần từ lý luận, tố cáo, đến lời thề quyết tâm, khiến bản Tuyên ngôn vừa là một văn kiện chính trị, vừa là một tác phẩm văn học giàu sức sống.
Giá trị nhân văn sâu sắc
Vẻ đẹp văn học của bản Tuyên ngôn Độc lập còn nằm ở giá trị nhân văn sâu sắc, thể hiện tư tưởng tiến bộ và lòng yêu thương con người của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Bản Tuyên ngôn không chỉ đấu tranh cho quyền lợi của dân tộc Việt Nam mà còn mang tầm vóc toàn cầu, bênh vực quyền tự do của mọi dân tộc bị áp bức.
Đó là tư tưởng bình đẳng. Chủ tịch Hồ Chí Minh mở đầu bằng việc khẳng định quyền bình đẳng của “mọi người” và “mọi dân tộc”, vượt qua ranh giới quốc gia để nhấn mạnh giá trị phổ quát. Tư tưởng này phản ánh tinh thần nhân văn, coi tự do và độc lập là quyền thiêng liêng của toàn nhân loại. Ngay cả khi tố cáo thực dân Pháp, Chủ tịch Hồ Chí Minh vẫn giữ giọng điệu khách quan, không kích động hận thù mà hướng tới hòa bình và công lý.
Đó là lòng nhân ái và khoan dung. Dù liệt kê tội ác của thực dân, bản Tuyên ngôn không kêu gọi trả thù mà nhấn mạnh hành động nhân đạo. “… đối với nước Pháp, đồng bào ta vẫn giữ một thái độ khoan hồng và nhân đạo. Sau cuộc biến động ngày mồng 9 tháng 3, Việt Minh đã giúp cho nhiều người Pháp chạy qua biên thùy, lại cứu cho nhiều người Pháp ra khỏi nhà giam Nhật, và bảo vệ tính mạng và tài sản cho họ”. Những điều đó thể hiện tinh thần hòa hiếu, sẵn sàng hợp tác với các quốc gia trên cơ sở tôn trọng lẫn nhau. Tinh thần nhân ái này làm tăng sức thuyết phục của văn bản, đặc biệt với các nước đồng minh.
Đó là khát vọng hòa bình. Bản Tuyên ngôn không chỉ là lời tuyên bố độc lập mà còn là lời kêu gọi hòa bình thế giới. Chủ tịch Hồ Chí Minh nhấn mạnh Việt Nam sẵn sàng hợp tác với các nước dân chủ và mong muốn được công nhận trong cộng đồng quốc tế. Tư tưởng này thể hiện tầm nhìn chiến lược và lòng yêu chuộng hòa bình, làm nên giá trị nhân văn vượt thời gian. Giá trị nhân văn của Tuyên ngôn không chỉ lay động lòng người Việt Nam mà còn khiến công luận quốc tế kính phục, góp phần nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
Bản Tuyên ngôn Độc lập mang sức mạnh cảm xúc mạnh mẽ, khơi dậy lòng tự hào dân tộc và ý chí quyết tâm bảo vệ độc lập. Chủ tịch Hồ Chí Minh sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhịp điệu và cảm xúc để truyền tải tinh thần yêu nước, tạo nên sự đồng cảm sâu sắc với người nghe. Sức mạnh cảm xúc của bản Tuyên ngôn đã biến nó thành một tác phẩm văn học có sức sống mãnh liệt, không chỉ truyền cảm hứng cho thế hệ 1945 mà còn cho các thế hệ sau.
Đây thực sự là một kiệt tác văn học, kết hợp hài hòa giữa ngôn ngữ giản dị, cấu trúc lập luận chặt chẽ, giá trị nhân văn sâu sắc và sức mạnh cảm xúc. Vẻ đẹp văn học của tác phẩm không chỉ nằm ở tài năng sử dụng ngôn từ mà còn ở tư tưởng tiến bộ, tầm nhìn chiến lược và tinh thần yêu nước của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Bản Tuyên ngôn không chỉ là lời tuyên bố độc lập của dân tộc Việt Nam mà còn là biểu tượng của khát vọng tự do, hòa bình và công lý trên toàn thế giới. Với giá trị văn học và lịch sử vượt thời gian, bản Tuyên ngôn tiếp tục là nguồn cảm hứng, bài học quý báu cho các thế hệ hôm nay và mai sau trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Nguyễn Minh Hải

Bình luận (0)